7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Được sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC60947-2
Ngắt mạch bảo vệ các thiết bị có dòng định mức đến 630A
Loại cố định có khả năng cắt dòng ngắn mạch lên đến 50kA
Được nhiệt đới hoá, bảo vệ theo nguyên lý từ nhiệt
Dễ dàng lắp đặt, thân thiện với môi trường
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
1SDA066486R1 |
Formula MCCB 1P 20A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066487R1 |
Formula MCCB 1P 25A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066488R1 |
Formula MCCB 1P 30A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA068754R1 |
Formula MCCB 1P 32A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066489R1 |
Formula MCCB 1P 40A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066490R1 |
Formula MCCB 1P 50A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066491R1 |
Formula MCCB 1P 60A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA068765R1 |
Formula MCCB 1P 63A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066492R1 |
Formula MCCB 1P 70A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066493R1 |
Formula MCCB 1P 80A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066494R1 |
Formula MCCB 1P 90A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066495R1 |
Formula MCCB 1P 100A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066496R1 |
Formula MCCB 1P 125A 18kA A1C
1P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 18kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA068776R1 |
Formula MCCB 1P 150A 18kA A2C
1P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066537R1 |
Formula MCCB 1P 160A 18kA A2C
1P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066538R1 |
Formula MCCB 1P 175A 18kA A2C
1P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066539R1 |
Formula MCCB 1P 200A 18kA A2C
1P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066540R1 |
Formula MCCB 1P 225A 18kA A2C
1P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066541R1 |
Formula MCCB 1P 250A 18kA A2C
1P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 18kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066686R1 |
Formula MCCB 1P 20A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066687R1 |
Formula MCCB 1P 25A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066688R1 |
Formula MCCB 1P 30A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068755R1 |
Formula MCCB 1P 32A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066689R1 |
Formula MCCB 1P 40A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066690R1 |
Formula MCCB 1P 50A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066691R1 |
Formula MCCB 1P 60A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068766R1 |
Formula MCCB 1P 63A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066692R1 |
Formula MCCB 1P 70A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066693R1 |
Formula MCCB 1P 80A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066694R1 |
Formula MCCB 1P 90A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066695R1 |
Formula MCCB 1P 100A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066696R1 |
Formula MCCB 1P 125A 25kA A1N
1P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068777R1 |
Formula MCCB 1P 150A 25kA A2N
1P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066770R1 |
Formula MCCB 1P 160A 25kA A2N
1P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066771R1 |
Formula MCCB 1P 175A 25kA A2N
1P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066772R1 |
Formula MCCB 1P 200A 25kA A2N
1P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066773R1 |
Formula MCCB 1P 225A 25kA A2N
1P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066774R1 |
Formula MCCB 1P 250A 25kA A2N
1P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066497R1 |
Formula MCCB 2P 20A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066498R1 |
Formula MCCB 2P 25A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066499R1 |
Formula MCCB 2P 30A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068756R1 |
Formula MCCB 2P 32A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066500R1 |
Formula MCCB 2P 40A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066501R1 |
Formula MCCB 2P 50A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066502R1 |
Formula MCCB 2P 60A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068767R1 |
Formula MCCB 2P 63A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066503R1 |
Formula MCCB 2P 70A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066504R1 |
Formula MCCB 2P 80A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066505R1 |
Formula MCCB 2P 90A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066506R1 |
Formula MCCB 2P 100A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066507R1 |
Formula MCCB 2P 125A 25kA A1N
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068778R1 |
Formula MCCB 2P 150A 25kA A2N
2P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066543R1 |
Formula MCCB 2P 160A 25kA A2N
2P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066544R1 |
Formula MCCB 2P 175A 25kA A2N
2P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066545R1 |
Formula MCCB 2P 200A 25kA A2N
2P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066546R1 |
Formula MCCB 2P 225A 25kA A2N
2P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066547R1 |
Formula MCCB 2P 250A 25kA A2N
2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066133R1 |
SOR-C 12 VDC
Cuộn Ngắt 12Vdc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066134R1 |
SOR-C 24…30 VAC/DC
Cuộn Ngắt 24-30Vac/dc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066135R1 |
SOR-C 48…60 VAC/DC
Cuộn Ngắt 48-60Vac/dc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066136R1 |
SOR-C 110-127V AC;110-125VDC
Cuộn Ngắt 110-127Vac, 110-125Vdc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066137R1 |
SOR-C 220-240VAC;220-250VDC
Cuộn Ngắt 220-240Vac, 220-250Vdc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066138R1 |
SOR-C 380…440 VAC
Cuộn Ngắt 380-440Vac A1,A2
|
+
-
|
1SDA066141R1 |
SOR-C 480…500 VAC
Cuộn Ngắt 480-525Vac A1,A2
|
+
-
|
1SDA054869R1 |
SOR-C 12 VDC
Cuộn Ngắt 12Vdc A3
|
+
-
|
1SDA054870R1 |
SOR-C 24…30 VAC/DC
Cuộn Ngắt 24-30Vac/dc A3
|
+
-
|
1SDA054871R1 |
SOR-C 48…60 VAC/DCv
Cuộn Ngắt 48-60Vac/dc A3
|
+
-
|
1SDA054872R1 |
SOR-C 110-127V AC;110-125VDC
Cuộn Ngắt 110-127Vac, 110-125Vdc A3
|
+
-
|
1SDA054873R1 |
SOR-C 220-240VAC;220-250VDC
Cuộn Ngắt 220-240Vac, 220-250Vdc A3
|
+
-
|
1SDA054874R1 |
SOR-C 380…440 VAC
Cuộn Ngắt 380-440Vac A3
|
+
-
|
1SDA054875R1 |
SOR-C 480…500 VAC
Cuộn Ngắt 480-525Vac A3
|
+
-
|
1SDA066149R1 |
AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 3-4 poles
Tiếp Điềm Phụ 1Q-1Sy (A1-A2)
|
+
-
|
1SDA066150R1 |
AUX-C 2Q 1SY 250 V AC/DC 3-4 poles
Tiếp Điểm Phụ 2Q-1Sy (A1-A2)
|
+
-
|
1SDA066151R1 |
AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 2 poles A1
Tiếp điểm phụ 250Vac 1Q + 1SY A1
|
+
-
|
1SDA066152R1 |
AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 2 poles A2
Tiếp điểm phụ 250Vac 2Q + 1SY A2
|
+
-
|
1SDA054910R1 |
AUX-C 1Q 1SY 250 V AC/DC 3-4 poles
Tiếp Điềm Phụ 1Q-1Sy (A3)
|
+
-
|
1SDA054911R1 |
AUX-C 3Q 1SY 250 V AC/DC
Tiếp Điềm Phụ 3Q-1Sy (A3)
|
+
-
|
1SDA066153R1 |
AUE-C
Tiếp điểm phụ đóng trước cho A1, A2
|
+
-
|
1SDA066143R1 |
UVR-C 24…30 V AC / DC
Cuộn bảo vệ thấp áp 24-30Vac/dc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066144R1 |
UVR-C 48 V AC / DC
Cuộn bảo vệ thấp áp 48Vac/dc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066145R1 |
UVR-C 110-127V AC;110-125VDC
Cuộn bảo vệ thấp áp 110-127Vac, 110-125Vdc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066146R1 |
UVR-C 220-240V AC;220-250VDC
Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240Vac, 220-250Vdc A1,A2
|
+
-
|
1SDA066147R1 |
UVR-C 380…440 V AC
Cuộn bảo vệ thấp áp 380-440Vac A1,A2
|
+
-
|
1SDA066148R1 |
UVR-C 480…500 V AC
Cuộn bảo vệ thấp áp 480-525Vac A1,A2
|
+
-
|
1SDA054887R1 |
UVR-C 24…30 V AC / DC
Cuộn bảo vệ thấp áp 24-30Vac/dc A3
|
+
-
|
1SDA054888R1 |
UVR-C 48 V AC / DC
Cuộn bảo vệ thấp áp 48Vac/dc A3
|
+
-
|
1SDA054890R1 |
UVR-C 110-127V AC;110-125VDC
Cuộn bảo vệ thấp áp 110-127Vac, 110-125Vdc A3
|
+
-
|
1SDA054891R1 |
UVR-C 220-240V AC;220-250VDC
Cuộn bảo vệ thấp áp 220-240Vac, 220-250Vdc A3
|
+
-
|
1SDA054892R1 |
UVR-C 380…440 V AC
Cuộn bảo vệ thấp áp 380-440Vac A3
|
+
-
|
1SDA054893R1 |
UVR-C 480…500 V AC
Cuộn bảo vệ thấp áp 480-525Vac A3
|
+
-
|
1SDA066154R1 |
RHD
Tay nắm xoay trực tiếp Rhd (A1+A2)
|
+
-
|
1SDA066158R1 |
RHE
Tay Xoay Nối Dài (A1-A2)
|
+
-
|
1SDA066155R1 |
RHD
Rhd - Tay Nắm Xoay Trực Tiếp Dùng Cho A3
|
+
-
|
1SDA066159R1 |
RHE
Tay Xoay Nối Dài (A3)
|
+
-
|
1SDA066179R1 |
Front Lock Door
Front Lock Door ( Fld ) Gắn Ở Mặt Trước Mccb
|
+
-
|
1SDA066710R1 |
Formula MCCB 3P 20A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066711R1 |
Formula MCCB 3P 25A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066712R1 |
Formula MCCB 3P 30A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA068759R1 |
Formula MCCB 3P 32A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066713R1 |
Formula MCCB 3P 40A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066714R1 |
Formula MCCB 3P 50A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066715R1 |
Formula MCCB 3P 60A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066716R1 |
Formula MCCB 3P 70A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066717R1 |
Formula MCCB 3P 80A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066718R1 |
Formula MCCB 3P 90A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066719R1 |
Formula MCCB 3P 100A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066720R1 |
Formula MCCB 3P 125A 25kA A1C
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066746R1 |
Formula MCCB 4P 20A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066747R1 |
Formula MCCB 4P 25A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066748R1 |
Formula MCCB 4P 30A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA068763R1 |
Formula MCCB 4P 32A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066749R1 |
Formula MCCB 4P 40A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066750R1 |
Formula MCCB 4P 50A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066751R1 |
Formula MCCB 4P 60A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066752R1 |
Formula MCCB 4P 70A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066753R1 |
Formula MCCB 4P 80A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066754R1 |
Formula MCCB 4P 90A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066755R1 |
Formula MCCB 4P 100A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA066756R1 |
Formula MCCB 4P 125A 25kA A1C
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại A1C
|
+
-
|
1SDA068780R1 |
Formula MCCB 3P 150A 25kA A2C
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066776R1 |
Formula MCCB 3P 160A 25kA A2C
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066777R1 |
Formula MCCB 3P 175A 25kA A2C
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066778R1 |
Formula MCCB 3P 200A 25kA A2C
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066779R1 |
Formula MCCB 3P 225A 25kA A2C
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066780R1 |
Formula MCCB 3P 250A 25kA A2C
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA068783R1 |
Formula MCCB 4P 150A 25kA A2C
4P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066788R1 |
Formula MCCB 4P 160A 25kA A2C
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066789R1 |
Formula MCCB 4P 175A 25kA A2C
4P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066790R1 |
Formula MCCB 4P 200A 25kA A2C
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066791R1 |
Formula MCCB 4P 225A 25kA A2C
4P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066792R1 |
Formula MCCB 4P 250A 25kA A2C
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 25kA, loại A2C
|
+
-
|
1SDA066722R1 |
Formula MCCB 3P 20A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066723R1 |
Formula MCCB 3P 25A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066724R1 |
Formula MCCB 3P 30A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068760R1 |
Formula MCCB 3P 32A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066725R1 |
Formula MCCB 3P 40A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066726R1 |
Formula MCCB 3P 50A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066727R1 |
Formula MCCB 3P 60A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068771R1 |
Formula MCCB 3P 63A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066728R1 |
Formula MCCB 3P 70A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066729R1 |
Formula MCCB 3P 80A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066730R1 |
Formula MCCB 3P 90A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066731R1 |
Formula MCCB 3P 100A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066732R1 |
Formula MCCB 3P 125A 36kA A1N
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066758R1 |
Formula MCCB 4P 20A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066759R1 |
Formula MCCB 4P 25A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066760R1 |
Formula MCCB 4P 30A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068764R1 |
Formula MCCB 4P 32A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066761R1 |
Formula MCCB 4P 40A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066762R1 |
Formula MCCB 4P 50A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066763R1 |
Formula MCCB 4P 60A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068775R1 |
Formula MCCB 4P 63A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066764R1 |
Formula MCCB 4P 70A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 70A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066765R1 |
Formula MCCB 4P 80A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066766R1 |
Formula MCCB 4P 90A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 90A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066767R1 |
Formula MCCB 4P 100A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA066768R1 |
Formula MCCB 4P 125A 36kA A1N
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA, loại A1N
|
+
-
|
1SDA068781R1 |
Formula MCCB 3P 150A 36kA A2N
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 36kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066782R1 |
Formula MCCB 3P 160A 36kA A2N
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066783R1 |
Formula MCCB 3P 175A 36kA A2N
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 36kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066784R1 |
Formula MCCB 3P 200A 36kA A2N
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066785R1 |
Formula MCCB 3P 225A 36kA A2N
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 36kA, loại A2N
|
+
-
|
1SDA066786R1 |
Formula MCCB 3P 250A 36kA A2N
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA, loại A2N
|
+
-
|
Aptomat MCCB Formula ABB còn có các phụ kiện kèm theo gồm tiếp điểm phụ, tấm chắn pha, cuộn áp thấp, khoá, tay nắm. Quý khách hàng muốn chọn lựa các phụ kiện đi kèm hoặc oder riêng các phụ kiện của dòng Formula ABB có thể xem trong CATALOGUES hoặc liên hệ trực tiếp qua email, hotline để được tư vấn báo giá.
Với công nghệ sản xuất hiện đại của Ý, Aptomat MCCB Formula ABB được biết đến là dòng sản phẩm chất lượng cao giúp bảo vệ tối ưu cho mạch điện khỏi các sự cố điện bất ngờ. Thiết bị này được đánh giá rất cao trên thị trường hiện nay và đang chiếm đến 70% phân khúc mặt hàng cao cấp.
- Tên sản phẩm: Aptomat MCCB Formula ABB
- Số cực: 3P
- Dòng điện định mức: 15A – 630A
- Khả năng chịu ngắn mạch Icu: 5kA – 50kA
- Màu sắc sản phẩm: đen
- Chất liệu sử dụng: nhựa
- Tiêu chuẩn sản xuất: IEC60947-2
Có rất nhiều lý do để Aptomat MCCB Formula ABB có thể nhanh chóng chinh phục người dùng Việt nói riêng và thế giới nói chung lựa chọn sử dụng trong các công trình. Một trong số đó chính là đặc điểm sản xuất của thiết bị.
Để thiết bị điện này có thể phát huy được hiệu quả cao trong việc bảo vệ quả tải hay các sự cố điện thì hãng ABB đã ứng dụng nguyên lý từ nhiệt cho Aptomat khi hoạt động. Theo đó, các nhiễu loạn của các thiết bị điện tử cũng như nhiễu loạn trong không khí cùng hiện tượng phóng điện lân cận sẽ tác động đến khả năng hoạt động của các bộ phận bảo vệ điện tử trên không. Chính vì thế, khi phát hiện sự cố, nguyên lý này sẽ giúp thiết bị nhanh chóng ngắt mạch để bảo vệ các thiết bị sử dụng điện và người dùng một cách an toàn nhất.
Hiện nay, MCCB Formula ABB đang trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều người dùng khi thiết kế hệ thống bảo vệ mạch điện. Sản phẩm đang được ứng dụng rộng rãi trong các công trình, dự án hệ thống điện lớn hiện nay. Cụ thể như: điện công nghiệp, xí nghiệp, nhà máy hay các khu chung cư cao cấp….
Do được tích hợp công nghệ sản xuất mới nhất của hãng ABB nên MCCB FORMULA của thương hiệu ABB được đánh giá rất cao về tính ổn định, an toàn và chất lượng vuột trội trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, với một thị trường cung cấp đa dạng như hiện nay, người dùng sẽ không dễ dàng để có thể lựa chọn được nhà cung cấp uy tín với sản phẩm chất lượng như mong muốn. Câu hỏi đặt ra của hàng triệu người dùng chính là nên đặt niềm tin vào đơn vị nào để đảm bảo sản phẩm có được hiệu quả sử dụng cao nhất?
Nếu quý khách hàng đang băn khoăn chưa biết nên chọn mua aptomat MCCB ABB ở đâu để đảm bảo chất lượng có thể liên hệ đến chúng tôi. Công ty Cổ phần Thiết Bị Bến Thành hiện đang phân phối các sản phẩm chính hãng của ABB. Không chỉ có chất lượng sản phẩm tốt, giá cả ưu đãi mà công ty luôn có đội ngũ nhân viên sẵn sàng tư vấn mọi thông tin khách hàng thắc mắc để có được lựa chọn ưng ý nhất cho mình.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín