7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Easypact CVS đạt tiêu chuẩn IEC 60947-2
Tích hợp trip unit từ nhiệt (TMD) và có thể điều chỉnh từ 0.7 - 1
Tích hợp Trip Unit bảo vệ động cơ dạng từ (MA)
Có 2 khung kích thước I: từ 16-250A; II: từ 400-630A
Sản phẩm an toàn, thân thiện với môi trường
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
LV510300 |
MCCB CVS100B 3P 16A 25kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510301 |
MCCB CVS100B 3P 25A 25kA
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510302 |
MCCB CVS100B 3P 32A 25kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510303 |
MCCB CVS100B 3P 40A 25kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510304 |
MCCB CVS100B 3P 50A 25kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510305 |
MCCB CVS100B 3P 63A 25kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510306 |
MCCB CVS100B 3P 80A 25kA
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510307 |
MCCB CVS100B 3P 100A 25kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV516302 |
MCCB CVS160B 3P 125A 25kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV516303 |
MCCB CVS160B 3P 160A 25kA
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV525302 |
MCCB CVS250B 3P 200A 25kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV525303 |
MCCB CVS250B 3P 250A 25kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510310 |
MCCB CVS100B 4P 16A 25kA
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510311 |
MCCB CVS100B 4P 25A 25kA
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510312 |
MCCB CVS100B 4P 32A 25kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510313 |
MCCB CVS100B 4P 40A 25kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510314 |
MCCB CVS100B 4P 50A 25kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510315 |
MCCB CVS100B 4P 63A 25kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510316 |
MCCB CVS100B 4P 80A 25kA
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510317 |
MCCB CVS100B 4P 100A 25kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV516312 |
MCCB CVS160B 4P 125A 25kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV516313 |
MCCB CVS160B 4P 160A 25kA
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV525312 |
MCCB CVS250B 4P 200A 25kA
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV525313 |
MCCB CVS250B 4P 250A 25kA
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt: 25kA/415V loại B
|
+
-
|
LV510330 |
MCCB CVS100F 3P 16A 36kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510331 |
MCCB CVS100F 3P 25A 36kA
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510332 |
MCCB CVS100F 3P 32A 36kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510333 |
MCCB CVS100F 3P 40A 36kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510334 |
MCCB CVS100F 3P 50A 36kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510335 |
MCCB CVS100F 3P 63A 36kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510336 |
MCCB CVS100F 3P 80A 36kA
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510337 |
MCCB CVS100F 3P 100A 36kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV516332 |
MCCB CVS160F 3P 125A 36kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV516333 |
MCCB CVS160F 3P 160A 36kA
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV525332 |
MCCB CVS250F 3P 200A 36kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV525333 |
MCCB CVS250F 3P 250A 36kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV540305 |
MCCB CVS400F 3P 320A 36kA
3P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV540306 |
MCCB CVS400F 3P 400A 36kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV563305 |
MCCB CVS630F 3P 500A 36kA
3P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV563306 |
MCCB CVS630F 3P 600A 36kA
3P, Dòng định mức: 600A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510340 |
MCCB CVS100F 4P 16A 36kA
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510341 |
MCCB CVS100F 4P 25A 36kA
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510342 |
MCCB CVS100F 4P 32A 36kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510343 |
MCCB CVS100F 4P 40A 36kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510344 |
MCCB CVS100F 4P 50A 36kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510345 |
MCCB CVS100F 4P 63A 36kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510346 |
MCCB CVS100F 4P 80A 36kA
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV510347 |
MCCB CVS100F 4P 100A 36kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV516342 |
MCCB CVS160F 4P 125A 36kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV516343 |
MCCB CVS160F 4P 160A 36kA
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV525342 |
MCCB CVS250F 4P 200A 36kA
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV525343 |
MCCB CVS250F 4P 250A 36kA
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV540308 |
MCCB CVS400F 4P 320A 36kA
4P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV540309 |
MCCB CVS400F 4P 400A 36kA
4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV563308 |
MCCB CVS630F 4P 500A 36kA
4P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV563309 |
MCCB CVS630F 4P 600A 36kA
4P, Dòng định mức: 600A, Dòng cắt: 36kA/415V loại F
|
+
-
|
LV540315 |
MCCB CVS400N 3P 320A 50kA
3P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV540316 |
MCCB CVS400N 3P 400A 50kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV563315 |
MCCB CVS630N 3P 500A 50kA
3P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV563316 |
MCCB CVS630N 3P 600A 50kA
3P, Dòng định mức: 600A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV540318 |
MCCB CVS400N 4P 320A 50kA
4P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV540319 |
MCCB CVS400N 4P 400A 50kA
4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV563318 |
MCCB CVS630N 4P 500A 50kA
4P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
LV563319 |
MCCB CVS630N 4P 600A 50kA
4P, Dòng định mức: 600A, Dòng cắt: 50kA/415V loại N
|
+
-
|
Aptomat MCCB là một dụng cụ điện cao cấp được sản xuất bởi tập đoàn Schneider Electric. Là một trong những dạng CB tiêu chuẩn được sử dụng nhiều trong công nghiệp. Vì sao Aptomat MCCB Easypact CVS Schneider lại được sự lựa chọn của đại đa số khách hàng? Để có câu trả lời, mời bạn theo chúng tôi để tìm hiểu thêm về các tính năng, ưu điểm, lợi ích của dụng cụ điện này nhé .
Ưu điểm sản phẩm
So với các thiết bị đóng cắt dòng điện ngày xưa (cầu dao, cầu chì), thì aptomat MCCB là một bước tiến lớn trong ngành công nghiệp. MCCB không những là thiết bị đóng-ngắt bình thường mà nó còn là thiết bị bảo vệ mạch, hệ thống điện với độ an toàn đáng tin cậy. Đóng cắt nhanh, giảm hiện tượng hồ quang.
So với các sản phẩm MCCB khác trên thị trường, Aptomat MCCB Easypact Schneider mang trong mình công nghệ tiên tiến bật nhất để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hệ thống điện phức tạp. Được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế từ công nghệ đóng-ngắt đến chất liệu cấu thành. Có thiết kế tinh tế theo xu hướng hiện đại. Dễ dàng lắp đặt ở những không gian tương đối hạn chế.
Tính năng nổi bật
Hầu hết các loại MCCB Schneider đều có những tính năng cơ bản sau:
- Báo hiệu đóng – ngắt do sự cố.
- Báo hiệu các tiếp điểm đã mở an toàn.
- Sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn cho sức khỏe và môi trường.
Đặc điểm sản phẩm
Trong lĩnh vực điện, vấn đề an toàn điện là một vấn đề chung mà những công ty, tập đoàn nghiên cứ và phát triển sản phẩm của mình đảm bảo về tính mạng và tài sản cho người sử dụng. Vỏ ngoài của aptomat MCCB Easy CVS Schneider được làm từ nguyên liệu cao cấp có tính cách điện và chiệu nhiệt cực tốt. Khả năng đóng ngắt dòng ngắn mạch cao, độ bề cơ khí cao hơn gấp 2 đến 3 lần so với các dòng đóng ngắt khác.
Thông số cơ bản của MCCB Easypact CVS
Tất cả các model của dòng aptomat MCCB Easypact CVS Schneider đều có những thông số cơ bản như sau:
- Số pha: loại 3P, 4P kiểu B/F/N.
- Được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2.
- MCCB Easypact CVS tích hợp trip unit dạng từ nhiệt (TMD), có thể điều chỉnh từ 07 – 1.
- Các model MCCB Easypact CVS có khả năng ngắt dòng ngắn mạch và có dòng điện định mức cao tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và đặc tính của dòng điện.
- Các mẫu mã có 3 khung kích thước cơ bản là : Khung I từ 16 – 250A , Khung II từ 400 – 630A, Khung III 800A.
Vậy thì ứng dụng và lợi ích của thiết bị đóng ngắt này là gì
Trên thực tế, Schneider đã nắm bắt được thị trường và nhu cầu của người dùng nên đã tung ra một sản phẩm mang những tính năng ưu việt. Aptomat MCCB Easypact CVS đã làm tốt nhiệm vụ mà Tập Đoàn Schneider Electric đã đặt kì vọng vào nó, đáp ứng được nhu cầu thị hiếu của thời đại Công nghiệp hóa – Hiện đại hóa ngày nay . Đảm bảo đầy đủ các tiêu chuẩn về an toàn điện, công suất hoạt động, tuổi thọ cao. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu khắc khe trong lĩnh vực điện và làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất.
Aptomat MCCB Easy CVS Schneider được sử dụng rộng rãi không chỉ trong nước mà còn phổ biến ở các cường quốc năm Châu . Được sử dụng như một thiết bị điện không thể thiếu để giám sát, bảo vệ mạch điện, hệ thống điện khỏi những rủi ro ngoài ý muốn.
Ứng dụng điều khiển và bảo vệ trong các cao ốc, tòa nhà, trung tâm thương mại, phân phối trạm OEMs, viễn thông, được sử dụng cho những thiết bị điện có nhiệt độ cao như lò vi sóng, bếp điện công nghiệp, lò nướng,…
Sử dụng aptomat MCCB Easy CVS Schneider sẽ giúp bạn tiết kiệm được phần lớn thời gian cho việc giám sát, đóng ngắt mạch điện, tránh những nguy cơ tiềm ẩn như chậm mạch, đoản mạch, cháy nổ gây tổn thất lớn cho tòa nhà, công trình.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín