7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Được sản xuất tại Nhật Bản, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Có khả năng cắt dòng ngắn mạch lên đến 75kA, điện áp 230/400VAC
Ngắt mạch, bảo vệ các thiết bị có dòng định mức lên đến 800A
Thiết kế đẹp, dễ dàng lắp đặt trong hệ thống điện
Sản xuất theo công nghệ hiện đại, vật liệu chất lượng
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
2CE301A000038 |
MCCB NF63-HV 2P 10A 25kA
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE302A000039 |
MCCB NF63-HV 2P 15A 25kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE303A00003C |
MCCB NF63-HV 2P 16A 25kA
2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE304A00003E |
MCCB NF63-HV 2P 20A 25kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE305A00003F |
MCCB NF63-HV 2P 25A 25kA
2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE306A00003G |
MCCB NF63-HV 2P 30A 25kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE307A00003J |
MCCB NF63-HV 2P 32A 25kA
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE308A00003L |
MCCB NF63-HV 2P 40A 25kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE309A00003M |
MCCB NF63-HV 2P 50A 25kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE310A000070 |
MCCB NF63-HV 2P 60A 25kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CE311A00003N |
MCCB NF63-HV 2P 63A 25kA
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA/230VAC
|
+
-
|
2CH301A00006J |
MCCB NF125-HV 2P 15A 100kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH302A00002R |
MCCB NF125-HV 2P 16A 100kA
2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH303A00002S |
MCCB NF125-HV 2P 20A 100kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH304A00006K |
MCCB NF125-HV 2P 30A 100kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH305A00002T |
MCCB NF125-HV 2P 32A 100kA
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH306A00002U |
MCCB NF125-HV 2P 40A 100kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH307A00002V |
MCCB NF125-HV 2P 50A 100kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH308A00006L |
MCCB NF125-HV 2P 60A 100kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH309A00006M |
MCCB NF125-HV 2P 63A 100kA
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH310A00006N |
MCCB NF125-HV 2P 75A 100kA
2P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH311A00006P |
MCCB NF125-HV 2P 80A 100kA
2P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH312A00002W |
MCCB NF125-HV 2P 100A 100kA
2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CH313A00006Q |
MCCB NF125-HV 2P 125A 100kA
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ401A00002L |
MCCB NF125-LGV 2P 16-20A 90kA
2P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ402A00002M |
MCCB NF125-LGV 2P 20-25A 90kA
2P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ403A00002N |
MCCB NF125-LGV 2P 25-32A 90kA
2P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ404A00002P |
MCCB NF125-LGV 2P 32-40A 90kA
2P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ431A00002U |
MCCB NF125-LGV 2P 35-50A 90kA
2P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ432A00002V |
MCCB NF125-LGV 2P 45-63A 90kA
2P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ433A00002W |
MCCB NF125-LGV 2P 56-80A 90kA
2P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ434A00002X |
MCCB NF125-LGV 2P 70-100A 90kA
2P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ435A00002Y |
MCCB NF125-LGV 2P 90-125A 90kA
2P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ501A000017 |
MCCB NF125-HGV 2P 16-20A 100kA
2P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ502A000031 |
MCCB NF125-HGV 2P 20-25A 100kA
2P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ503A000018 |
MCCB NF125-HGV 2P 25-32A 100kA
2P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ504A000019 |
MCCB NF125-HGV 2P 32-40A 100kA
2P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ531A000036 |
MCCB NF125-HGV 2P 35-50A 100kA
2P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ532A000037 |
MCCB NF125-HGV 2P 45-63A 100kA
2P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ533A000038 |
MCCB NF125-HGV 2P 56-80A 100kA
2P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ534A000039 |
MCCB NF125-HGV 2P 70-100A 100kA
2P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CJ535A00003A |
MCCB NF125-HGV 2P 90-125A 100kA
2P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CK401A00000E |
MCCB NF160-LGV 2P 125-160A 90kA
2P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CK501A00000F |
MCCB NF160-HGV 2P 125-160A 100kA
2P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL201A00004S |
MCCB NF250-HV 2P 125A 100kA
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL202A00004T |
MCCB NF250-HV 2P 150A 100kA
2P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL203A00004U |
MCCB NF250-HV 2P 175A 100kA
2P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL204A00002C |
MCCB NF250-HV 2P 200A 100kA
2P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL205A00002D |
MCCB NF250-HV 2P 225A 100kA
2P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL206A00004V |
MCCB NF250-HV 2P 250A 100kA
2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CL207A00004W |
MCCB NF250-HV 2P 160A 100kA
2P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CM201A00001D |
MCCB NF250-LGV 2P 125-160A 90kA
2P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CM203A00001E |
MCCB NF250-LGV 2P 140-200A 90kA
2P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CM204A00001F |
MCCB NF250-LGV 2P 175-250A 90kA
2P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 90kA/230VAC
|
+
-
|
2CM301A00001G |
MCCB NF250-HGV 2P 125-160A 100kA
2P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CM303A00001H |
MCCB NF250-HGV 2P 140-200A 100kA
2P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CM304A00001J |
MCCB NF250-HGV 2P 175-250A 100kA
2P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 100kA/230VAC
|
+
-
|
2CE321A00003P |
MCCB NF63-HV 3P 10A 10kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE322A00003Q |
MCCB NF63-HV 3P 15A 10kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE323A00003R |
MCCB NF63-HV 3P 16A 10kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE324A00003T |
MCCB NF63-HV 3P 20A 10kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE325A00003U |
MCCB NF63-HV 3P 25A 10kA
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE326A00003V |
MCCB NF63-HV 3P 30A 10kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE327A00003W |
MCCB NF63-HV 3P 32A 10kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE328A000040 |
MCCB NF63-HV 3P 40A 10kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE329A000041 |
MCCB NF63-HV 3P 50A 10kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE330A00007B |
MCCB NF63-HV 3P 60A 10kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE331A000043 |
MCCB NF63-HV 3P 63A 10kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CH321A00006R |
MCCB NF125-HV 3P 15A 50kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH322A00002Y |
MCCB NF125-HV 3P 16A 50kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH323A000031 |
MCCB NF125-HV 3P 20A 50kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH324A00006S |
MCCB NF125-HV 3P 30A 50kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH325A000034 |
MCCB NF125-HV 3P 32A 50kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH326A000035 |
MCCB NF125-HV 3P 40A 50kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH327A000039 |
MCCB NF125-HV 3P 50A 50kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH328A00006Y |
MCCB NF125-HV 3P 60A 50kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH329A00003B |
MCCB NF125-HV 3P 63A 50kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH330A00003C |
MCCB NF125-HV 3P 75A 50kA
3P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH331A00003G |
MCCB NF125-HV 3P 80A 50kA
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH332A00003L |
MCCB NF125-HV 3P 100A 50kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH333A00003P |
MCCB NF125-HV 3P 125A 50kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ411A00000V |
MCCB NF125-LGV 3P 16-20A 50kA
3P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ412A00000W |
MCCB NF125-LGV 3P 20-25A 50kA
3P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ413A00000X |
MCCB NF125-LGV 3P 25-32A 50kA
3P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ414A00000Y |
MCCB NF125-LGV 3P 32-40A 50kA
3P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ441A00000Z |
MCCB NF125-LGV 3P 35-50A 50kA
3P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ442A000010 |
MCCB NF125-LGV 3P 45-63A 50kA
3P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ443A000011 |
MCCB NF125-LGV 3P 56-80A 50kA
3P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ444A000012 |
MCCB NF125-LGV 3P 70-100A 50kA
3P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ445A000013 |
MCCB NF125-LGV 3P 90-125A 50kA
3P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CK411A000007 |
MCCB NF160-LGV 3P 125-160A 50kA
3P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CM211A000008 |
MCCB NF250-LGV 3P 125-160A 50kA
3P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CM213A000009 |
MCCB NF250-LGV 3P 140-200A 50kA
3P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CM214A00000A |
MCCB NF250-LGV 3P 175-250A 50kA
3P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CE341A000044 |
MCCB NF63-HV 4P 10A 10kA
4P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE342A000045 |
MCCB NF63-HV 4P 15A 10kA
4P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE343A000046 |
MCCB NF63-HV 4P 16A 10kA
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE344A000047 |
MCCB NF63-HV 4P 20A 10kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE345A000048 |
MCCB NF63-HV 4P 25A 10kA
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE346A00007E |
MCCB NF63-HV 4P 30A 10kA
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE347A00004A |
MCCB NF63-HV 4P 32A 10kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE348A00004B |
MCCB NF63-HV 4P 40A 10kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE349A00004E |
MCCB NF63-HV 4P 50A 10kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE350A00007F |
MCCB NF63-HV 4P 60A 10kA
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CE351A00004H |
MCCB NF63-HV 4P 63A 10kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 10kA/400VAC
|
+
-
|
2CH341A000074 |
MCCB NF125-HV 4P 15A 50kA
4P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH342A00003R |
MCCB NF125-HV 4P 16A 50kA
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH343A000075 |
MCCB NF125-HV 4P 20A 50kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH344A000076 |
MCCB NF125-HV 4P 30A 50kA
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH345A00003T |
MCCB NF125-HV 4P 32A 50kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH346A000077 |
MCCB NF125-HV 4P 40A 50kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH347A00003U |
MCCB NF125-HV 4P 50A 50kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH348A000078 |
MCCB NF125-HV 4P 60A 50kA
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH349A00003W |
MCCB NF125-HV 4P 63A 50kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH350A000079 |
MCCB NF125-HV 4P 75A 50kA
4P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH351A00003X |
MCCB NF125-HV 4P 80A 50kA
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH352A00003Z |
MCCB NF125-HV 4P 100A 50kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CH353A000040 |
MCCB NF125-HV 4P 125A 50kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ421A00002Q |
MCCB NF125-LGV 4P 16-20A 50kA
4P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ422A00002R |
MCCB NF125-LGV 4P 20-25A 50kA
4P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ423A00002S |
MCCB NF125-LGV 4P 25-32A 50kA
4P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ424A00002T |
MCCB NF125-LGV 4P 32-40A 50kA
4P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ451A00002Z |
MCCB NF125-LGV 4P 35-50A 50kA
4P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ452A000030 |
MCCB NF125-LGV 4P 45-63A 50kA
4P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ453A000014 |
MCCB NF125-LGV 4P 56-80A 50kA
4P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ454A000015 |
MCCB NF125-LGV 4P 70-100A 50kA
4P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ455A000016 |
MCCB NF125-LGV 4P 90-125A 50kA
4P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CK421A000008 |
MCCB NF160-LGV 4P 125-160A 50kA
4P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CM221A00000B |
MCCB NF250-LGV 4P 125-160A 50kA
4P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CM223A00000C |
MCCB NF250-LGV 4P 140-200A 50kA
4P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CM224A00000D |
MCCB NF250-LGV 4P 175-250A 50kA
4P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 50kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ511A00001A |
MCCB NF125-HGV 3P 16-20A 75kA
3P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ512A00001B |
MCCB NF125-HGV 3P 20-25A 75kA
3P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ513A00001D |
MCCB NF125-HGV 3P 25-32A 75kA
3P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ514A00001E |
MCCB NF125-HGV 3P 32-40A 75kA
3P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ541A00001F |
MCCB NF125-HGV 3P 35-50A 75kA
3P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ542A00001G |
MCCB NF125-HGV 3P 45-63A 75kA
3P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ543A00001H |
MCCB NF125-HGV 3P 56-80A 75kA
3P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ544A00001K |
MCCB NF125-HGV 3P 70-100A 75kA
3P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ545A00001L |
MCCB NF125-HGV 3P 90-125A 75kA
3P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CK511A000009 |
MCCB NF160-HGV 3P 125-160A 75kA
3P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ206A000022 |
MCCB NF125-HEV 3P 16-32A 75kA
3P, Dòng định mức: 16-32A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ207A000023 |
MCCB NF125-HEV 3P 32-63A 75kA
3P, Dòng định mức: 32-63A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ208A000004 |
MCCB NF125-HEV 3P 63-125A 75kA
3P, Dòng định mức: 63-125A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL211A00002F |
MCCB NF250-HV 3P 125A 75kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL212A00002H |
MCCB NF250-HV 3P 150A 75kA
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL217A00002X |
MCCB NF250-HV 3P 160A 75kA
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL213A00002K |
MCCB NF250-HV 3P 175A 75kA
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL214A00002P |
MCCB NF250-HV 3P 200A 75kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL215A00002S |
MCCB NF250-HV 3P 225A 75kA
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CL216A00002V |
MCCB NF250-HV 3P 250A 75kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CM311A00000F |
MCCB NF250-HGV 3P 125-160A 75kA
3P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CM313A00000G |
MCCB NF250-HGV 3P 140-200A 75kA
3P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CM314A00000J |
MCCB NF250-HGV 3P 175-250A 75kA
3P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CM028A000003 |
MCCB NF250-HEV 3P 80-160A 75kA
3P, Dòng định mức: 80-160A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CM029A000012 |
MCCB NF250-HEV 3P 125-250A 75kA
3P, Dòng định mức: 125-250A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2FK406A00003P |
MCCB NF400-HEW 3P 400A 70kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 70kA/400VAC
|
+
-
|
2FL406A00002X |
MCCB NF400-HEW 3P 630A 70kA
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 70kA/400VAC
|
+
-
|
2FM506A00001S |
MCCB NF400-HEW 3P 800A 70kA
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt 70kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ521A000032 |
MCCB NF125-HGV 4P 16-20A 75kA
4P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ522A000033 |
MCCB NF125-HGV 4P 20-25A 75kA
4P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ523A000034 |
MCCB NF125-HGV 4P 25-32A 75kA
4P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 75kA/400VAC
|
+
-
|
2CJ524A000035 |
MCCB NF125-HGV 4P 32-40A 75kA
|
+
-
|
Aptomat MCCB NF-H là dòng sản phẩm cầu giao tự động đóng - ngắt chịu dòng ngắn mạch cao được sản xuất bởi Mitsubishi - thương hiệu sản xuất điện công nghiệp.
Với một số ưu điểm vượt trội trên, aptomat MCCB NF-H Mitsubishi được sử dụng rộng rãi khắp mọi nơi. Nhờ điểm mạnh này MCCB Mitsubishi có thể cạnh tranh trực tiếp với các thiết bị đóng - ngắt khác trên thị trường.
Tất cả các model của dòng aptomat MCCB NF-H Mitsubishi đều có các chức năng cơ bản là: Cách ly, chống quá tải, ngắn mạch.
Aptomat MCCB NF-H Mitsubishi có thể sử dụng độc lập hoặc được kết nối với các thiết bị hỗ trợ, phụ kiện khác giúp aptomat MCCB NF-H Mitsubishi hoạt động linh hoạt và chức năng bảo vệ, điều khiểu tốt hơn.
Có thể cài đặt thời gian đóng ngắt trễ, ngắn tùy vào nhu cầu sử dụng.
Mặc dù MCCB NF-H Mitsubishi được sử dụng rộng rãi bởi những tính năng là ưu điểm vượt trội, nhưng cũng cần phải có kinh nghiệm trong việc chọn mua và lắp đặt sản phẩm để tránh trình trạng thiết bị không tương thích với hệ thống điện hoặc quá với điện áp hoạt động gây ra các trình trạng hư hỏng ngoài ý muốn. Và để thiết bị đóng – ngắt hoạt động một cách linh hoạt mang lại năng suất cao thì chúng ta cần lắp đặt đúng với quy trình đặc biệt là khi kết nối với phụ kiện, các thiết bị hỗ trợ khác.
Thông số cơ bản
- Aptomat MCCB NF-H Mitsubishi đạt tiêu chuẩn IEC 60947-2, EN 6047-2.
Loại amtomat MCCB NF-H Mitsubishi 2P:
Thông số loại aptomat MCCB NF-H Mitsubishi 3P:
Thông số loại aptomat MCCB NF-H Mitsubishi 4P:
Được tích hợp nhiều tính năng nổi trội, đáp ứng được hầu hết các nhu cầu sử dụng, aptomat MCCB NF-H Mitsubishi được các chuyên gia khuyên dùng trong mọi các lĩnh vực liên quan tới điện.
Ứng dụng:
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín