7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
MCCB NF-S Mitsubishi là dòng tiêu chuẩn của Series S
Khả năng cắt dòng ngắn mạch lên đến 85kA
Dòng điện định mức lên đến 1600A
Sản xuất tại Nhật Bản, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Dễ dàng lắp đặt, thân thiện môi trường
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
2CB002A000002 |
MCCB NF32-SV 2P 3A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB003A00003F |
MCCB NF32-SV 2P 4A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB004A000005 |
MCCB NF32-SV 2P 5A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB005A000007 |
MCCB NF32-SV 2P 6A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB006A00000C |
MCCB NF32-SV 2P 10A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB007A00000E |
MCCB NF32-SV 2P 15A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB008A00000H |
MCCB NF32-SV 2P 16A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB009A00000L |
MCCB NF32-SV 2P 20A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB010A00000M |
MCCB NF32-SV 2P 25A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB011A00000P |
MCCB NF32-SV 2P 30A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CB012A00000S |
MCCB NF32-SV 2P 32A 7.5kA
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE103A00005T |
MCCB NF63-SV 2P 3A 15kA
2P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE104A00005V |
MCCB NF63-SV 2P 4A 15kA
2P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE105A00001G |
MCCB NF63-SV 2P 5A 15kA
2P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE106A00001H |
MCCB NF63-SV 2P 6A 15kA
2P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE107A00001K |
MCCB NF63-SV 2P 10A 15kA
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE108A00001M |
MCCB NF63-SV 2P 15A 15kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE109A00001P |
MCCB NF63-SV 2P 16A 15kA
2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE110A00001S |
MCCB NF63-SV 2P 20A 15kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE111A00001T |
MCCB NF63-SV 2P 25A 15kA
2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE112A00001U |
MCCB NF63-SV 2P 30A 15kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE113A00001V |
MCCB NF63-SV 2P 32A 15kA
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE114A00001X |
MCCB NF63-SV 2P 40A 15kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE115A00001Z |
MCCB NF63-SV 2P 50A 15kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE116A000065 |
MCCB NF63-SV 2P 60A 15kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CE117A000021 |
MCCB NF63-SV 2P 63A 15kA
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 15kA
|
+
-
|
2CH102A00004T |
MCCB NF125-SV 2P 15A 50kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH103A000013 |
MCCB NF125-SV 2P 16A 50kA
2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH104A000014 |
MCCB NF125-SV 2P 20A 50kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH105A00004V |
MCCB NF125-SV 2P 30A 50kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH106A000015 |
MCCB NF125-SV 2P 32A 50kA
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH107A000016 |
MCCB NF125-SV 2P 40A 50kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH108A000017 |
MCCB NF125-SV 2P 50A 50kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH109A000051 |
MCCB NF125-SV 2P 60A 50kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH110A000019 |
MCCB NF125-SV 2P 63A 50kA
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH111A00001B |
MCCB NF125-SV 2P 75A 50kA
2P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH112A00001D |
MCCB NF125-SV 2P 80A 50kA
2P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH113A00001F |
MCCB NF125-SV 2P 100A 50kA
2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CH114A00001G |
MCCB NF125-SV 2P 125A 50kA
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2CJ301A000005 |
MCCB NF125-SGV 2P 16-20A 85kA
2P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ302A000006 |
MCCB NF125-SGV 2P 20-25A 85kA
2P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ303A000028 |
MCCB NF125-SGV 2P 25-32A 85kA
2P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ304A000029 |
MCCB NF125-SGV 2P 32-40A 85kA
2P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ331A00002D |
MCCB NF125-SGV 2P 35-50A 85kA
2P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ332A00002E |
MCCB NF125-SGV 2P 45-63A 85kA
2P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ333A00002F |
MCCB NF125-SGV 2P 56-80A 85kA
2P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ334A00000F |
MCCB NF125-SGV 2P 70-100A 85kA
2P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CJ335A00002K |
MCCB NF125-SGV 2P 90-125A 85kA
2P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CK301A00000B |
MCCB NF160-SGV 2P 125-160A 85kA
2P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CL106A000018 |
MCCB NF250-SV 2P 200A 85kA
2P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CL108A000019 |
MCCB NF250-SV 2P 250A 85kA
2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CL109A00001A |
MCCB NF250-SV 2P 160A 85kA
2P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CM101A000016 |
MCCB NF250-SGV 2P 125-160A 85kA
2P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CM103A000017 |
MCCB NF250-SGV 2P 140-200A 85kA
2P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CM104A000018 |
MCCB NF250-SGV 2P 175-250A 85kA
2P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FK201A00007L |
MCCB NF400-SW 2P 250A 85kA
2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FK202A00001R |
MCCB NF400-SW 2P 300A 85kA
2P, Dòng định mức: 300A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FK203A00001S |
MCCB NF400-SW 2P 350A 85kA
2P, Dòng định mức: 350A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FK204A00001T |
MCCB NF400-SW 2P 400A 85kA
2P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FL202A000045 |
MCCB NF630-SW 2P 500A 85kA
2P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FL203A000015 |
MCCB NF630-SW 2P 600A 85kA
2P, Dòng định mức: 600A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2FL204A000016 |
MCCB NF630-SW 2P 630A 85kA
2P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
2CB022A00000U |
MCCB NF32-SV 3P 3A 5kA
3P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB023A00000V |
MCCB NF32-SV 3P 4A 5kA
3P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB024A00000Y |
MCCB NF32-SV 3P 5A 5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB025A000011 |
MCCB NF32-SV 3P 6A 5kA
3P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB026A000016 |
MCCB NF32-SV 3P 10A 5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB027A000018 |
MCCB NF32-SV 3P 15A 5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB028A00001A |
MCCB NF32-SV 3P 16A 5kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB029A00001E |
MCCB NF32-SV 3P 20A 5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB030A00001F |
MCCB NF32-SV 3P 25A 5kA
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB031A00001H |
MCCB NF32-SV 3P 30A 5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CB032A00001L |
MCCB NF32-SV 3P 32A 5kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 5kA
|
+
-
|
2CE123A000023 |
MCCB NF63-SV 3P 3A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE124A000024 |
MCCB NF63-SV 3P 4A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE125A000025 |
MCCB NF63-SV 3P 5A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE126A000026 |
MCCB NF63-SV 3P 6A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE127A000027 |
MCCB NF63-SV 3P 10A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE128A00002A |
MCCB NF63-SV 3P 15A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE129A00002B |
MCCB NF63-SV 3P 16A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE130A00002E |
MCCB NF63-SV 3P 20A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE131A00002F |
MCCB NF63-SV 3P 25A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE132A00002J |
MCCB NF63-SV 3P 30A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE133A00002K |
MCCB NF63-SV 3P 32A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE134A00002N |
MCCB NF63-SV 3P 40A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE135A00002Q |
MCCB NF63-SV 3P 50A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE136A00002S |
MCCB NF63-SV 3P 60A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE137A00002T |
MCCB NF63-SV 3P 63A 7.5kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CH122A000055 |
MCCB NF125-SV 3P 15A 30kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH123A00001K |
MCCB NF125-SV 3P 16A 30kA
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH124A00001L |
MCCB NF125-SV 3P 20A 30kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH125A00001N |
MCCB NF125-SV 3P 30A 30kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH126A00001P |
MCCB NF125-SV 3P 32A 30kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH127A00001S |
MCCB NF125-SV 3P 40A 30kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH128A00001W |
MCCB NF125-SV 3P 50A 30kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH129A00001Z |
MCCB NF125-SV 3P 60A 30kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH130A000020 |
MCCB NF125-SV 3P 63A 30kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH131A000023 |
MCCB NF125-SV 3P 75A 30kA
3P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH132A000024 |
MCCB NF125-SV 3P 80A 30kA
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH133A00002A |
MCCB NF125-SV 3P 100A 30kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH134A00002C |
MCCB NF125-SV 3P 125A 30kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CE143A00002U |
MCCB NF63-SV 4P 3A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 3A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE144A00002V |
MCCB NF63-SV 4P 4A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE145A00002W |
MCCB NF63-SV 4P 5A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE146A00002X |
MCCB NF63-SV 4P 6A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE147A00002Y |
MCCB NF63-SV 4P 10A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE148A00006K |
MCCB NF63-SV 4P 15A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE149A00002Z |
MCCB NF63-SV 4P 16A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE150A000030 |
MCCB NF63-SV 4P 20A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE151A000031 |
MCCB NF63-SV 4P 25A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE152A00006L |
MCCB NF63-SV 4P 30A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE153A000032 |
MCCB NF63-SV 4P 32A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE154A000033 |
MCCB NF63-SV 4P 40A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE155A000034 |
MCCB NF63-SV 4P 50A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE156A00006M |
MCCB NF63-SV 4P 60A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CE157A000035 |
MCCB NF63-SV 4P 63A 7.5kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 7.5kA
|
+
-
|
2CH142A00005Z |
MCCB NF125-SV 4P 15A 30kA
4P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH143A00002D |
MCCB NF125-SV 4P 16A 30kA
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH144A000060 |
MCCB NF125-SV 4P 20A 30kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH145A000061 |
MCCB NF125-SV 4P 30A 30kA
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH146A00002E |
MCCB NF125-SV 4P 32A 30kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH147A00002F |
MCCB NF125-SV 4P 40A 30kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH148A00002G |
MCCB NF125-SV 4P 50A 30kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH149A000063 |
MCCB NF125-SV 4P 60A 30kA
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH150A00002J |
MCCB NF125-SV 4P 63A 30kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH151A000065 |
MCCB NF125-SV 4P 75A 30kA
4P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH152A00002K |
MCCB NF125-SV 4P 80A 30kA
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH153A00002N |
MCCB NF125-SV 4P 100A 30kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CH154A00002P |
MCCB NF125-SV 4P 125A 30kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 30kA
|
+
-
|
2CJ311A000007 |
MCCB NF125-SGV 3P 16-20A 36A
3P, Dòng định mức: 16-20A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ312A000008 |
MCCB NF125-SGV 3P 20-25A 36A
3P, Dòng định mức: 20-25A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ313A000009 |
MCCB NF125-SGV 3P 25-32A 36A
3P, Dòng định mức: 25-32A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ314A00000A |
MCCB NF125-SGV 3P 32-40A 36A
3P, Dòng định mức: 32-40A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ341A00000G |
MCCB NF125-SGV 3P 35-50A 36A
3P, Dòng định mức: 35-50A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ342A00000H |
MCCB NF125-SGV 3P 45-63A 36A
3P, Dòng định mức: 45-63A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ343A00000K |
MCCB NF125-SGV 3P 56-80A 36A
3P, Dòng định mức: 56-80A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ344A00000M |
MCCB NF125-SGV 3P 70-100A 36A
3P, Dòng định mức: 70-100A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ345A00000P |
MCCB NF125-SGV 3P 90-125A 36A
3P, Dòng định mức: 90-125A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CK311A000005 |
MCCB NF160-SGV 3P 125-160A 36kA
3P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ106A000001 |
MCCB NF125-SEV 3P 16-32A 36kA
3P, Dòng định mức: 16-32A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ107A000002 |
MCCB NF125-SEV 3P 32-63A 36kA
3P, Dòng định mức: 32-63A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CJ108A000003 |
MCCB NF125-SEV 3P 63-125A 36kA
3P, Dòng định mức: 63-125A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL112A000043 |
MCCB NF250-SV 3P 100A 36kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL113A00001E |
MCCB NF250-SV 3P 125A 36kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL114A00001J |
MCCB NF250-SV 3P 150A 36kA
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL119A000022 |
MCCB NF250-SV 3P 160A 36kA
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL115A00001M |
MCCB NF250-SV 3P 175A 36kA
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL116A00001R |
MCCB NF250-SV 3P 200A 36kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL117A00001W |
MCCB NF250-SV 3P 225A 36kA
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CL118A00001Z |
MCCB NF250-SV 3P 250A 36kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CM111A000004 |
MCCB NF250-SGV 3P 125-160A 36kA
3P, Dòng định mức: 125-160A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CM113A000005 |
MCCB NF250-SGV 3P 140-200A 36kA
3P, Dòng định mức: 140-200A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CM114A000006 |
MCCB NF250-SGV 3P 175-250A 36kA
3P, Dòng định mức: 175-250A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CM008A000001 |
MCCB NF250-SGV 3P 80-160A 36kA
3P, Dòng định mức: 80-160A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2CM009A000002 |
MCCB NF250-SGV 3P 125-250A 36kA
3P, Dòng định mức: 125-250A, Dòng cắt 36kA
|
+
-
|
2FK221A00001X |
MCCB NF400-SW 3P 250A 45kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 45kA
|
+
-
|
2FK222A000024 |
MCCB NF400-SW 3P 300A 45kA
3P, Dòng định mức: 300A, Dòng cắt 45kA
|
+
-
|
2FK223A000029 |
MCCB NF400-SW 3P 350A 45kA
3P, Dòng định mức: 350A, Dòng cắt 45kA
|
+
-
|
2FK224A00002L |
MCCB NF400-SW 3P 400A 45kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 45kA
|
+
-
|
2FK306A000039 |
MCCB NF400-SEW 3P 400A 50kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2FL222A00001G |
MCCB NF630-SW 3P 500A 50kA
3P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2FL223A00001T |
MCCB NF630-SW 3P 600A 50kA
3P, Dòng định mức: 600A, Dòng cắt 50kA
|
+
-
|
2FL224A00001Z |
MCCB NF630-SW 3P 630A 50kA
|
+
-
|
Aptomat MCCB NF-S Mitsubishi là loại cầu giao tự động dạng khối được sử dụng phổ biến trong công nghiệp.
Aptomat MCCB NF-S Mitsubishi là dòng thiết bị đóng cắt cao cấp do tập đoàn Mitsubishi Electric sản xuất. Đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe trong công nghiệp điện cùng với chất lượng vượt trội hơn các thiết bị đóng - ngắt khác trên thị trường nên hầu hết được các kỹ sư điện tin dùng trong trong mọi công trình dân dụng cũng như các công trình lớn.
So với các aptomat MCCB khác thì aptomat MCCB NF-S Mitsubishi vẫn có nhiều ưu điểm hơn:
Có thể sử dụng MCCB NF-S Mitsubishi một cách độc lập hoặc nâng cấp chức năng bằng cách tích hợp với các thiết bị đo lường hiển thị, các thiết bị cảnh báo, truyền thông.
Được áp dụng công nghệ hiện đại vào trong một thiết bị điện nhỏ gọn, aptomat MCCB NF-S Mitsubishi có được vi mô cảm biến dòng cực nhạy. Tốc độ đóng - ngắt nhạy, nhanh cũng là một đặc điểm nổi bật giúp MCCB NF-S cạnh tranh trực tiếp được với các dòng aptomat MCCB khác trên thị trường về bộ đóng ngắt được trang bị trong nó.
Phức tạp về cấu tạo nhưng thao tác làm việc vô cùng đơn giản cũng như dễ dàng trong công việc lắp đặc. Mặt khác, tuy aptomat MCCB Mitsubishi đều đạt tiêu chuẩn an toàn điện nhưng cũng cần phải lắp đặt đúng với quy trình và phù hợp với hệ thống điện, công trình của bản để tránh tình trạng vượt quá dòng định mức của aptomat gây hư hỏng có thể dẫn đến cháy nổ ngoài ý muốn.
- Được sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, EN 60947-2.
Loại aptomat MCCB NF-S 2P:
Loại aptomat MCCB NF-S 3P:
Loại atomat MCCB NF-S 4P:
Với cấu tạo và tính năng vượt trội, aptomat MCCB NF-S Mitsubishi được sử dụng rộng rãi khắp các công trình lớn nhỏ cho đến dân dụng.
Ứng dụng:
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín