7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Dòng sản phẩm MCCB tiêu chuẩn, đáp ứng tiêu chuẩn IEC-60947-2
Lắp đặt cho hệ thống mạng điện có dòng định mức lên đến 1200A
Khả năng cắt dòng ngắn mạch lên đến 65kA
Dễ dàng lắp đặt, phù hợp với môi trường nhiệt đới
Sản phẩm an toàn với môi trường, độ bền cao
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
ABS32c/10 |
MCCB ABS32c 2P 10A 25kA
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 25kA
|
+
-
|
ABS32c/15 |
MCCB ABS32c 2P 15A 25kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 25kA
|
+
-
|
ABS32c/20 |
MCCB ABS32c 2P 20A 25kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 25kA
|
+
-
|
ABS32c/30 |
MCCB ABS32c 2P 30A 25kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 25kA
|
+
-
|
ABS33c/5 |
MCCB ABS33c 3P 5A 14kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 14kA
|
+
-
|
ABS33c/10 |
MCCB ABS33c 3P 10A 14kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 14kA
|
+
-
|
ABS52c/30 |
MCCB ABS52c 2P 30A 35kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 35kA
|
+
-
|
ABS52c/40 |
MCCB ABS52c 2P 40A 35kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 35kA
|
+
-
|
ABS52c/50 |
MCCB ABS52c 2P 50A 35kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 35kA
|
+
-
|
ABS53c/15 |
MCCB ABS53c 3P 15A 22kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS53c/20 |
MCCB ABS53c 3P 20A 22kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS53c/30 |
MCCB ABS53c 3P 30A 22kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS53c/40 |
MCCB ABS53c 3P 40A 22kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS53c/50 |
MCCB ABS53c 3P 50A 22kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS54c/15 |
MCCB ABS54c 4P 15A 22kA
4P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS54c/20 |
MCCB ABS54c 4P 20A 22kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS54c/30 |
MCCB ABS54c 4P 30A 22kA
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS54c/40 |
MCCB ABS54c 4P 40A 22kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS54c/50 |
MCCB ABS54c 4P 50A 22kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 22kA
|
+
-
|
ABS102c/40 |
MCCB ABS102c 2P 40A 85kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS102c/50 |
MCCB ABS102c 2P 50A 85kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS102c/60 |
MCCB ABS102c 2P 60A 85kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS102c/75 |
MCCB ABS102c 2P 75A 85kA
2P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS102c/100 |
MCCB ABS102c 2P 100A 85kA
2P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS102c/125 |
MCCB ABS102c 2P 125A 85kA
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS103c/15 |
MCCB ABS103c 3P 15A 42kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/20 |
MCCB ABS103c 3P 20A 42kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/30 |
MCCB ABS103c 3P 30A 42kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/40 |
MCCB ABS103c 3P 40A 42kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/50 |
MCCB ABS103c 3P 50A 42kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/60 |
MCCB ABS103c 3P 60A 42kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/75 |
MCCB ABS103c 3P 75A 42kA
3P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/100 |
MCCB ABS103c 3P 100A 42kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS103c/125 |
MCCB ABS103c 3P 125A 42kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/20 |
MCCB ABS103c 4P 20A 42kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/30 |
MCCB ABS103c 4P 30A 42kA
4P, Dòng định mức: 30A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/40 |
MCCB ABS103c 4P 40A 42kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/50 |
MCCB ABS103c 4P 50A 42kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/60 |
MCCB ABS103c 4P 60A 42kA
4P, Dòng định mức: 60A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/75 |
MCCB ABS103c 4P 75A 42kA
4P, Dòng định mức: 75A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/100 |
MCCB ABS103c 4P 100A 42kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS104c/125 |
MCCB ABS103c 4P 125A 42kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS202c/125 |
MCCB ABS202c 2P 125A 85kA
2P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS202c/150 |
MCCB ABS202c 2P 150A 85kA
2P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS202c/175 |
MCCB ABS202c 2P 175A 85kA
2P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS202c/200 |
MCCB ABS202c 2P 200A 85kA
2P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS202c/225 |
MCCB ABS202c 2P 225A 85kA
2P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS202c/250 |
MCCB ABS202c 2P 250A 85kA
2P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 85kA
|
+
-
|
ABS203c/125 |
MCCB ABS203c 3P 125A 42kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS203c/150 |
MCCB ABS203c 3P 150A 42kA
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS203c/175 |
MCCB ABS203c 3P 175A 42kA
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS203c/200 |
MCCB ABS203c 3P 200A 42kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS203c/225 |
MCCB ABS203c 3P 225A 42kA
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS203c/250 |
MCCB ABS203c 3P 250A 42kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS204c/125 |
MCCB ABS204c 4P 125A 42kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS204c/150 |
MCCB ABS204c 4P 150A 42kA
4P, Dòng định mức: 150A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS204c/175 |
MCCB ABS204c 4P 175A 42kA
4P, Dòng định mức: 175A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS204c/200 |
MCCB ABS204c 4P 200A 42kA
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS204c/225 |
MCCB ABS204c 4P 225A 42kA
4P, Dòng định mức: 225A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS204c/250 |
MCCB ABS204c 4P 250A 42kA
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 42kA
|
+
-
|
ABS403c/250 |
MCCB ABS203c 3P 250A 65kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS403c/300 |
MCCB ABS203c 3P 300A 65kA
3P, Dòng định mức: 300A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS403c/350 |
MCCB ABS203c 3P 350A 65kA
3P, Dòng định mức: 350A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS403c/400 |
MCCB ABS203c 3P 400A 65kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS404c/250 |
MCCB ABS404c 4P 250A 65kA
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS404c/300 |
MCCB ABS404c 4P 300A 65kA
4P, Dòng định mức: 300A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS404c/350 |
MCCB ABS404c 4P 350A 65kA
4P, Dòng định mức: 350A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS404c/400 |
MCCB ABS404c 4P 400A 65kA
4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS803c/500 |
MCCB ABS803c 3P 500A 75kA
3P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS803c/630 |
MCCB ABS803c 3P 630A 75kA
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS803c/700 |
MCCB ABS803c 3P 700A 75kA
3P, Dòng định mức: 700A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS803c/800 |
MCCB ABS803c 3P 800A 75kA
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS804c/500 |
MCCB ABS804c 4P 500A 75kA
4P, Dòng định mức: 500A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS804c/630 |
MCCB ABS804c 4P 630A 75kA
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS804c/700 |
MCCB ABS804c 4P 700A 75kA
4P, Dòng định mức: 700A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS804c/800 |
MCCB ABS804c 4P 800A 75kA
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt 75kA
|
+
-
|
ABS1003b/1000 |
MCCB ABS1003b 3P 1000A 65kA
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS1203b/1200 |
MCCB ABS1203b 3P 1200A 65kA
3P, Dòng định mức: 1200A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS1004b/1000 |
MCCB ABS1004b 4P 1000A 65kA
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS1204b/1200 |
MCCB ABS1204b 4P 1200A 65kA
4P, Dòng định mức: 1200A, Dòng cắt 65kA
|
+
-
|
ABS103c/20 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 20A 37kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/25 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 25A 37kA
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/32 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 32A 37kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/40 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 40A 37kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/50 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 50A 37kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/63 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 63A 37kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/80 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 80A 37kA
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/100 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 100A 37kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS103c/125 FMU |
MCCB ABS103c FMU 3P 125A 37kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/20 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 20A 37kA
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/25 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 25A 37kA
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/32 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 32A 37kA
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/40 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 40A 37kA
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/50 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 50A 37kA
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/63 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 63A 37kA
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/80 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 80A 37kA
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/100 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 100A 37kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS104c/125 FMU |
MCCB ABS104c FMU 4P 125A 37kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS203c/100 FMU |
MCCB ABS203c FMU 3P 100A 37kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS203c/125 FMU |
MCCB ABS203c FMU 3P 125A 37kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS203c/160 FMU |
MCCB ABS203c FMU 3P 160A 37kA
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS203c/200 FMU |
MCCB ABS203c FMU 3P 200A 37kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS203c/250 FMU |
MCCB ABS203c FMU 3P 250A 37kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS204c/100 FMU |
MCCB ABS204c FMU 3P 100A 37kA
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS204c/125 FMU |
MCCB ABS204c FMU 4P 125A 37kA
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS204c/160 FMU |
MCCB ABS204c FMU 4P 160A 37kA
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS204c/200 FMU |
MCCB ABS204c FMU 4P 200A 37kA
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS204c/250 FMU |
MCCB ABS204c FMU 4P 250A 37kA
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 37kA, chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
|
+
-
|
ABS 203G |
MCCB ABS 203G 3P 200A 25kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 25kA, chỉnh dòng (0.8~1) x ln max
|
+
-
|
Shunt Trip |
SHT for ABS1003b~1204b
Cuộn đóng ngắt ABS1003b~1204b
|
+
-
|
Under Vol. Trip |
UVT for ABS1003b~1204b
Cuộn bảo vệ thấp áp ABS1003b~1204b
|
+
-
|
Auxiliary switch |
AX for ABS1003b~1204b
Tiếp điểm phụ ABS1003b~1204b
|
+
-
|
Alarm switch |
AL for ABS1003b~1204b
Tiếp điểm cảnh báo ABS1003b~1204b
|
+
-
|
AL và AX |
AL/AX for ABS50~250AF
|
+
-
|
Motor operator |
MOP M2 for ABS103c~104c
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB ABS103c~104c
|
+
-
|
Motor operator |
MOP M3 for ABS202c~204c
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB ABS202c~204c
|
+
-
|
Motor operator |
MOP M4 for ABS402c~404c
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB ABS402c~404c
|
+
-
|
Motor operator |
MOP M5 for ABS802c~804c
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB ABS802c~804c
|
+
-
|
Motor operator |
MOP M6 for ABS1003b~1204b
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB ABS1003b~1204b
|
+
-
|
Handle |
DH125-S for ABS125c
Tay xoay loại gắn trực tiếp
|
+
-
|
Handle |
EH125-S for ABS125c
Tay xoay loại gắn ngoài
|
+
-
|
Mechanical interlock |
MI-23S for ABS103c
Khóa liên động
|
+
-
|
Mechanical interlock |
MI-33S for ABN/S203c
Khóa liên động
|
+
-
|
Mechanical interlock |
MI-43S for ABN/S403c
Khóa liên động
|
+
-
|
Mechanical interlock |
MI-83S for ABN/S803c
Khóa liên động
|
+
-
|
Insulation barrier |
IB-23 for ABS103c~ABS203c
Tấm chắn pha
|
+
-
|
Insulation barrier |
IBL-400 for ABS403c
Tấm chắn pha
|
+
-
|
Insulation barrier |
IBL800 for ABS803c
Tấm chắn pha
|
+
-
|
Insulation barrier |
Barrier insulation for ABS1200b
Tấm chắn pha
|
+
-
|
Insulation barrier |
Busbar for ABS803c
Tấm chắn pha
|
+
-
|
Nhắc đến LS là nói đến thương hiệu nổi tiếng với những thiết bị aptomat MCCB chất lượng, được sử dụng rộng rãi không những ở Việt Nam mà còn cả phạm vi toàn thế giới. Trong đó, dòng sản phẩm Aptomat MCCB ABS LS là một ví dụ điển hình. Qua bài viết này, hãy cùng Bến Thành đi sâu tìm hiểu hơn nhé.
Là dòng sản phẩm được sản xuất bởi hãng thiết bị điện LS - Thương hiệu thiết bị điện hàng đầu tại Hàn Quốc nổi tiếng thế giới. Với chất lượng tốt, giúp tiết kiệm chi phí kinh tế cho chủ đầu tư, MCCB ABS LS là Aptomat được sử dụng phổ biến ở các công trình từ nhỏ tới lớn tại Việt Nam bởi những ưu điểm mà nó mang lại là rất nhiều.
Được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC/EN60898-1, IEC/EN60947-2 và các TCVN hiện hành. Có vỏ chất lượng cao, sử dụng công nghệ mới nhất của LS giúp cho sản phẩm có tính năng ưu việt, độ ổn định cao và an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Khung và các bộ phận được gia công bằng nhựa chống sốc và chống cháy, có thể đáp ứng nhiệt độ môi trường trong khoảng -10 ~ 30 độ.
Về nguyên liệu để sản xuất nhựa ABS cách điện, đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC, có độ bền và khả năng chịu va đập tốt nhất. Là thiết bị bảo vệ an toàn cho hệ thống mạch điện trước, đảm bảo được các tiêu chuẩn nhất định để xác định được chính xác cường độ dòng điện tối đa là bao nhiêu để đảm bảo được độ an toàn cho thiết bị điện và an toàn cho người sử dụng điện.
Với khả năng chống dòng dò, chống giật, ngắn mạch, quá dòng, an toàn, độ bền cao và đặc biệt rất thích hợp với môi trường tại Việt Nam. Dòng sản phẩm này đang cho thấy ưu điểm về tính năng mà nó mang lại đối với người tiêu dùng.
Với trọng lượng thấp, nhỏ gọn và tiện lợi, dễ thao tác, lắp đặt khi sử dụng. Aptomat MCCB ABS LS có thể lắp ray theo 35mm DIN rail. Tuân thủ theo tiêu chuẩn cấp độ bảo vệ IP2X. Các nắp thiết bị đầu cuối được áp dụng cho bộ ngắt mạch để ngăn ngừa sự cố khi tiếp xúc với các bộ phận sống. Thiết bị khóa gồm khóa cố định, ổ khóa có thể tháo rời, khóa thiết bị trên tay cầm trực tiếp.
Độ bền cơ học với số lần đóng cắt cao lên tới 20.000 lần, độ bền điện 5000 lần. Kết nối thiết bị đầu cuối cách điện. Có chức năng đóng, mở mạch điện áp thấp và bảo vệ đường dây tự động khi có quá tải, quá áp hoặc ngắn mạch cho hệ thống điện và các thiết bị điện giúp hoạt động tốt nhất.
Aptomat MCCB ABS LS là thiết bị đóng cắt và bảo vệ trong mạng lưới điện công nghiệp và dân dụng. Hiện đang được sử dụng cho các hệ thống điện công nghiệp, nhà máy, dây chuyền tự động hóa, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, các trạm điện từ hạ thế tới cao thế, tủ bảng điện, tự động hóa.
MCCB LS được tin tưởng và an tâm sử dụng cho các công trình tòa nhà cao tầng, các khu nghỉ dưỡng cao cấp, sân bay, cầu cảng, văn phòng, các công trình dân dụng, quảng trường, trong các xưởng sản xuất, nhà máy, xí nghiệp của doanh nghiệp, nhà ga, nhà máy, các trung tâm thể thao, thương mại, khu phức hợp.
Các dòng sản phẩm Aptomat MCCB LS chính hãng hiện đang được phân phối tại Bến Thành của chúng tôi. Quý khách muốn mua hàng hãy liên hệ ngay qua hotline hoặc địa chỉ của công ty nhé.
Đến mua hàng tại đây, quý khách sẽ được hưởng các chính sách ưu đãi giành cho khách hàng đối với từng loại sản phẩm. Ngoài ra, mọi thắc mắc sẽ được đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp tư vấn tận tình, chu đáo. Với hi vọng quý khách sẽ tìm được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín