7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Dòng sản phẩm mới thay thế cho Tmax Series
Sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Chỉnh dòng quá tải với trip từ nhiệt: từ 0.7-1ln với 1A - 250A
Chỉnh dòng quá tải với trip điện tử: từ 0.4-1ln với 320A trở lên
Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt
Nếu khách hàng muốn tìm một thiết bị dùng để bảo vệ mạch điện an toàn trong các trường hợp xảy ra sự cố quá tải, ngắn mạch thì aptomat MCCB XTmax ABB là lựa chọn hợp lý nhất. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ vượt trội và tiên tiến nhất tại Ý mang đến hiệu quả sử dụng an toàn nhất.
Model series |
Tmax XT1B 3P |
Tmax XT1C 3P |
Tmax XT2N 3P |
Tmax XT1N 3P |
Tmax XT3N 3P |
Tmax T4N 3P |
Tmax T5N 3P |
|
Số cực (pha): |
3P |
|||||||
Dòng định mức (In): |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
1.6-2-2.5-3.2-4-5-6.3-8-10-12.5-16-20-25A |
32-40-50-63-80-100-120-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
|
Dòng ngắn mạch: |
18kA |
25kA |
36kA |
|||||
Điện áp hoạt động : |
690V 50/60Hz |
|||||||
Chiều cao (mm): |
130 |
130 |
130 |
130 |
150 |
205 |
205 |
|
Chiều rộng (mm): |
76.2 |
76.2 |
90 |
76.2 |
105 |
105 |
140 |
|
Chiều sâu (mm): |
70 |
70 |
82.5 |
70 |
70 |
103.5 |
103.5 |
|
Tiêu chuẩn: |
|
|||||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
|||||||
Bảo hành: |
12 tháng |
Model series |
Tmax XT2S 3P |
Tmax XT3S 3P |
Tmax T4S 3P |
Tmax T5S 3P |
Tmax XT2H 3P |
Tmax XT4H 3P |
Tmax T4H 3P |
Tmax T5H 3P |
Tmax XT2L 3P |
Tmax XT4L 3P |
Tmax T4L 3P |
Tmax T5L 3P |
|
Số cực (pha): |
3P |
||||||||||||
Dòng định mức (In): |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
|
Dòng ngắn mạch: |
50kA |
70kA |
120kA |
||||||||||
Điện áp hoạt động : |
690V 50/60Hz |
||||||||||||
Chiều cao (mm): |
130 |
150 |
205 |
205 |
130 |
160 |
205 |
205 |
130 |
160 |
205 |
140 |
|
Chiều rộng (mm): |
90 |
70 |
105 |
140 |
90 |
105 |
105 |
140 |
90 |
105 |
105 |
205 |
|
Chiều sâu (mm): |
82.5 |
105 |
103.5 |
103.5 |
82.5 |
82.5 |
103.5 |
103.5 |
82.5 |
82.5 |
103.5 |
103.5 |
|
Tiêu chuẩn: |
|
||||||||||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
||||||||||||
Bảo hành: |
12 tháng |
Model series |
Tmax XT1B 4P |
Tmax XT1C 4P |
Tmax XT2N 4P |
Tmax XT1N 4P |
Tmax XT3N 4P |
Tmax T4N 4P |
Tmax T5N 4P |
|
Số cực (pha): |
4P |
|||||||
Dòng định mức (In): |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
1.6-2-2.5-3.2-4-5-6.3-8-10-12.5-16-20-25A |
32-40-50-63-80-100-120-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
|
Dòng ngắn mạch: |
18kA |
25kA |
36kA |
|||||
Điện áp hoạt động : |
690V 50/60Hz |
|||||||
Chiều cao (mm): |
130 |
130 |
130 |
130 |
150 |
205 |
205 |
|
Chiều rộng (mm): |
101.6 |
101.6 |
120 |
101.6 |
140 |
140 |
186 |
|
Chiều sâu (mm): |
70 |
70 |
82.5 |
70 |
70 |
103.5 |
103.5 |
|
Tiêu chuẩn: |
|
|||||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
|||||||
Bảo hành: |
12 tháng |
Model series |
Tmax XT2S 4P |
Tmax XT3S 4P |
Tmax T4S 4P |
Tmax T5S 4P |
Tmax XT2H 4P |
Tmax XT4H 4P |
Tmax T4H 4P |
Tmax T5H 4P |
Tmax XT2L 4P |
Tmax XT4L 4P |
Tmax T4L 4P |
Tmax T5L 4P |
|
Số cực (pha): |
4P |
||||||||||||
Dòng định mức (In): |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
16-20-25-32-40-50-63-80-100-125-160A |
200-250A |
320A |
400-630A |
|
Dòng ngắn mạch: |
50kA |
70kA |
120kA |
||||||||||
Điện áp hoạt động : |
690V 50/60Hz |
||||||||||||
Chiều cao (mm): |
130 |
150 |
205 |
205 |
130 |
160 |
205 |
205 |
130 |
160 |
205 |
140 |
|
Chiều rộng (mm): |
90 |
70 |
105 |
140 |
90 |
105 |
105 |
140 |
90 |
105 |
105 |
205 |
|
Chiều sâu (mm): |
82.5 |
105 |
103.5 |
103.5 |
82.5 |
82.5 |
103.5 |
103.5 |
82.5 |
82.5 |
103.5 |
103.5 |
|
Tiêu chuẩn: |
|
||||||||||||
Kiểu lắp đặt: |
Bắt vít |
||||||||||||
Bảo hành: |
12 tháng |
Trên thị trường hiện nay, các sản phẩm MCCB ABB đang được đánh giá rất cao về hiệu quả sử dụng. Trong đó, không thể không kể đến sản phẩm mang tên MCCB XTmax ABB. Đây là thiết bị điện có nhiều điểm nổi bật khi ứng dụng vào thực tế.
Người dùng cần biết rằng, để phục vụ tốt nhất nhu cầu lựa chọn của khách hàng, thương hiệu ABB đã sản xuất nên sản phẩm MCCB Xtmax ABB với 4 loại khác nhau. Cụ thể như:
Hãng ABB công bố giá dòng sản phẩm cầu dao khối MCCB XTmax từ 2.375.000đ đến 37.304.000đ tùy vào từng mã sản phẩm. Là nhà phân phối thiết bị điện công nghiệp, Bến Thành luôn có mức chiết khấu cao nhất cho khách đặt hàng.
* Chiết khấu cao: 50-55% tùy theo số lượng đặt hàng.
Mã sản phẩm |
Mô tả thông số |
Giá hãng niêm yết |
1SDA066799R1/ 1SDA066800R1/ 1SDA066801R1/ 1SDA066802R1/ 1SDA066803R1/ 1SDA066804R1/ 1SDA066805R1/ 1SDA066806R1 |
XT1B 3P -18kA (16-20-25-32-40-50-63-80A) |
2.375.000 |
1SDA066807R1 |
XT1B 3P -18kA - 100A |
3.291.000 |
1SDA066808R1 |
XT1B 3P -18kA - 125A |
3.455.000 |
1SDA066809R1 |
XT1B 3P -18kA - 160A |
4.491.000 |
1SDA067391R1/ 1SDA067392R1/ 1SDA067393R1 |
XT1C 3P -25kA (25-32-40A) |
3.373.000 |
1SDA067394R1/ 1SDA067395R1 |
XT1C 3P -25kA (50-63A) |
3.586.000 |
1SDA067396R1/ 1SDA067397R1 |
XT1C 3P -25kA (80-100A) |
3.670.000 |
1SDA067398R1 |
XT1C 3P -25kA - 125A |
3.853.000 |
1SDA067399R1 |
XT1C 3P -25kA - 160A |
3.853.000 |
1SDA067000R1/ 1SDA067001R1/ 1SDA067002R1/ 1SDA067003R1/ 1SDA067004R1/ 1SDA067005R1/ 1SDA067006R1/ 1SDA067007R1/ 1SDA067008R1/ 1SDA067009R1/ 1SDA067010R1/ 1SDA067011R1/ 1SDA067012R1 |
XT2N 3P -36kA (1.6-2-2.5-3.2-4-5-6.3-8-10-12.5-16-20-25A) |
6.379.000 |
1SDA067411R1/ 1SDA067412R1/ 1SDA067413R1/ 1SDA067414R1/ 1SDA067415R1/ 1SDA067416R1 |
XT1N 3P -36kA (32-40-50-63-80-100A) |
4.253.000 |
1SDA067417R1 |
XT1N 3P -36kA – 125A |
5.208.000 |
1SDA067418R1 |
XT1N 3P -36kA – 160A |
6.978.000 |
1SDA068058R1 |
XT3N 3P -36kA – 200A |
7.939.000 |
1SDA068059R1 |
XT3N 3P -36kA – 250A |
8.603.000 |
1SDA054117R1 |
T4N 3P -36kA – 320A |
15.212.000 |
1SDA054317R1 |
T5N 3P -36kA – 400A |
16.073.000 |
1SDA054396R1 |
T5N 3P -36kA – 630A |
25.968.000 |
1SDA067550R1 1SDA067551R1 1SDA067552R1 1SDA067553R1 1SDA067554R1 1SDA067555R1 1SDA067556R1 1SDA067557R1 1SDA067558R1 |
XT2S 3P - 50kA (16-20-25-32-40-50-63-80-100A) |
6.633.000 |
1SDA067559R1 |
XT2S 3P - 50kA – 125A |
8.860.000 |
1SDA067560R1 |
XT2S 3P - 50kA – 160A |
11.241.000 |
1SDA068220R1 |
XT3S 3P - 50kA – 200A |
8.904.000 |
1SDA068221R1 |
XT3S 3P - 50kA – 250A |
9.829.000 |
1SDA054125R1 |
T4S 3P - 50kA – 320A |
17.508.000 |
1SDA054333R1 |
T5S 3P - 50kA – 400A |
17.861.000 |
1SDA054404R1 |
T5S 3P - 50kA – 600A |
28.852.000 |
1SDA067594R1/ 1SDA067595R1/ 1SDA067596R1/ 1SDA067597R1/ 1SDA067598R1/ 1SDA067599R1/ 1SDA067600R1/ 1SDA067601R1/ 1SDA067602R1 |
XT2H 3P - 70kA (16-20-25-32-40-50-63-80-100A) |
6.888.0000 |
1SDA067603R1 |
XT2H 3P - 70kA - 125A |
9.494.000 |
1SDA067604R1 |
XT2H 3P - 70kA - 160A |
11.463.000 |
1SDA068343R1 |
XT4H 3P - 70kA - 200A |
13.614.000 |
1SDA068345R1 |
XT4H 3P - 70kA - 250A |
15.030.000 |
1SDA054133R1 |
T4H 3P - 70kA - 320A |
18.974.000 |
1SDA054349R1 |
T5H 3P - 70kA - 400A |
19.175.000 |
1SDA054412R1 |
T5H 3P - 70kA - 630A |
33.915.000 |
1SDA067638R1/ 1SDA067640R1/ 1SDA067641R1/ 1SDA067642R1/ 1SDA067643R1/ 1SDA067644R1/ 1SDA067645R1/ 1SDA067646R1 |
XT2L 3P - 120kA (16-20-25-32-40-50-63-80-100A) |
8.265.000 |
1SDA067647R1 |
XT2L 3P - 120kA - 125A |
11.395.000 |
1SDA067648R1 |
XT2L 3P - 120kA - 160A |
13.757.000 |
1SDA068555R1 |
XT4L 3P - 120kA - 250A |
19.843.000 |
1SDA054141R1 |
T4L 3P - 120kA - 320A |
24.098.000 |
1SDA054365R1 |
T5L 3P - 120kA - 400A |
27.419.000 |
1SDA054420R1 |
T5L 3P - 120kA - 630A |
37.304.000 |
Trên đây là bảng giá aptomat MCCB XTmax ABB 3P còn có các phụ kiện kèm theo gồm bộ kit chuyển đổi, bộ cơ khí, động cơ điều khiển, trip điện tử, tiếp điểm phụ, tấm chắn pha, nắp che, cuộn áp thấp, khoá, tay nắm và dòng 4P. Quý khách hàng muốn chọn lựa các phụ kiện đi kèm hoặc oder riêng các phụ kiện của dòng XTmax ABB có thể xem trong CATALOGUES hoặc liên hệ trực tiếp qua email, hotline để được tư vấn báo giá.
MCCB Xtmax này của ABB được sản xuất với nhiều công dụng khác nhau khi ứng dụng vào thực tế cuộc sống. Nó không chỉ là thiết bị điện đóng vai trò bảo vệ động cơ hay máy phát được an toàn khi có sự cố điện xảy ra mà còn giúp cách ly nguồn điện hiệu quả. Điều này giúp thiết bị có được khả năng bảo đảm an toàn cao nhất cho hệ thống mạch điện và người dùng trong quá trình sử dụng các thiết bị điện.
Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp MCCB XTmax ABB tuy nhiên không phải đâu cũng có thể mang đến cho người dùng sự yên tâm về chất lượng sản phẩm. Để đảm bảo chọn đúng MCCB chính hãng ABB thì ngoài việc lựa chọn sản phẩm có đầy đủ tem, nhãn và giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ thì người dùng cần chọn đúng địa chỉ cung cấp uy tín. Việc tìm được nhà phân phối các sản phẩm chính hãng của ABB nói chung và MCCB Xtmax nói riêng sẽ giúp người dùng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm mình lựa chọn. Đây là cách để có được an toàn cao nhất trong việc sử dụng các thiết bị điện mà người dùng cần hết sức lưu ý.
Nếu không yên tâm với việc lựa chọn MCCB XTmax ABB trên thị trường có thể liên hệ đến Công ty Cổ phần Thiết bị Bến Thành. Không chỉ cung cấp thiết bị chính hãng ABB mà chúng tôi còn mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng dịch vụ. Với phương châm phục vụ “khách hàng là thượng đế” Bến Thành luôn nổ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm hoàn hảo nhất.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín