7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Dòng sản phẩm mới thay thế cho Tmax Series
Sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Chỉnh dòng quá tải với trip từ nhiệt: từ 0.7-1ln với 1A - 250A
Chỉnh dòng quá tải với trip điện tử: từ 0.4-1ln với 320A trở lên
Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
1SDA066799R1 |
Tmax MCCB 3P 16A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066800R1 |
Tmax MCCB 3P 20A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066801R1 |
Tmax MCCB 3P 25A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066802R1 |
Tmax MCCB 3P 32A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066803R1 |
Tmax MCCB 3P 40A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066804R1 |
Tmax MCCB 3P 50A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066805R1 |
Tmax MCCB 3P 63A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066806R1 |
Tmax MCCB 3P 80A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066807R1 |
Tmax MCCB 3P 100A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066808R1 |
Tmax MCCB 3P 125A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066809R1 |
Tmax MCCB 3P 160A 18kA XT1B
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA067391R1 |
Tmax MCCB 3P 25A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067392R1 |
Tmax MCCB 3P 32A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067393R1 |
Tmax MCCB 3P 40A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067394R1 |
Tmax MCCB 3P 50A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067395R1 |
Tmax MCCB 3P 63A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067396R1 |
Tmax MCCB 3P 80A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067397R1 |
Tmax MCCB 3P 100A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067398R1 |
Tmax MCCB 3P 125A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067399R1 |
Tmax MCCB 3P 160A 25kA XT1C
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067000R1 |
Tmax MCCB 3P 1.6A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 1.6A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067001R1 |
Tmax MCCB 3P 2A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 2A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067002R1 |
Tmax MCCB 3P 2.5A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 2.5A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067003R1 |
Tmax MCCB 3P 3.2A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 3.2A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067004R1 |
Tmax MCCB 3P 4A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067005R1 |
Tmax MCCB 3P 5A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067006R1 |
Tmax MCCB 3P 6.3A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 6.3A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067007R1 |
Tmax MCCB 3P 8A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 8A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067008R1 |
Tmax MCCB 3P 10A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067009R1 |
Tmax MCCB 3P 12.5A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 12.5A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067010R1 |
Tmax MCCB 3P 16A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067011R1 |
Tmax MCCB 3P 20A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067012R1 |
Tmax MCCB 3P 25A 36A XT2N
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067411R1 |
Tmax MCCB 3P 32A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067412R1 |
Tmax MCCB 3P 40A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067413R1 |
Tmax MCCB 3P 50A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067414R1 |
Tmax MCCB 3P 63A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067415R1 |
Tmax MCCB 3P 80A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067416R1 |
Tmax MCCB 3P 100A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067417R1 |
Tmax MCCB 3P 125A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067418R1 |
Tmax MCCB 3P 160A 36KA XT1N
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA068058R1 |
Tmax MCCB 3P 200A 36KA XT3N
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA, loại XT3N
|
+
-
|
1SDA068059R1 |
Tmax MCCB 3P 250A 36KA XT3N
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA, loại XT3N
|
+
-
|
1SDA054117R1 |
Tmax MCCB 3P 320A 36KA T4N
3P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt 36kA, loại T4N
|
+
-
|
1SDA054317R1 |
Tmax MCCB 3P 400A 36KA T5N
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 36kA, loại T5N
|
+
-
|
1SDA054396R1 |
Tmax MCCB 3P 630A 36KA T5N
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 36kA, loại T5N
|
+
-
|
1SDA067550R1 |
Tmax MCCB 3P 16A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067551R1 |
Tmax MCCB 3P 20A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067552R1 |
Tmax MCCB 3P 25A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067553R1 |
Tmax MCCB 3P 32A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067554R1 |
Tmax MCCB 3P 40A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067555R1 |
Tmax MCCB 3P 50A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067556R1 |
Tmax MCCB 3P 63A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067557R1 |
Tmax MCCB 3P 80A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067558R1 |
Tmax MCCB 3P 100A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067559R1 |
Tmax MCCB 3P 125A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067560R1 |
Tmax MCCB 3P 160A 50KA XT2S
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA068220R1 |
Tmax MCCB 3P 200A 50KA XT3S
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 50kA, loại XT3S
|
+
-
|
1SDA068221R1 |
Tmax MCCB 3P 250A 50KA XT3S
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA, loại XT3S
|
+
-
|
1SDA054125R1 |
Tmax MCCB 3P 320A 50KA T4S
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA, loại T4S
|
+
-
|
1SDA054333R1 |
Tmax MCCB 3P 400A 50KA T5S
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA, loại T5S
|
+
-
|
1SDA054404R1 |
Tmax MCCB 3P 630A 50KA T5S
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA, loại T5S
|
+
-
|
1SDA067594R1 |
Tmax MCCB 3P 16A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067595R1 |
Tmax MCCB 3P 20A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067596R1 |
Tmax MCCB 3P 25A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067597R1 |
Tmax MCCB 3P 32A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067598R1 |
Tmax MCCB 3P 40A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067599R1 |
Tmax MCCB 3P 50A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067600R1 |
Tmax MCCB 3P 63A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067601R1 |
Tmax MCCB 3P 80A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067602R1 |
Tmax MCCB 3P 100A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067603R1 |
Tmax MCCB 3P 125A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067604R1 |
Tmax MCCB 3P 160A 70KA XT2H
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA068343R1 |
Tmax MCCB 3P 200A 70KA XT4H
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 70kA, loại XT4H
|
+
-
|
1SDA068345R1 |
Tmax MCCB 3P 250A 70KA XT4H
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 70kA, loại XT4H
|
+
-
|
1SDA054133R1 |
Tmax MCCB 3P 320A 70KA T4H
3P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt 70kA, loại T4H
|
+
-
|
1SDA054349R1 |
Tmax MCCB 3P 400A 70KA T5H
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 70kA, loại T5H
|
+
-
|
1SDA054412R1 |
Tmax MCCB 3P 630A 70KA T5H
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 70kA, loại T5H
|
+
-
|
1SDA067638R1 |
Tmax MCCB 3P 16A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067640R1 |
Tmax MCCB 3P 25A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067641R1 |
Tmax MCCB 3P 32A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067642R1 |
Tmax MCCB 3P 40A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067643R1 |
Tmax MCCB 3P 50A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067644R1 |
Tmax MCCB 3P 63A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067645R1 |
Tmax MCCB 3P 80A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067646R1 |
Tmax MCCB 3P 100A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067647R1 |
Tmax MCCB 3P 125A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA067648R1 |
Tmax MCCB 3P 160A 120KA TX2L
3P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 120kA, loại XT2L
|
+
-
|
1SDA068555R1 |
Tmax MCCB 3P 250A 120KA TX4L
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 120kA, loại XT4L
|
+
-
|
1SDA054141R1 |
Tmax MCCB 3P 320A 120KA T4L
3P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt 120kA, loại T4L
|
+
-
|
1SDA054365R1 |
Tmax MCCB 3P 400A 120KA T5L
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 120kA, loại T5L
|
+
-
|
1SDA054420R1 |
Tmax MCCB 3P 630A 120KA T5L
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 120kA, loại T5L
|
+
-
|
1SDA066810R1 |
Tmax MCCB 4P 16A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066811R1 |
Tmax MCCB 4P 20A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066812R1 |
Tmax MCCB 4P 25A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066813R1 |
Tmax MCCB 4P 32A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066814R1 |
Tmax MCCB 4P 40A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066815R1 |
Tmax MCCB 4P 50A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066816R1 |
Tmax MCCB 4P 63A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066817R1 |
Tmax MCCB 4P 80A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066818R1 |
Tmax MCCB 4P 100A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066888R1 |
Tmax MCCB 4P 125A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA066820R1 |
Tmax MCCB 4P 160A 18KA XT1B
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 18kA, loại XT1B
|
+
-
|
1SDA067400R1 |
Tmax MCCB 4P 25A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067401R1 |
Tmax MCCB 4P 32A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067402R1 |
Tmax MCCB 4P 40A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067403R1 |
Tmax MCCB 4P 50A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067404R1 |
Tmax MCCB 4P 63A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067405R1 |
Tmax MCCB 4P 80A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067406R1 |
Tmax MCCB 4P 100A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067409R1 |
Tmax MCCB 4P 125A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067408R1 |
Tmax MCCB 4P 160A 25KA XT1C
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 25kA, loại XT1C
|
+
-
|
1SDA067021R1 |
Tmax MCCB 4P 1.6A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 1.6A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067022R1 |
Tmax MCCB 4P 2A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 2A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067023R1 |
Tmax MCCB 4P 2.5A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 2.5A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067024R1 |
Tmax MCCB 4P 3.2A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 3.2A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067025R1 |
Tmax MCCB 4P 4A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 4A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067026R1 |
Tmax MCCB 4P 5A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 5A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067027R1 |
Tmax MCCB 4P 6.3A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 6.3A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067028R1 |
Tmax MCCB 4P 8A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 8A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067029R1 |
Tmax MCCB 4P 10A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067030R1 |
Tmax MCCB 4P 12.5A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 12.5A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067031R1 |
Tmax MCCB 4P 16A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067032R1 |
Tmax MCCB 4P 20A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067033R1 |
Tmax MCCB 4P 25A 36KA XT2N
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 36kA, loại XT2N
|
+
-
|
1SDA067419R1 |
Tmax MCCB 4P 32A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067420R1 |
Tmax MCCB 4P 40A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067421R1 |
Tmax MCCB 4P 50A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067422R1 |
Tmax MCCB 4P 63A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067423R1 |
Tmax MCCB 4P 80A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067424R1 |
Tmax MCCB 4P 100A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067427R1 |
Tmax MCCB 4P 125A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA067426R1 |
Tmax MCCB 4P 160A 36KA XT1N
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 36kA, loại XT1N
|
+
-
|
1SDA068058R1 |
Tmax MCCB 4P 200A 36KA XT3N
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 36kA, loại XT3N
|
+
-
|
1SDA068059R1 |
Tmax MCCB 4P 250A 36KA XT3N
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 36kA, loại XT3N
|
+
-
|
1SDA054117R1 |
Tmax MCCB 4P 320A 36KA T4N
4P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt 36kA, loại T4N
|
+
-
|
1SDA054317R1 |
Tmax MCCB 4P 400A 36KA T5N
4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 36kA, loại T5N
|
+
-
|
1SDA054396R1 |
Tmax MCCB 4P 630A 36KA T5N
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 36kA, loại T5N
|
+
-
|
1SDA067571R1 |
Tmax MCCB 4P 16A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067572R1 |
Tmax MCCB 4P 20A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067573R1 |
Tmax MCCB 4P 25A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067574R1 |
Tmax MCCB 4P 32A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067575R1 |
Tmax MCCB 4P 40A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067576R1 |
Tmax MCCB 4P 50A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067577R1 |
Tmax MCCB 4P 63A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067578R1 |
Tmax MCCB 4P 80A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067579R1 |
Tmax MCCB 4P 100A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067580R1 |
Tmax MCCB 4P 125A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 125A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA067581R1 |
Tmax MCCB 4P 160A 50KA XT2S
4P, Dòng định mức: 160A, Dòng cắt 50kA, loại XT2S
|
+
-
|
1SDA068227R1 |
Tmax MCCB 4P 200A 50KA XT3S
4P, Dòng định mức: 200A, Dòng cắt 50kA, loại XT3S
|
+
-
|
1SDA068228R1 |
Tmax MCCB 4P 250A 50KA XT3S
4P, Dòng định mức: 250A, Dòng cắt 50kA, loại XT3S
|
+
-
|
1SDA054129R1 |
Tmax MCCB 4P 320A 50KA T4S
4P, Dòng định mức: 320A, Dòng cắt 50kA, loại T4S
|
+
-
|
1SDA054341R1 |
Tmax MCCB 4P 400A 50KA T5S
4P, Dòng định mức: 400A, Dòng cắt 50kA, loại T5S
|
+
-
|
1SDA054408R1 |
Tmax MCCB 4P 630A 50KA T5S
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt 50kA, loại T5S
|
+
-
|
1SDA067615R1 |
Tmax MCCB 4P 16A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067616R1 |
Tmax MCCB 4P 20A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067617R1 |
Tmax MCCB 4P 25A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067618R1 |
Tmax MCCB 4P 32A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067619R1 |
Tmax MCCB 4P 40A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067620R1 |
Tmax MCCB 4P 50A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067621R1 |
Tmax MCCB 4P 63A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067622R1 |
Tmax MCCB 4P 80A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 80A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
1SDA067623R1 |
Tmax MCCB 4P 100A70KA XT2H
4P, Dòng định mức: 100A, Dòng cắt 70kA, loại XT2H
|
+
-
|
Aptomat MCCB XTmax ABB còn có các phụ kiện kèm theo gồm bộ kit chuyển đổi, bộ cơ khí, động cơ điều khiển, trip điện tử, tiếp điểm phụ, tấm chắn pha, nắp che, cuộn áp thấp, khoá, tay nắm.... Quý khách hàng muốn chọn lựa các phụ kiện đi kèm hoặc oder riêng các phụ kiện của dòng XTmax ABB có thể xem trong CATALOGUES hoặc liên hệ trực tiếp qua email, hotline để được tư vấn báo giá.
Nếu khách hàng muốn tìm một thiết bị dùng để bảo vệ mạch điện an toàn trong các trường hợp xảy ra sự cố quá tải, ngắn mạch thì aptomat MCCB XTmax ABB là lựa chọn hợp lý nhất. Sản phẩm được sản xuất theo công nghệ vượt trội và tiên tiến nhất tại Ý mang đến hiệu quả sử dụng an toàn nhất.
- Tên sản phẩm: Aptomat MCCB XTmax ABB
- Số cực: 3P, 4P
- Dòng điện định mức: 1.6A - 630A ( tùy theo từng loại MCCB khác nhau)
- Dòng cắt ngắn mạch: 18/25/36/50/70/120
- Tiêu chuẩn sản xuất: IEC6047-2
Trên thị trường hiện nay, các sản phẩm MCCB ABB đang được đánh giá rất cao về hiệu quả sử dụng. Trong đó, không thể không kể đến sản phẩm mang tên MCCB XTmax ABB. Đây là thiết bị điện có nhiều điểm nổi bật khi ứng dụng vào thực tế.
Người dùng cần biết rằng, để phục vụ tốt nhất nhu cầu lựa chọn của khách hàng, thương hiệu ABB đã sản xuất nên sản phẩm MCCB Xtmax ABB với 4 loại khác nhau. Cụ thể như:
MCCB Xtmax này của ABB được sản xuất với nhiều công dụng khác nhau khi ứng dụng vào thực tế cuộc sống. Nó không chỉ là thiết bị điện đóng vai trò bảo vệ động cơ hay máy phát được an toàn khi có sự cố điện xảy ra mà còn giúp cách ly nguồn điện hiệu quả. Điều này giúp thiết bị có được khả năng bảo đảm an toàn cao nhất cho hệ thống mạch điện và người dùng trong quá trình sử dụng các thiết bị điện.
Thị trường hiện nay có nhiều đơn vị cung cấp MCCB XTmax ABB tuy nhiên không phải đâu cũng có thể mang đến cho người dùng sự yên tâm về chất lượng sản phẩm. Để đảm bảo chọn đúng MCCB chính hãng ABB thì ngoài việc lựa chọn sản phẩm có đầy đủ tem, nhãn và giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ thì người dùng cần chọn đúng địa chỉ cung cấp uy tín. Việc tìm được nhà phân phối các sản phẩm chính hãng của ABB nói chung và MCCB Xtmax nói riêng sẽ giúp người dùng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm mình lựa chọn. Đây là cách để có được an toàn cao nhất trong việc sử dụng các thiết bị điện mà người dùng cần hết sức lưu ý.
Nếu không yên tâm với việc lựa chọn MCCB XTmax ABB trên thị trường có thể liên hệ đến Công ty Cổ phần Thiết bị Bến Thành. Không chỉ cung cấp thiết bị chính hãng ABB mà chúng tôi còn mang đến cho khách hàng sự hài lòng tuyệt đối về chất lượng dịch vụ. Với phương châm phục vụ “khách hàng là thượng đế” Bến Thành luôn nổ lực hết mình để mang đến cho khách hàng những trải nghiệm hoàn hảo nhất.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín