7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Giải pháp sử dụng cho điện dân dụng, công nghiệp
Đạt tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng, an toàn
Dễ dàng sử dụng, thay thế lắp đặt tương đương
Có đầy đủ các đường đặc tính B,C,D,K,Z
Thiết kế hiện đại, nhỏ gọn đầy đủ tính năng
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
2CDS281001R0064 |
MCB S201P-C6 1P 6A 25kA C
1P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0104 |
MCB S201P-C10 1P 10A 25kA C
1P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0164 |
MCB S201P-C16 1P 16A 25kA C
1P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0204 |
MCB S201P-C20 1P 20A 25kA C
1P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0254 |
MCB S201P-C25 1P 25A 25kA C
1P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0324 |
MCB S201P-C32 1P 32A 15kA C
1P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0404 |
MCB S201P-C40 1P 40A 15kA C
1P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0504 |
MCB S201P-C50 1P 50A 15kA C
1P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS281001R0634 |
MCB S201P-C63 1P 63A 15kA C
1P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0064 |
MCB S202P-C6 2P 6A 25kA C
2P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0104 |
MCB S202P-C10 2P 10A 25kA C
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0164 |
MCB S202P-C16 2P 16A 25kA C
2P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0204 |
MCB S202P-C20 2P 20A 25kA C
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0254 |
MCB S202P-C25 2P 25A 25kA C
2P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0324 |
MCB S202P-C32 2P 32A 15kA C
2P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0404 |
MCB S202P-C40 2P 40A 15kA C
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0504 |
MCB S202P-C50 2P 50A 15kA C
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS282001R0634 |
MCB S202P-C63 2P 63A 15kA C
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0064 |
MCB S203P-C6 3P 6A 25kA C
3P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0104 |
MCB S203P-C10 3P 10A 25kA C
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0164 |
MCB S203P-C16 3P 16A 25kA C
3P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0204 |
MCB S203P-C20 3P 20A 25kA C
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0254 |
MCB S203P-C25 3P 25A 25kA C
3P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0324 |
MCB S203P-C32 3P 32A 15kA C
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0404 |
MCB S203P-C40 3P 40A 15kA C
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0504 |
MCB S203P-C50 3P 50A 15kA C
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS283001R0634 |
MCB S203P-C63 3P 63A 15kA C
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0064 |
MCB S204P-C6 4P 6A 25kA C
4P, Dòng định mức: 6A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0104 |
MCB S204P-C10 4P 10A 25kA C
4P, Dòng định mức: 10A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0164 |
MCB S204P-C16 4P 16A 25kA C
4P, Dòng định mức: 16A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0204 |
MCB S204P-C20 4P 20A 25kA C
4P, Dòng định mức: 20A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0254 |
MCB S204P-C25 4P 25A 25kA C
4P, Dòng định mức: 25A, Dòng cắt: 25kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0324 |
MCB S204P-C32 4P 32A 15kA C
4P, Dòng định mức: 32A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0404 |
MCB S204P-C40 4P 40A 15kA C
4P, Dòng định mức: 40A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0504 |
MCB S204P-C50 4P 50A 15kA C
4P, Dòng định mức: 50A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
2CDS284001R0634 |
MCB S204P-C63 4P 63A 15kA C
4P, Dòng định mức: 63A, Dòng cắt: 15kA, C Curve
|
+
-
|
Trên thị trường thiết bị đóng cắt hiện nay, Series aptomat MCB S200P ABB được biết đến là sản phẩm có khả năng bảo vệ mạch điện hiệu quả trong các sự cố quá tải của dòng điện. Sản phẩm hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống.
- Số cực (P): 1P, 2P, 3P, 4P
- Dòng điện định mức (A): 6A - 63A
- Dòng ngắn mạch Icu (kA): 15, 25
- Điện áp định mức: 440V (giữa các pha)
- Tần số: 50-60Hz
- Đường cong: B,C,D,K,Z
- Thiết kế của Series MCB S200P ABB đạt các tiêu chuẩn IEC/EN 60898-1, IEC/EN 60947-2, GOST 9219-88.
- Series này sử dụng cho dòng điện AC, bộ ngắt mạch không khí. Đây là những môi trường hoạt động ở tần số 50 Hz hoặc 60 Hz với điện áp định mức giữa các pha không vượt quá 440 V và dòng điện định mức không vượt quá 125 A. Đồng thời, ở các mạch điện này thì công suất ngắn mạch định mức sẽ không vượt quá 25000 A.
- MCB này có thiết kế chắc chắn, thách thức với thời gian nên ngay cả khi người dùng không am hiểu về thiết bị hay không có thời gian để bảo trì cũng có thể yên tâm khi lựa chọn.
- Trong các mạch điện công nghiệp thì thiết bị này có thể được lựa chọn để kết nối với các mạch khi điện áp định mức không vượt quá 1000 VAC hoặc 1500 VDC.
- Một điều cần lưu ý là do đặc điểm riêng của thiết bị người dùng không nên áp dụng nó cho các thiết bị kéo điện hoạt động trong môi trường nổ hoặc ăn mòn hóa học. Điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền và chất lượng của sản phẩm.
- Để đảm bảo an toàn cao nhất cho thiết bị điện và người dùng trong quá trình sử dụng điện thì việc ứng dụng Aptomat MCB S200P ABB trong mạch điện là điều cần thiết.
- Với những đặc điểm vượt trội được thiết kế, sản phẩm này sẽ bảo vệ an toàn tối đa cho mạch điện khi có sự cố xảy ra. Từ đó, giúp người dùng yên tâm và giảm chi phí thay mới, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị điện một cách hiệu quả nhất.
Mô tả Series MCB S200P ABB
MCB S200P là dòng model cầu dao điện tự động loại nhỏ. Aptomat MCB này được ABB sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng cao. Hiện nay, dòng sản phẩm này được sản xuất với nhiều loại như B, C, D, K, Z để người dùng có thể cân nhắc và lựa chọn một cách hiệu quả nhất.
- S 200 series P 25000 - 15000, B characteristic: thiết bị này có khả năng bảo vệ và điều khiển các mạch chống quá tải và ngắn mạch. Đồng thời nó cũng giúp bảo vệ cho người người dùng và các thiết bị điện một cách hiệu quả. Thiết bị hiện được sản xuất theo tiêu chuẩn: IEC / EN 60898-1, IEC / EN 60947-2.
- S 200 series P 25000 - 15000, C characteristic: Thiết bị điện này được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC/EN 60898-1, IEC/EN 60947-2, UL1077 và CSA 22.2 No. 235. Nó có khả năng cắt dòng ngắn mạch 15kA tới 25kA tại 480VAC. Nó có thể đóng cắt lên đến 20.000 lần nên mang đến hiệu quả tiết kiệm rất vượt trội.
- S 200 series P 25000 - 15000, D characteristic: được sản xuất theo Tiêu chuẩn: IEC / EN 60898-1, IEC / EN 60947-2 Cấp độ nguy hiểm R26 / HL3 theo EN 45545 Exigence 3 theo tiêu chuẩn NF F 16-101 / 102 (I2-F3). Nó có khả năng bảo vệ và điều khiển các mạch chống quá tải và ngắn mạch; bảo vệ cho các mạch cung cấp tải với dòng vào cao khi đóng mạch.
- S 200 series P 25000 - 15000, K characteristic: giúp bảo vệ và điều khiển các mạch như động cơ, máy biến áp và mạch phụ, chống quá tải và ngắn mạch. Thiết bị đạt tiêu chuẩn IEC / EN 60947-2. Với ưu điểm nổi bật là không có sự cố xảy ra trong trường hợp dòng điện cực đại lên đến 10 lần. Bên cạnh đó, sản phẩm còn giúp bảo vệ cho các yếu tố có thể gây tổn hại trong phạm vi quá dòng. Đây là sự lựa chọn bảo vệ tốt nhất cho cáp và đường dây.
- S 200 series P 25000 - 15000, Z characteristic: được sản xuất theo tiêu chuẩn IEC / EN 60947-2. Nó có vai trò bảo vệ và điều khiển các mạch điện tử chống lại quá tải và thời gian ngắn quá tải và ngắn mạch.
Bằng chất lượng sản phẩm vượt trội, giá cả cạnh tranh, Bến Thành tự hào là điểm đến đáng tin cậy cho khách hàng khi cần lựa chọn aptomat ABB. Liên hệ đến chúng tôi, khách hàng sẽ có được sự yên tâm và hài lòng cả về chất lượng sản phẩm và chất lượng dịch vụ.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín