7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
MasterPact NW đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-1 và 2
Đáp ứng dòng điện định mức 800A đến 6300A
Có thể sử dụng trong môi trường bị ăn mòn cao công nghiệp
Có bộ đấu dây cáp và Micrologic 2.0A
Có 4 tiếp điểm báo trạng thái và 1 báo sự cố
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
NW08H13F2 |
ACB NW 3P 800A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW10H13F2 |
ACB NW 3P 1000A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW12H13F2 |
ACB NW 3P 1250A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW16H13F2 |
ACB NW 3P 1600A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW20H13F2 |
ACB NW 3P 2000A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW25H13F2 |
ACB NW 3P 2500A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW32H13F2 |
ACB NW 3P 3200A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW32H13F3 |
ACB NW 3P 4000A 65kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW4BH13F2 |
ACB NW 3P 4000bA 100kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 4000bA, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW50H13F2 |
ACB NW 3P 5000A 100kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW63H13F2 |
ACB NW 3P 6300A 100kA H1 Fixed
3P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW08H14F2 |
ACB NW 4P 800A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW10H14F2 |
ACB NW 4P 1000A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW12H14F2 |
ACB NW 4P 1250A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW16H14F2 |
ACB NW 4P 1600A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW20H14F2 |
ACB NW 4P 2000A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW25H14F2 |
ACB NW 4P 2500A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW32H14F2 |
ACB NW 4P 3200A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW32H14F3 |
ACB NW 4P 4000A 65kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW4BH14F2 |
ACB NW 4P 4000bA 100kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 4000bA, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW50H14F2 |
ACB NW 4P 5000A 100kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW63H14F2 |
ACB NW 4P 6300A 100kA H1 Fixed
4P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Fixed
|
+
-
|
NW08H13D2 |
ACB NW 3P 800A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW10H13D2 |
ACB NW 3P 1000A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW12H13D2 |
ACB NW 3P 1250A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW16H13D2 |
ACB NW 3P 1600A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW20H13D2 |
ACB NW 3P 2000A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW25H13D2 |
ACB NW 3P 2500A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW32H13D2 |
ACB NW 3P 3200A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW32H13D3 |
ACB NW 3P 4000A 65kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW4BH13D2 |
ACB NW 3P 4000bA 100kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 4000bA, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW50H13D2 |
ACB NW 3P 5000A 100kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW63H13D2 |
ACB NW 3P 6300A 100kA H1 Drawout
3P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW08H14D2 |
ACB NW 4P 800A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW10H14D2 |
ACB NW 4P 1000A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW12H14D2 |
ACB NW 4P 1250A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW16H14D2 |
ACB NW 4P 1600A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW20H14D2 |
ACB NW 4P 2000A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW25H14D2 |
ACB NW 4P 2500A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW32H14D2 |
ACB NW 4P 3200A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW32H14D3 |
ACB NW 4P 4000A 65kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW4BH14D2 |
ACB NW 4P 4000bA 100kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 4000bA, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW50H14D2 |
ACB NW 4P 5000A 100kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
NW63H14D2 |
ACB NW 4P 6300A 100kA H1 Drawout
4P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại H1, Drawout
|
+
-
|
Máy cắt không khí ACB MasterPact NW Schneider còn có các phụ kiện kèm theo gồm tiếp điểm phụ, miếng đệm, . Quý khách hàng muốn chọn lựa các phụ kiện đi kèm hoặc oder riêng các phụ kiện của dòng ACB MasterPact NW có thể xem trong CATALOGUES hoặc liên hệ trực tiếp qua email, hotline để được tư vấn báo giá.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín