7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Bảo vệ ngắn mạch và kiểm soát mạng điện phân phối
Dòng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2
Hoạt động trong dòng điện định mức: 800A - 4000A
Khả năng cắt dòng ngắn mạch: 50kA, 65kA
Hiệu suất làm việc đáng tin cậy, độ an toàn cao
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
MVS08N3MF2L |
ACB MVS 3P 800A 50kA N
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS10N3MF2L |
ACB MVS 3P 1000A 50kA N
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS12N3MF2L |
ACB MVS 3P 1250A 50kA N
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS16N3MF2L |
ACB MVS 3P 1600A 50kA N
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS20N3MF2L |
ACB MVS 3P 2000A 50kA N
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS25N3MF2L |
ACB MVS 3P 2500A 50kA N
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS32N3MF2L |
ACB MVS 3P 3200A 50kA N
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS40N3MF2L |
ACB MVS 3P 4000A 50kA N
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS08N4MF2L |
ACB MVS 4P 800A 50kA N
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS10N4MF2L |
ACB MVS 4P 1000A 50kA N
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS12N4MF2L |
ACB MVS 4P 1250A 50kA N
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS16N4MF2L |
ACB MVS 4P 1600A 50kA N
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS20N4MF2L |
ACB MVS 4P 2000A 50kA N
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS25N4MF2L |
ACB MVS 4P 2500A 50kA N
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS32N4MF2L |
ACB MVS 4P 3200A 50kA N
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS40N4MF2L |
ACB MVS 4P 4000A 50kA N
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Fixed
|
+
-
|
MVS08N3MW2L |
ACB MVS 3P 800A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS10N3MW2L |
ACB MVS 3P 1000A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS12N3MW2L |
ACB MVS 3P 1250A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS16N3MW2L |
ACB MVS 3P 1600A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS20N3MW2L |
ACB MVS 3P 2000A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS25N3MW2L |
ACB MVS 3P 2500A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS32N3MW2L |
ACB MVS 3P 3200A 50kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS40N3MW2L |
ACB MVS 3P 4000A 55kA N Drawout
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 55kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS08N4MW2L |
ACB MVS 4P 800A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS10N4MW2L |
ACB MVS 4P 1000A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS12N4MW2L |
ACB MVS 4P 1250A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS16N4MW2L |
ACB MVS 4P 1600A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS20N4MW2L |
ACB MVS 4P 2000A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS25N4MW2L |
ACB MVS 4P 2500A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS32N4MW2L |
ACB MVS 4P 3200A 50kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 50kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS40N4MW2L |
ACB MVS 4P 4000A 55kA N Drawout
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 55kA/440VAC, Loại N, Drawout
|
+
-
|
MVS08H3MF2L |
ACB MVS 3P 800A 65kA H
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS10H3MF2L |
ACB MVS 3P 1000A 65kA H
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS12H3MF2L |
ACB MVS 3P 1250A 65kA H
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS16H3MF2L |
ACB MVS 3P 1600A 65kA H
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS20H3MF2L |
ACB MVS 3P 2000A 65kA H
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS25H3MF2L |
ACB MVS 3P 2500A 65kA H
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS32H3MF2L |
ACB MVS 3P 3200A 65kA H
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS40H3MF2L |
ACB MVS 3P 4000A 65kA H
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS08H4MF2L |
ACB MVS 4P 800A 65kA H
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS10H4MF2L |
ACB MVS 4P 1000A 65kA H
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS12H4MF2L |
ACB MVS 4P 1250A 65kA H
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS16H4MF2L |
ACB MVS 4P 1600A 65kA H
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS20H4MF2L |
ACB MVS 4P 2000A 65kA H
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS25H4MF2L |
ACB MVS 4P 2500A 65kA H
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS32H4MF2L |
ACB MVS 4P 3200A 65kA H
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS40H4MF2L |
ACB MVS 4P 4000A 65kA H
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Fixed
|
+
-
|
MVS08H3MW2L |
ACB MVS 3P 800A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS10H3MW2L |
ACB MVS 3P 1000A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS12H3MW2L |
ACB MVS 3P 1250A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS16H3MW2L |
ACB MVS 3P 1600A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS20H3MW2L |
ACB MVS 3P 2000A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS25H3MW2L |
ACB MVS 3P 2500A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS32H3MW2L |
ACB MVS 3P 3200A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS40H3MW2L |
ACB MVS 3P 4000A 65kA H Drawout
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS08H4MW2L |
ACB MVS 4P 800A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS10H4MW2L |
ACB MVS 4P 1000A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS12H4MW2L |
ACB MVS 4P 1250A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS16H4MW2L |
ACB MVS 4P 1600A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS20H4MW2L |
ACB MVS 4P 2000A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS25H4MW2L |
ACB MVS 4P 2500A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS32H4MW2L |
ACB MVS 4P 3200A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
MVS40H4MW2L |
ACB MVS 4P 4000A 65kA H Drawout
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại H, Drawout
|
+
-
|
Máy cắt không khí ACB EasyPact MVS Schneider là khí cụ điện giúp bảo vệ mạch điện một cách an toàn trong các sự cố quá tải hay ngắn mạch. Đó chính là lý do mà rất nhiều khách hàng đã ưu ái lựa chọn thiết bị điện này trong việc thiết lập hệ thống mạch điện của mình.
ACB EasyPact MVS Schneider là thiết bị được thiết kế với nhiều đặc điểm nổi bật cho phép nó có được hiệu quả cao trong việc bảo vệ mạch điện của khách hàng. Cụ thể như:
Hiện nay, máy cắt không khí ACB EasyPact MVS Schneider đang là sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng khi thiết lập hệ thống mạch điện cho các công trình công nghiệp hay dân dụng. Với dòng cắt cao và khả năng bảo vệ vượt trội, thiết bị này không chỉ đảm bảo tính cung cấp liên tục mà còn có độ tin cậy rất cao trong mắt người dùng.
Để thiết bị có thể phát huy được hiệu quả một cách hoàn hảo đến vậy, thương hiệu Schneider đã ứng dụng nguyên lý vận hành được nghiên cứu rất kỹ lượng. Khi hoạt động, hồ quan của máy sẽ bị dập tắt bởi luồng không khí nén. Do tốc độ cắt của máy nhanh và quá trình này cũng không cần tạo ra sản phẩm khí nên hồ quang sẽ bị dập tắt rất nhanh. Thường sẽ trong khoảng 0,005 – 0,007s. Với nguyên lý hoạt động này, thiết bị sẽ giúp bảo vệ an toàn cao nhất cho mạch điện khi có sự cố ngắn mạch hay quá tải xảy ra.
Vì các sản phẩm máy cắt không khí ACB EasyPact MVS Schneider hiện nay được đánh giá rất cao về mặt chất lượng và hiệu quả. Vì thế, rất nhiều khách hàng đã ưu ái lựa chọn nó khi thiết lập mạch điện của mình. Tuy nhiên, để đảm chọn được máy tốt, sản xuất chính hãng và mức giá hợp lý thì khách hàng nên tìm đến những địa chỉ bán hàng có thương hiệu. Bởi thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm làm giả, làm nhái. Nếu lựa chọn không cẩn thận, khách hàng không chỉ chọn phải sản phẩm kém chất lượng mà còn mang đến mối nguy hiểm khôn lường cho thiết bị điện và đe dọa đến tính mạng của người sử dụng.
Công ty Cổ Phần Thiết bị Bến Thành tự hào là nhà phân phối chính hãng ACB Schneider để khách hàng yên tâm lựa chọn. Với chữ “Tâm” và chữ “Tín” trong nghề, công ty chúng tôi cam kết cung cấp đến khách hàng một dịch vụ chất lượng với giá cả hợp lý và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhất. Chắc chắn, khách hàng sẽ hài lòng với sự lựa chọn của mình khi đặt niềm tin vào chúng tôi.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín