7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
AE-SW Mitsubishi đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Sản xuất tại Nhât Bản, đã được nhiệt đới hoá
Khả năng cắt dòng ngắn mạch lên đến 130kA
Thiết kế hiện đại, dễ dàng lắp đắt
Phù hợp sử dụng cho mạng lưới điện phân phối
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
160001A00001L |
ACB AE630-SW 3P 630A 65kA Fixed
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160101A00004U |
ACB AE1000-SW 3P 1000A 65kA Fixed
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160201A00009R |
ACB AE1250-SW 3P 1250A 65kA Fixed
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160301A0000GK |
ACB AE1600-SW 3P 1600A 65kA Fixed
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160421A0000SA |
ACB AE2000-SWA 3P 2000A 65kA Fixed
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160401A0000NP |
ACB AE2000-SW 3P 2000A 85kA Fixed
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160501A0000WX |
ACB AE2500-SW 3P 2500A 85kA Fixed
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160601A000143 |
ACB AE3200-SW 3P 3200A 85kA Fixed
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160721A00019X |
ACB AE4000-SWA 3P 4000A 85kA Fixed
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160401A0004WR |
ACB AE2000-SW 3P 2000A 100kA Fixed
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160501A0005QK |
ACB AE2500-SW 3P 2500A 100kA Fixed
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160601A0002RQ |
ACB AE3200-SW 3P 3200A 100kA Fixed
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160721A0002RS |
ACB AE4000-SWA 3P 4000A 100kA Fixed
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160801A00031M |
ACB AE4000-SW 3P 4000A 130kA Fixed
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160831A0001E7 |
ACB AE5000-SW 3P 5000A 130kA Fixed
3P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160861A0001GX |
ACB AE6300-SW 3P 6300A 130kA Fixed
3P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160011A00002C |
ACB AE630-SW 4P 630A 65kA Fixed
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160111A00006K |
ACB AE1000-SW 4P 1000A 65kA Fixed
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160211A0000BB |
ACB AE1250-SW 4P 1250A 65kA Fixed
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160311A0000K8 |
ACB AE1600-SW 4P 1600A 65kA Fixed
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160431A0000T6 |
ACB AE2000-SWA 4P 2000A 65kA Fixed
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160411A0000QF |
ACB AE2000-SW 4P 2000A 85kA Fixed
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160511A0000ZG |
ACB AE2500-SW 4P 2500A 85kA Fixed
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160611A000173 |
ACB AE3200-SW 4P 3200A 85kA Fixed
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160731A0001BN |
ACB AE4000-SWA 4P 4000A 85kA Fixed
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160411A0004WS |
ACB AE2000-SW 4P 2000A 100kA Fixed
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160511A0004WT |
ACB AE2500-SW 4P 2500A 100kA Fixed
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160611A000173 |
ACB AE3200-SW 4P 3200A 100kA Fixed
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160611A0002RR |
ACB AE4000-SWA 4P 4000A 100kA Fixed
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160811A00042D |
ACB AE4000-SW 4P 4000A 130kA Fixed
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160841A0001EY |
ACB AE5000-SW 4P 5000A 130kA Fixed
4P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160871A0004VF |
ACB AE6300-SW 4P 6300A 130kA Fixed
4P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại cố định
|
+
-
|
160001A0002QM |
ACB AE630-SW 3P 630A 65kA Drawout
3P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160101A00003N |
ACB AE1000-SW 3P 1000A 65kA Drawout
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160201A000086 |
ACB AE1250-SW 3P 1250A 65kA Drawout
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160301A0000E9 |
ACB AE1600-SW 3P 1600A 65kA Drawout
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160421A0000RG |
ACB AE2000-SWA 3P 2000A 65kA Drawout
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160401A0001TV |
ACB AE2000-SW 3P 2000A 85kA Drawout
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160501A0000UU |
ACB AE2500-SW 3P 2500A 85kA Drawout
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160601A000123 |
ACB AE3200-SW 3P 3200A 85kA Drawout
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160721A00018Y |
ACB AE4000-SWA 3P 4000A 85kA Drawout
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160401A0005QG |
ACB AE2000-SW 3P 2000A 100kA Drawout
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160501A0005QH |
ACB AE2500-SW 3P 2500A 100kA Drawout
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160601A00041D |
ACB AE3200-SW 3P 3200A 100kA Drawout
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160721A00041F |
ACB AE4000-SWA 3P 4000A 100kA Drawout
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160801A0005NY |
ACB AE4000-SW 3P 4000A 130kA Drawout
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160831A0002Z4 |
ACB AE5000-SW 3P 5000A 130kA Drawout
3P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160861A0002Z5 |
ACB AE6300-SW 3P 6300A 130kA Drawout
3P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160011A000029 |
ACB AE630-SW 4P 630A 65kA Drawout
4P, Dòng định mức: 630A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160111A00006C |
ACB AE1000-SW 4P 1000A 65kA Drawout
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160211A0000B0 |
ACB AE1250-SW 4P 1250A 65kA Drawout
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160311A0000JQ |
ACB AE1600-SW 4P 1600A 65kA Drawout
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160431A0000SZ |
ACB AE2000-SWA 4P 2000A 65kA Drawout
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 65kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160411A0000Q3 |
ACB AE2000-SW 4P 2000A 85kA Drawout
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160511A0002QN |
ACB AE2500-SW 4P 2500A 85kA Drawout
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160611A00016D |
ACB AE3200-SW 4P 3200A 85kA Drawout
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160731A0005QF |
ACB AE4000-SWA 4P 4000A 85kA Drawout
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 85kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160411A0005QL |
ACB AE2000-SW 4P 2000A 100kA Drawout
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160511A0005QJ |
ACB AE2500-SW 4P 2500A 100kA Drawout
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160611A00041E |
ACB AE3200-SW 4P 3200A 100kA Drawout
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160731A00041C |
ACB AE4000-SWA 4P 4000A 100kA Drawout
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 100kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160811A0002Z6 |
ACB AE4000-SW 4P 4000A 130kA Drawout
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160841A0002Z8 |
ACB AE5000-SW 4P 5000A 130kA Drawout
4P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
160871A0002ZA |
ACB AE6300-SW 4P 6300A 130kA Drawout
4P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 130kA/440VAC, Loại di động
|
+
-
|
Tập đoàn Mitsubishi Electric đến từ Nhật Bản là một đại diện ưu tú của châu Á trong nền công nghiệp thiết bị điện. Chất lượng các sản phẩm đến từ Nhật luôn làm hài lòng đại đa số lượng người sử dụng.
Máy cắt không khí ACB AE-SW Mitsubishi là thiết bị dùng để đóng ngắt bảo vệ quá tải, ngắn mạch, dòng rò, điện áp thấp và điện áp cao của mạch điện, lưới điện, các loại máy điện và các loại máy trong quá trình sản xuất. ACB có kích thước lớn nhưng lại đơn giản về mặt công nghệ và giá thành mềm hơn so với VCB. Có cấu tạo phức tạp nhưng sử dụng đơn giản, được sử dụng rộng rãi trong các công trình.
Máy cắt không khí ACB AE-SW Mitsubishi đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2. Có kích thước khung tối ưu bao gồm cho những công nghệ hiện đại, cấu tạo đạt tiêu chuẩn cao cho các bộ phận, phụ kiện tạo nên một thiết bị máy cắt ACB hoàn chỉnh.
Máy cắt không khí ACB còn một số phụ kiện đi kèm hỗ trợ cho chức năng và việc quan sát, điều khiển:
Sản phẩm máy cắt không khí ACB Mitsubishi trên thị trường hiện chỉ có model là dòng AE-SW.
Dòng ACB AE-SW Mitsubishi hoạt động theo kiểu dự trữ năng lượng, sử dụng một lò xo được nạp trước, lò xo có thể được nạp bằng tay với sự trợ giúp của cơ cấu nạp lò xo, hoặc nạp bằng điện với sự giúp đỡ của động cơ nạp. Cơ chế này sử dụng số các bộ phận ít hơn, cải tiến hơn so với các thiết bị điện trước đó vì vậy nó tạo ra sự tin cậy hơn, tuổi thọ cao hơn và yêu cầu bảo trì bảo dưỡng ít hơn.
Với các tính năng hiện đại, vật liệu cấu tao có độ bền cực cao, đáp ứng được yêu cầu kĩ thuật khắc khe và các nhu cầu sử dụng khác.
Với các đặc điểm cơ bản trên, máy cắt ACB AE-SW Mitsubishi được sử dụng làm máy cắt điện chính cho nguồn cung cấp của:
Máy cắt không khí ACB AE-SW Mitsubishi được các kỹ sư điện ưu tiên đầu tư tin dùng cho nhà máy của mình bởi chế độ đóng ngắt hiệu quả, mà so về giá cùng với các loại máy cắt cùng loại của thương hiệu khác thì giá mềm đến bất ngờ. Với những ưu điểm kể trên, việc bắt gặp và mùa nhầm phải hàng nhái, hàng kém chất lượng là điều khó tránh khỏi. Hãy đến với công ty thiết bị Bến Thành, tại đây khách hàng sẽ không phải lo gặp phải tình trạng trên. Bến Thành được biết đến là một trong những công ty phân phối thiết bị đóng cắt Mitsubishi uy tín, chất lượng cao. Mua hàng với mức chiếc khấu cao, có đội ngũ nhân viên kỹ thuật hỗ trợ tư vấn nhiệt tình và các chế độ bảo hành theo yêu cầu của nhà sản xuất.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín