Thang cáp điện (còn gọi là cable ladder) là thiết bị dùng để nâng đỡ, định vị và quản lý hệ thống dây, cáp điện trong các công trình xây dựng công nghiệp, thương mại và trung tâm dữ liệu. Cấu trúc của thang cáp bao gồm hai thanh dọc song song được liên kết với các thanh ngang đặt cách đều, tạo thành hình dạng giống như một chiếc thang.
Thang cáp điện là dòng sản phẩm không thể thiếu trong thi công hệ thống điện hiện đại. Không chỉ đảm nhận chức năng dẫn hướng, sắp xếp và bảo vệ cáp, thiết bị này còn góp phần nâng cao tính thẩm mỹ, độ an toàn và hiệu quả bảo trì cho toàn hệ thống. Sản phẩm thường được sử dụng cho các loại dây cáp có lớp vỏ cách điện tốt như XLPE và phù hợp với nhiều khu vực như phòng máy, tầng hầm chung cư, trung tâm dữ liệu.
Tại thị trường Việt Nam, Bến Thành là một trong những đơn vị sản xuất và phân phối thang cáp điện uy tín, chuyên cung cấp các dòng sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật với giá thành cạnh tranh, dịch vụ hậu mãi tốt và chính sách bảo hành rõ ràng.
Để hiểu rõ hơn về khái niệm và ứng dụng tổng quát của thang cáp trong hệ thống cơ điện, bạn có thể tham khảo thêm tại bài viết thang cáp là gì.
Đây là bộ phận tạo nên “xương sống” của toàn hệ thống thang cáp, đảm nhiệm việc chịu tải trọng và giữ ổn định cấu trúc khi lắp đặt.
Đây là nhóm cấu kiện cho phép hệ thống thang cáp linh hoạt theo nhiều hướng, thay đổi cao độ, kết nối hoặc chia nhánh.
Là nhóm thiết bị đảm bảo thang cáp được cố định an toàn lên tường, trần hoặc khung thép.
Nhóm này không trực tiếp chịu lực nhưng đóng vai trò tối ưu hoá vận hành và bảo vệ cáp điện.
Tim hiểu thêm: So sánh thang cáp có nắp và không nắp
Tiêu chí |
Thang cáp điện |
Máng cáp |
---|---|---|
Cấu tạo |
Mở, dạng bậc |
Kín, dạng hộp |
Khả năng chịu tải |
Cao, phân bố đều |
Trung bình, phụ thuộc vào độ dày |
Tản nhiệt |
Rất tốt nhờ thiết kế thông thoáng |
Kém hơn, dễ tích nhiệt |
Tính mở rộng |
Dễ dàng kết nối, chuyển hướng |
Phức tạp, cần cắt/đục |
Ứng dụng |
Nhà máy, tầng hầm, trung tâm dữ liệu |
Tòa nhà văn phòng, khu thương mại |
Cấu tạo thang cáp không đơn thuần là các chi tiết rời rạc mà là một hệ sinh thái kỹ thuật được tổ chức theo mô-đun mở rộng, tối ưu cho khả năng nâng đỡ, tản nhiệt, chống nhiễu và dễ thi công. Việc hiểu đúng cấu tạo giúp chủ đầu tư và nhà thầu lựa chọn đúng loại thang, phụ kiện và phương án lắp đặt phù hợp từng môi trường công trình.
Vật liệu là yếu tố quan trọng quyết định đến độ bền, khả năng chống ăn mòn, giá thành, và tính phù hợp với từng môi trường sử dụng. Dưới đây là 4 loại vật liệu phổ biến được dùng trong sản xuất thang cáp hiện nay:
Vật liệu |
Chống ăn mòn |
Trọng lượng |
Giá thành |
Ứng dụng chính |
---|---|---|---|---|
Inox |
Rất tốt |
Nặng |
Cao |
Hóa chất, dược phẩm, ven biển |
Sơn tĩnh điện |
Trung bình |
Trung bình |
Thấp |
Trong nhà, văn phòng |
Nhôm |
Tốt |
Rất nhẹ |
Trung bình |
Phòng sạch, điện tử |
Mạ kẽm nhúng nóng |
Tốt |
Nặng |
Vừa |
Nhà xưởng, tầng hầm, ngoài trời |
Các loại thang cáp hiện nay được sản xuất đa dạng về chiều dài (thường từ 2.5m đến 3.0m/cây), chiều rộng (từ 100mm đến 1500mm), chiều cao (50mm đến 200mm) và độ dày vật liệu (từ 0.8mm đến 2.0mm). Tùy theo nhu cầu sử dụng và môi trường lắp đặt, thang có thể được làm từ sơn tĩnh điện, tole kẽm, inox 304, nhôm hoặc mạ kẽm nhúng nóng.
Về màu sắc, thang cáp phổ biến với ba gam màu chủ đạo: kem nhăn, xám và màu sáng bóng nguyên bản của inox, mạ kẽm. Ngoài ra, nhà sản xuất cũng có thể cung cấp theo yêu cầu đặc biệt của từng công trình.
Để hiểu rõ hơn về vật liệu của sản phẩm phù hợp lắp đặt ở môi trường nào bạn có thể xem chi tiết tại bài viết các loại thang cáp.
Thiết bị |
Thiết kế |
Ứng dụng chính |
Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|
Thang cáp |
Dạng thanh – bậc mở |
Dẫn cáp điện lớn, tải nặng, nơi cần tản nhiệt tốt |
Chịu lực cao, thông thoáng, dễ kiểm tra & bảo trì |
Máng cáp |
Dạng hộp kín, có nắp |
Dẫn dây nhỏ, nơi cần bảo vệ khỏi bụi, hơi ẩm, côn trùng |
Bảo vệ tốt, tính thẩm mỹ cao, dễ phân loại hệ thống |
Khay cáp |
Mặt phẳng đục lỗ (perforated) |
Cáp nhẹ, cáp tín hiệu, mạng LAN, hệ thống camera |
Nhẹ, chi phí thấp, dễ thi công, thoát nhiệt tốt |
Thang cáp điện được sản xuất và lắp đặt theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm đảm bảo độ an toàn, độ bền và khả năng tương thích hệ thống. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
Xem thêm các tiêu chuẩn áp dụng cho thang cáp trong nhà và ngoài trời.
Thang cáp điện được sản xuất theo nhiều kích thước tiêu chuẩn khác nhau để phù hợp với từng loại công trình và khối lượng dây dẫn. Các kích thước phổ biến nhất bao gồm:
* Trong đó:
Ngoài việc lựa chọn theo quy cách thông dụng, khi chọn thang cáp điện bạn cũng nên chú ý đến độ dày vật liệu – yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu tải và độ bền theo thời gian. Thang cáp mỏng 0.8 - 1.2mm phù hợp cho công trình nhỏ hoặc hệ thống điện nhẹ trong nhà. Với nhà máy, trung tâm dữ liệu hoặc khu vực lắp đặt ngoài trời, nên ưu tiên loại dày từ 1.5mm trở lên để đảm bảo an toàn và tuổi thọ sử dụng.
Xem chi tiết: Các kích thước thang cáp tiêu chuẩn
Kích thước (RộngxCaoxDày) |
Sơn tĩnh điện |
Inox |
Mạ kẽm nhúng nóng |
100x50x1mm |
70,000 |
190,000 |
90,000 |
100x100x1mm |
110,000 |
270,000 |
125,000 |
200x100x1mm |
124,000 |
299,000 |
140,000 |
300x100x1mm |
133,000 |
320,000 |
150,000 |
400x100x1mm |
160,000 |
350,000 |
160,000 |
500x100x1mm |
176,000 |
375,000 |
175,000 |
Để xem đầy đủ chi tiết và cập nhật mới nhất, bạn có thể tham khảo thêm tại bảng giá thang cáp với các tùy chọn theo vật liệu, kích thước, độ dày và ứng dụng thực tế.
Với nhiều năm kinh nghiệm sản xuất và phân phối thang cáp điện, Bến Thành không chỉ mang đến mức giá hợp lý mà còn đảm bảo đúng tiến độ giao hàng và chất lượng kỹ thuật. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng công trình của bạn bằng giải pháp tối ưu, an toàn và tiết kiệm nhất.