7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Sản xuất tại Nhật Bản, chất lượng cao
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2
Khả năng cắt dòng ngắn mạch tới 50kA
Dòng rò định mức: 15,30,100,200,500mA
Dễ dàng lắp đặt, tuổi thọ cao
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
2DD201A00004E |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 5A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD202A00004F |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 10A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD203A00004G |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 15A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD205A00004H |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 20A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD207A00004J |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 30A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD209A00004K |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 40A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD210A00004L |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 50A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD211A00004M |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 60A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD212A00004N |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 63A 15mA 15kA
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD221A00004Q |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 5A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD222A00004S |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 10A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD223A00004T |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 15A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD225A00001S |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 20A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD227A00004U |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 30A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD229A00004V |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 40A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD230A00001T |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 50A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 50A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD231A00004W |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 60A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 60A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD232A00001U |
ELCB NV63-SV (HS) 2P 63A 30mA 15kA
2P, Dòng định mức: 63A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:15kA/230VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB002A00002L |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 5A 15mA 5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB022A000001 |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 5A 30mA 5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB042A00000G |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 5A 100/200/500mA 5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB004A00002M |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 10A 15mA 5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB024A000004 |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 10A 30mA 5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB044A00000K |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 10A 100/200/500mA 5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB005A00002N |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 15A 15mA 5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB025A000006 |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 15A 30mA 5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB045A00000M |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 15A 100/200/500mA 5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB007A00002P |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 20A 15mA 5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB027A00000A |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 20A 30mA 5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB047A00000Q |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 20A 100/200/500mA 5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB009A00002Q |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 30A 15mA 5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB029A00000C |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 30A 30mA 5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB049A00000T |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 30A 100/200/500mA 5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB010A00002R |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 32A 15mA 5kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB030A00000E |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 32A 30mA 5kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DB050A00000U |
ELCB NV32-SV (HS) 3P 32A 100/200/500mA 5kA
3P, Dòng định mức: 32A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD241A00004X |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 5A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD261A00007X |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 5A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD281A00007Y |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 5A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 5A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD242A00007P |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 10A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD262A00004Z |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 10A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD282A00007Z |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 10A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 10A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD243A00007Q |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 15A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD263A00001W |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 15A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD283A00002C |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 15A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD245A00007R |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 20A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD265A00001Z |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 20A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD285A00002E |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 20A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD247A00007S |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 30A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD267A000021 |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 30A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD287A00002G |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 30A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD249A00007T |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 40A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD269A000024 |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 40A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD289A00002K |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 40A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD250A00007U |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 50A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD270A000026 |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 50A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD290A00002M |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 50A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD251A00007V |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 60A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD271A000059 |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 60A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD291A00005W |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 60A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD252A00007W |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 63A 15mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng rò: 15mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD272A000029 |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 63A 30mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DD292A00002Q |
ELCB NV63-SV (HS) 3P 63A 100/200/500mA 7.5kA
3P, Dòng định mức: 63A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:7.5kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG101A00000T |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 15A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG114A000011 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 15A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 15A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG103A00004D |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 20A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG116A000013 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 20A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 20A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG104A00004F |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 30A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG117A000014 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 30A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 30A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG106A00004J |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 40A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG119A00004X |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 40A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 40A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG107A00004K |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 50A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức:50A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG120A000015 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 50A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 50A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG108A00004L |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 60A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức:60A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG121A000054 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 60A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 60A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG110A00004M |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 75A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức:75A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG123A000018 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 75A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 75A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG112A00004P |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 100A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức:100A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG125A00001A |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 100A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 100A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG113A000010 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 125A 30mA 30kA
3P, Dòng định mức:125A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DG126A00001C |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 125A 100/200/500mA 30kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:30kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ101A00006U |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 125A 30mA 36kA
3P, Dòng định mức:125A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ111A00000W |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 125A 100/200/500mA 36kA
3P, Dòng định mức: 125A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ102A00003N |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 150A 30mA 36kA
3P, Dòng định mức:150A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ112A00000Y |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 150A 100/200/500mA 36kA
3P, Dòng định mức: 150A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ103A00006V |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 175A 30mA 36kA
3P, Dòng định mức:175A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ113A000010 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 175A 100/200/500mA 36kA
3P, Dòng định mức: 175A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ104A00000T |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 200A 30mA 36kA
3P, Dòng định mức:200A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ114A000012 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 200A 100/200/500mA 36kA
3P, Dòng định mức: 200A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ105A00000U |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 225A 30mA 36kA
3P, Dòng định mức:225A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ115A000014 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 225A 100/200/500mA 36kA
3P, Dòng định mức: 225A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ106A00003T |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 250A 30mA 36kA
3P, Dòng định mức:250A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2DJ116A000016 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 250A 100/200/500mA 36kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:36kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK101A00002Q |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 250A 30mA 45kA
3P, Dòng định mức:250A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK111A000016 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 250A 100/200/500mA 45kA
3P, Dòng định mức: 250A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK102A000036 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 300A 30mA 45kA
3P, Dòng định mức:300A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK112A000019 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 300A 100/200/500mA 45kA
3P, Dòng định mức: 300A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK103A000037 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 350A 30mA 45kA
3P, Dòng định mức:350A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK113A00001B |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 350A 100/200/500mA 45kA
3P, Dòng định mức: 350A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK104A000014 |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 400A 30mA 45kA
3P, Dòng định mức:400A, Dòng rò: 30mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
2GK114A00001F |
ELCB NV125-SV (HS) 3P 400A 100/200/500mA 45kA
3P, Dòng định mức: 400A, Dòng rò: 100/200/500mA, Dòng cắt:45kA/400VAC, loại HS
|
+
-
|
Mitsibishi là thương hiệu nổi tiếng được mọi người biết đến với các dòng sản phẩm điện chất lượng ưu việt. Trong số đó, Aptomat ELCB NV-S Mitsubishi là thiết bị đóng cắt mà quý khách nên sử dụng nó vào trong hệ thống của mình. Qua bài viết sau, hãy cùng tìm hiểu về seiries này nhé.
Các sản phẩm ELCB Mitsibishi được sản xuất dựa trên ứng dụng các công nghệ hiện đại, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ở thị trường trên toàn thế giới. Với đặc điểm tiện lợi, nhỏ gọn, dễ sử dụng và đặc biệt là mang lại sự an toàn cho người sử dụng.
Aptomat ELCB NV-S Mitsubishi được sử dụng công nghệ mới nhất của Mitsubishi giúp cho sản phẩm có tính năng ưu việt, độ ổn định cao và hiệu suất tuyệt vời, mang đến sự an toàn tuyệt đối cho người sử dụng và nhiều thuận lợi đối với hệ thống, công trình.
Đây là loại aptomat kinh tế, thiết kế với kích thước nhỏ gọn, tiện lợi, trọng lượng nhẹ, kết cấu độc đáo, mới lạ, dễ sử dụng, mang lại độ an toàn tuyệt đối cho người sử dụng. Phụ kiện bên ngoài có đặc tính chống bụi, gắn bảng cơ khí, xử lý thiết bị khóa, vỏ thiết bị đầu cuối, bộ điều hợp lắp đường ray IEC 35mm hoặc vít.
Đặc biệt, là loại aptomat tốc độ cao, thời gian hoạt động nhanh chỉ 0,1s - 1s, còn có đặc tính hạn chế dòng cao. Được trang bị nút hành trình và công nhận là thiết bị tự động. Ngoài ra, còn được trang bị nút trip tiện lợi hơn.
Đặc biệt, phù hợp với qui định, tiêu chuẩn quốc tế IEC-60947-2, EN-60947-2, được giấy chứng nhận của CCC. Đặc biệt, có đặc tính hạn chế dòng cao. Có phụ kiện tiếp điểm phụ (AX), cuộn cắt (SHT). Tuân thủ theo tiêu chuẩn bảo vệ IP20.
Với số lần đóng cắt độ bền điện và độ bền cơ học cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay mới cho người sử dụng. Kết nối thiết bị đầu cuối không hàn. Có chức năng được sử dụng để đóng, mở mạch điện áp thấp và bảo vệ đường dây tự động khi có quá tải quá áp hoặc ngắn mạch.
Khung và các bộ phận được gia công bằng nhựa chống sốc và chống cháy, có thể đáp ứng nhiệt độ môi trường trong khoảng -10 đến 40 độ. Các bộ phận kèm theo tiêu chuẩn (kết nối trước): Vít lắp: M6 × 35 (4 cái), hàng rào cách nhiệt: (2 cái).
Aptomat ELCB NV-S Mitsubhishi là dòng CB bảo vệ chạm đất được sản xuất với chức năng dùng để bảo vệ ngắn mạch, quá tải, chống dòng rò tác động, chống cháy nổ. Có vai trò phát hiện và ngắt mạch điện một cách nhanh chóng khi xuất hiện các hiện tượng rò điện, phòng tránh được tình trạng giật điện và nguy cơ cháy nổ có thể xảy ra.
Aptomat ELCB NV-S Mitsubishi hiện đang được ứng dụng rộng rãi trên các lĩnh vực điện dân dụng và điện công nghiệp. Cụ thể, sử dụng để đóng, mở mạch điện áp thấp và bảo vệ đường dây tự động khi có quá tải hoặc ngắn mạch, ngăn chặn hiện tượng bị điện giật xảy ra đối với người sử dụng.
Trong đó, chủ yếu ứng dụng vào hệ thống điện công nghiệp, nhà máy, dây chuyền tự động hóa, các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, từ các trạm điện từ hạ thế tới cao thế, tủ bảng điện, tự động hóa, khu nghỉ dưỡng cao cấp, cầu cảng, các trung tâm thể thao, thương mại, khu phức hợp. Ngoài ra, còn được các công ty lớn như Samsung, KiA, Sony,… sử dụng trong hệ thống của mình.
Quý khách đang có nhu cầu Aptomat ELCB của Mitsubishi hãy nhanh tay liên hệ ngay với Bến Thành qua hotline hoặc địa chỉ của công ty. Hàng tại công ty của chúng tôi đều đảm bảo chất lượng, chính hãng 100%, quý khách có thể yên tâm và sử dụng chúng cho hệ thống của mình.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín