Phân loại thanh đỡ máng cáp theo vật liệu và cấu tạo
Thanh đỡ máng cáp được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau nhằm đáp ứng các yêu cầu về tải trọng, môi trường và độ bền. Việc phân loại theo vật liệu và cấu tạo giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn đúng sản phẩm cho từng điều kiện thi công, từ môi trường trong nhà đến khu vực có độ ăn mòn cao.
Vật liệu
|
Đặc tính
|
Ứng dụng thực tế
|
Tuổi thọ ước tính*
|
Thép mạ kẽm nhúng nóng
|
Giá thành thấp, chịu lực cao
|
Tòa nhà văn phòng, hầm kỹ thuật
|
20–25 năm
|
Inox 304
|
Chống ăn mòn mạnh, bề mặt bóng
|
Nhà máy hóa chất, dược phẩm
|
25–30 năm
|
Nhôm hợp kim
|
Trọng lượng nhẹ, tản nhiệt nhanh
|
Phòng server, cleanroom
|
15–18 năm
|
* Tuổi thọ ước tính được tính trong điều kiện bảo trì định kỳ 12 tháng/lần.
Thanh Đỡ Bằng Thép Mạ Kẽm Nhúng Nóng
- Lớp kẽm ≥85 µm bao phủ bề mặt, ngăn gỉ sét tới 25 năm.
- Ưu điểm: chịu lực tới 150 kg/m, chi phí thấp (<25 % so với inox).
- Lưu ý lắp đặt:
- Khoan lỗ Ø12 mm, sử dụng bulong nở M10x100.
- Khoảng cách nhịp tối đa 1,6 m (máng 300 mm chứa cáp 40 kg/m).
- Sai lầm thường gặp: cắt hàn tại công trường làm mất lớp kẽm; khắc phục bằng sơn kẽm lạnh dạng xịt.
Thanh Đỡ Bằng Inox Và Nhôm
Tiêu chí
|
Inox 304
|
Nhôm 6061-T6
|
Khối lượng riêng
|
7,9 g/cm³
|
2,7 g/cm³
|
Giới hạn chảy
|
215 MPa
|
275 MPa
|
Khả năng dẫn điện
|
Thấp
|
Trung bình
|
Chi phí
|
Cao
|
Trung bình
|
Cảnh báo: nhôm giãn nở nhiệt gấp 2,3 lần thép → phải dùng khe co giãn 5 mm mỗi 10 m.

Phân loại thanh đỡ theo khả năng chịu tải
Xác định tải trọng của hệ thống cáp
- Quy trình 3 bước:
- Thống kê đường kính – số lõi mỗi loại cáp.
- Tính trọng lượng: tổng mét cáp × trọng lượng riêng (kg/m).
- Cộng thêm 20 % cho phụ kiện (khớp nối, co, vít).
- Ví dụ: 100 m cáp 3×16 mm² (0,54 kg/m) → 54 kg 20 % = 65 kg.
Các cấp độ chịu lực của thanh đỡ
- Cấp A ≤25 kg/m – dùng thanh đỡ chữ L 40×40×3 mm.
- Cấp B 26–40 kg/m – dùng thanh chữ C 41×41×2,5 mm.
- Cấp C 41–60 kg/m – dùng thanh chữ U 50×50×5 mm.
- Cấp D >60 kg/m – dùng khung giàn tổ hợp thép hộp 50×100×3 mm.
Lựa chọn thanh đỡ theo loại máng và khối lượng cáp
Loại máng
|
Khối lượng cáp (kg/m)
|
Thanh đỡ khuyến nghị
|
Bước nhịp (m)
|
Máng cáp 100 × 50 mm
|
≤15
|
L40×40×3
|
1,8
|
Máng cáp 200 × 100 mm
|
16–35
|
C41×41×2,5
|
1,6
|
Máng thang 300 × 100 mm
|
36–55
|
U50×50×5
|
1,4
|
Máng thang 400 × 150 mm
|
>55
|
Khung hộp 50×100×3
|
1,2
|
- Thanh đỡ máng cáp cần chọn đúng vật liệu (thép mạ kẽm, inox, nhôm) và cấp tải trọng để kéo dài tuổi thọ công trình.
- Kiểm tra định kỳ 12 tháng, siết lại bulong, quét sơn kẽm lạnh cho vết cắt.
- Liên hệ chuyên gia M E để nhận bảng tính tải trọng và báo giá thanh đỡ máng cáp cập nhật 2025.
.jpg)
Tiêu chuẩn lắp đặt thanh đỡ máng cáp đúng kỹ thuật
Khoảng cách chuẩn giữa các thanh đỡ theo tải trọng
Khoảng cách giữa các thanh đỡ máng cáp bao nhiêu là hợp lý? Thông thường, khoảng cách giữa hai thanh đỡ máng cáp dao động từ 1,2 đến 1,8 mét, tùy theo tải trọng hệ thống cáp và kích thước máng.
Hướng dẫn theo tải trọng:
- Tải trọng < 20 kg/m: Khoảng cách tối đa 1,8 m
- Tải trọng 20–40 kg/m: Khoảng cách 1,4 – 1,6 m
- Tải trọng > 40 kg/m: Khoảng cách không quá 1,2 m
Lưu ý kỹ thuật:
- Máng cáp có đoạn chuyển hướng (L/T/X) cần lắp thanh đỡ ngay tại vị trí đổi hướng.
- Nên tránh để máng bị võng quá 5 mm trên mỗi nhịp.
Quy định gắn thanh đỡ trên tường trần và sàn
Phân tích kỹ thuật – từng vị trí thi công:
- Trần bê tông
- Sử dụng bulong nở M10 – M12, chiều sâu khoan ≥60 mm
- Nên dùng thanh treo ren M10, có đai ốc khóa chống rung
- Tường gạch hoặc tường thạch cao
- Hạn chế gắn thanh đỡ trực tiếp
- Nếu bắt buộc: gia cố bằng tấm đệm thép nở hóa chất
- Mặt sàn kỹ thuật
- Dùng khung đỡ dạng chân đứng có bản mã
- Phải có lớp cách điện nếu gần khu vực ẩm ướt hoặc chạm đất
Khoảng cách cố định khuyến nghị:
- Trần: ≤1,5 m một điểm treo
- Tường: ≤1,2 m một giá đỡ
- Sàn: tùy kết cấu tải sàn và chiều cao khung
Các sai sót thường gặp khi thi công thanh đỡ
Cảnh báo và checklist kiểm tra:
- Lỗi 1: Khoảng cách thanh đỡ quá xa → Gây võng máng, nguy cơ đứt cáp
- Lỗi 2: Bắt vít trực tiếp lên gạch không gia cố → Gãy, rơi máng sau vài tháng
- Lỗi 3: Sử dụng vật liệu không phù hợp tải trọng → Gãy đỡ, không đạt kiểm định M&E
- Lỗi 4: Không kiểm tra siết lại bulong sau lắp → Lỏng, rung khi cáp vận hành
Khuyến nghị:
- Luôn nghiệm thu bằng bản vẽ shop drawing
- Kiểm tra lại hệ thống sau 1 tuần và 1 tháng kể từ khi lắp đặt

Hướng dẫn chọn và lắp thanh đỡ máng cáp
Các bước tính toán tải trọng trên mỗi nhịp
Quy trình tính toán chuẩn kỹ thuật (tối ưu Featured Snippet – dạng How-to):
- Tính tổng trọng lượng cáp trên mỗi mét máng
- Ví dụ: 10 sợi cáp 3x16 mm² × 0,5 kg/m = 5 kg/m
- Cộng thêm trọng lượng bản thân máng cáp
- Máng 200x100 dày 1 mm: ~4 kg/m
- Tổng tải trọng tuyến máng = 9 kg/m
- Nhân với chiều dài nhịp = tải trên mỗi nhịp
- Ví dụ nhịp 1,6 m: 9 × 1,6 = 14,4 kg
Gợi ý chọn thanh đỡ:
- Dưới 15 kg: dùng L40 hoặc C41 nhẹ
- Trên 30 kg: chuyển sang U dày hoặc tổ hợp giàn
Lập bản vẽ thiết kế hệ thanh đỡ
Nội dung cần có trong bản vẽ shop drawing:
- Vị trí gắn thanh đỡ cụ thể (khoảng cách từng nhịp)
- Chi tiết cấu tạo từng loại đỡ (L, C, U, khung chân đứng)
- Kích thước bulong, ty ren, bản mã
- Tầng, trục, cao độ lắp đặt từng tuyến máng
Lưu ý:
- Dùng ký hiệu thống nhất theo ISO hoặc TCVN
- Nên phối hợp bản vẽ máng cáp và điện nhẹ để tránh chồng lắp
Kiểm tra biến dạng sau khi vận hành
Bước kiểm tra sau 7 ngày & 30 ngày:
- Đo võng máng giữa nhịp → Không quá 5 mm
- Siết lại bulong và điểm bắt vít → Đảm bảo không xoay lỏng
- Kiểm tra điểm gắn trần tường → Không có dấu nứt, bong tróc
- Ghi nhận sai lệch so với thiết kế ban đầu để điều chỉnh
Khuyến nghị bảo trì định kỳ:
- 6 tháng/lần trong 2 năm đầu
- Sau đó: 12 tháng/lần nếu không có tải trọng tăng
.jpg)
Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn kỹ thuật khi chọn và lắp đặt thanh đỡ máng cáp giúp hệ thống điện vận hành ổn định, dễ bảo trì và kéo dài tuổi thọ công trình. Đừng để những sai sót nhỏ trong khâu thiết kế hoặc thi công dẫn đến hậu quả lớn về sau – hãy tuân thủ từng chi tiết kỹ thuật từ đầu.