Yếu tố đầu tiên cần xem xét khi xác định kích thước vỏ tủ điện công nghiệp là số lượng và chủng loại thiết bị cần lắp đặt. Trong tủ điện công nghiệp, các thành phần như Aptomat, MCCB, Contactor, Relay, biến tần, PLC hay bộ điều khiển đều chiếm diện tích vật lý đáng kể.
Khi thiết kế, kỹ sư cần:
Không đủ không gian có thể khiến thiết bị quá sát nhau, tăng nguy cơ sinh nhiệt, rò điện hoặc khó thao tác.
Kích thước vỏ tủ không chỉ phụ thuộc vào thiết bị mà còn bị chi phối bởi hệ số an toàn và yêu cầu thoát nhiệt.
Một số tiêu chí bắt buộc:
Việc không tuân thủ các yếu tố này có thể làm tủ điện vận hành không ổn định hoặc rút ngắn tuổi thọ.
Tùy thuộc vào thị trường sử dụng và mục đích, kích thước vỏ tủ điện công nghiệp cần tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật:
Việc tuân thủ tiêu chuẩn giúp tủ được công nhận hợp lệ trong kiểm định và đảm bảo an toàn cho hệ thống điện.
Dưới đây là bảng phân loại chi tiết kích thước tủ điện công nghiệp theo đặc thù từng ngành nhà máy. Bảng này giúp lựa chọn phù hợp về kỹ thuật và vận hành trong từng môi trường cụ thể:
Nhóm nhà máy |
Đặc điểm kỹ thuật thiết kế tủ |
Kích thước tham khảo phổ biến (Cao x Rộng x Sâu, mm) |
Yêu cầu bổ sung về vỏ tủ |
---|---|---|---|
Nhà máy dược phẩm, thực phẩm |
Không gian sạch, hạn chế bụi và độ ẩm cao |
1200 x 600 x 400 đến 1600 x 800 x 400 |
Tủ inox, IP65 – IP66, kín nước, dễ vệ sinh |
Nhà máy cơ khí, luyện kim |
Lượng thiết bị điều khiển lớn, tủ chịu tải cao |
1800 x 800 x 600 đến 2200 x 1200 x 800 |
Tủ thép sơn tĩnh điện, có quạt tản nhiệt |
Nhà máy điện và năng lượng |
Nhiều module đo đếm, ATS, có yêu cầu mở rộng |
2000 x 1000 x 800 đến 2400 x 1400 x 1000 |
Tủ module mở rộng, cửa khóa an toàn, IP54 |
Kích thước tủ điện dùng trong trạm phân phối phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện môi trường, phương thức vận hành và quy mô tải điện. Trạm phân phối là nơi tập trung các thiết bị bảo vệ, đóng cắt và giám sát hệ thống điện, do đó cần không gian đủ lớn để bố trí thiết bị và đảm bảo an toàn vận hành lâu dài.
Vị trí lắp đặt |
Môi trường sử dụng |
Kích thước phổ biến (Cao x Rộng x Sâu, mm) |
Yêu cầu đặc biệt với vỏ tủ |
---|---|---|---|
Trạm phân phối ngoài trời |
Mưa nắng, nhiệt độ khắc nghiệt, độ ẩm cao |
2000 x 1000 x 800 đến 2400 x 1400 x 1000 |
Vỏ thép sơn tĩnh điện hoặc inox, chỉ số IP65 trở lên, có lớp cách nhiệt hoặc lớp chắn nắng |
Trạm phân phối trong nhà |
Môi trường ổn định, dễ kiểm soát |
1800 x 800 x 600 đến 2200 x 1200 x 800 |
Ưu tiên tủ dạng mô-đun, thiết kế dễ bảo trì, bố trí ngăn lắp đặt khoa học |
Việc xác định kích thước tủ điện công nghiệp không thể tách rời chức năng thực tế của hệ thống điện nơi sử dụng. Dưới đây là hai tình huống điển hình cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa chức năng và thiết kế vật lý của tủ điện:
Trong nhà máy sản xuất, tủ điện thường được sử dụng để:
Tùy theo quy mô và mức độ tự động hóa, tủ có thể chứa từ vài chục đến hàng trăm thiết bị:
Yếu tố quan trọng là phải chừa không gian dự phòng, đảm bảo không bị quá tải khi mở rộng sản xuất.
Khác với nhà máy, tủ điện tại trạm phân phối có vai trò:
Do nhu cầu truyền tải lớn, tủ thường:
Không có một kích thước tủ điện công nghiệp tiêu chuẩn áp dụng chung cho mọi tình huống. Việc hiểu rõ chức năng, đặc thù ngành nghề và yêu cầu kỹ thuật là nền tảng để đưa ra lựa chọn tối ưu về mặt kỹ thuật lẫn chi phí đầu tư. Kích thước tủ không chỉ liên quan đến diện tích lắp đặt mà còn ảnh hưởng đến khả năng bố trí thiết bị, tản nhiệt và bảo trì về sau. Tùy theo nhà máy sản xuất hay trạm phân phối, cần tham khảo tiêu chuẩn, điều kiện môi trường và khảo sát thực tế để xác định đúng thông số.