7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Khởi động từ dành cho mạch xoay chiều AC
Độ bền cơ học 10 triệu lần đóng cắt
Sử dụng trong nhiệt độ môi trường lên đến 70 độ C
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-4-1
Đạt tiêu chuẩn IP20
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
1SBL901074R8110 |
Khởi động từ AX09-3010-81 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL901074R8101 |
Khởi động từ AX09-3001-81 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL901074R8410 |
Khởi động từ AX09-3010-84 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL901074R8401 |
Khởi động từ AX09-3001-84 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL901074R8010 |
Khởi động từ AX09-3010-80 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL901074R8001 |
Khởi động từ AX09-3001-80 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL901074R8810 |
Khởi động từ AX09-3010-88 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL901074R8801 |
Khởi động từ AX09-3001-88 3P 4kW 9A
3P, Công suất: 4kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL911074R8110 |
Khởi động từ AX12-3010-81 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL911074R8101 |
Khởi động từ AX12-3001-81 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL911074R8410 |
Khởi động từ AX12-3010-84 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL911074R8401 |
Khởi động từ AX12-3001-84 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL911074R8010 |
Khởi động từ AX12-3010-80 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL911074R8001 |
Khởi động từ AX12-3001-80 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL911074R8810 |
Khởi động từ AX12-3010-88 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL911074R8801 |
Khởi động từ AX12-3001-88 3P 5.5kW 12A
3P, Công suất: 5.5kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL921074R8110 |
Khởi động từ AX18-3010-81 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL921074R8101 |
Khởi động từ AX18-3001-81 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL921074R8410 |
Khởi động từ AX18-3010-84 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL921074R8401 |
Khởi động từ AX18-3001-84 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL921074R8010 |
Khởi động từ AX18-3010-80 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL921074R8001 |
Khởi động từ AX18-3001-80 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL921074R8810 |
Khởi động từ AX18-3010-88 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL921074R8801 |
Khởi động từ AX18-3001-88 3P 7.5kW 18A
3P, Công suất: 7.5kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL931074R8110 |
Khởi động từ AX25-3010-81 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL931074R8101 |
Khởi động từ AX25-3001-81 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL931074R8410 |
Khởi động từ AX25-3010-84 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL931074R8401 |
Khởi động từ AX25-3001-84 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL931074R8010 |
Khởi động từ AX25-3010-80 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL931074R8001 |
Khởi động từ AX25-3001-80 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL931074R8810 |
Khởi động từ AX25-3010-88 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL931074R8801 |
Khởi động từ AX25-3001-88 3P 11kW 25A
3P, Công suất: 11kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL281074R8110 |
Khởi động từ AX32-3010-81 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL281074R8101 |
Khởi động từ AX32-3001-81 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL281074R8410 |
Khởi động từ AX32-3010-84 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL281074R8401 |
Khởi động từ AX32-3001-84 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL281074R8010 |
Khởi động từ AX32-3010-80 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL281074R8001 |
Khởi động từ AX32-3001-80 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL281074R8810 |
Khởi động từ AX32-3010-88 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL281074R8801 |
Khởi động từ AX32-3001-88 3P 15kW 32A
3P, Công suất: 15kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL321074R8110 |
Khởi động từ AX40-3010-81 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL321074R8101 |
Khởi động từ AX40-3001-81 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 24VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL321074R8410 |
Khởi động từ AX40-3010-84 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL321074R8401 |
Khởi động từ AX40-3001-84 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 110VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL321074R8010 |
Khởi động từ AX40-3010-80 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL321074R8001 |
Khởi động từ AX40-3001-80 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 220…230VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL321074R8810 |
Khởi động từ AX40-3010-88 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NO
|
+
-
|
1SBL321074R8801 |
Khởi động từ AX40-3001-88 3P 18.5kW 40A
3P, Công suất: 18.5kW, Điện áp 230…240VAC , Tiếp điểm NC
|
+
-
|
1SBL351074R8100 |
Khởi động từ AX50-3000-81 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL351074R8400 |
Khởi động từ AX50-3000-84 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL351074R8000 |
Khởi động từ AX50-3000-80 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL351074R8800 |
Khởi động từ AX50-3000-88 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL351074R8111 |
Khởi động từ AX50-3011-81 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL351074R8411 |
Khởi động từ AX50-3011-84 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL351074R8011 |
Khởi động từ AX50-3011-80 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL351074R8811 |
Khởi động từ AX50-3011-88 3P 22kW 50A
3P, Công suất: 22kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL371074R8100 |
Khởi động từ AX65-3000-81 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL371074R8400 |
Khởi động từ AX65-3000-84 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL371074R8000 |
Khởi động từ AX65-3000-80 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL371074R8800 |
Khởi động từ AX65-3000-88 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL371074R8111 |
Khởi động từ AX65-3011-81 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL371074R8411 |
Khởi động từ AX65-3011-84 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL371074R8011 |
Khởi động từ AX65-3011-80 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL371074R8811 |
Khởi động từ AX65-3011-88 3P 30kW 65A
3P, Công suất: 30kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL411074R8100 |
Khởi động từ AX80-3000-81 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL411074R8400 |
Khởi động từ AX80-3000-84 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL411074R8000 |
Khởi động từ AX80-3000-80 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL411074R8800 |
Khởi động từ AX80-3000-88 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 0/0
|
+
-
|
1SBL411074R8111 |
Khởi động từ AX80-3011-81 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL411074R8411 |
Khởi động từ AX80-3011-84 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL411074R8011 |
Khởi động từ AX80-3011-80 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBL411074R8811 |
Khởi động từ AX80-3011-88 3P 37kW 80A
3P, Công suất: 37kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL431074R8111 |
Khởi động từ AX95-3011-81 3P 45kW 95A
3P, Công suất: 45kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL431074R8411 |
Khởi động từ AX95-3011-84 3P 45kW 95A
3P, Công suất: 45kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL431074R8011 |
Khởi động từ AX95-3011-80 3P 45kW 95A
3P, Công suất: 45kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL431074R8811 |
Khởi động từ AX95-3011-88 3P 45kW 95A
3P, Công suất: 45kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL981074R8111 |
Khởi động từ AX115-3011-81 3P 55kW 115A
3P, Công suất: 55kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL981074R8411 |
Khởi động từ AX115-3011-84 3P 55kW 115A
3P, Công suất: 55kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL981074R8011 |
Khởi động từ AX115-3011-80 3P 55kW 115A
3P, Công suất: 55kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL981074R8811 |
Khởi động từ AX115-3011-88 3P 55kW 115A
3P, Công suất: 55kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL991074R8111 |
Khởi động từ AX150-3011-81 3P 75kW 150A
3P, Công suất: 75kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL991074R8411 |
Khởi động từ AX150-3011-84 3P 75kW 150A
3P, Công suất: 75kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL991074R8011 |
Khởi động từ AX150-3011-80 3P 75kW 150A
3P, Công suất: 75kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL991074R8811 |
Khởi động từ AX150-3011-88 3P 75kW 150A
3P, Công suất: 75kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL491074R8111 |
Khởi động từ AX185-3011-81 3P 90kW 185A
3P, Công suất: 90kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL491074R8411 |
Khởi động từ AX185-3011-84 3P 90kW 185A
3P, Công suất: 90kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL491074R8011 |
Khởi động từ AX185-3011-80 3P 90kW 185A
3P, Công suất: 90kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL491074R8811 |
Khởi động từ AX185-3011-88 3P 90kW 185A
3P, Công suất: 90kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL491074R8611 |
Khởi động từ AX185-3011-86 3P 90kW 185A
3P, Công suất: 90kW, Điện áp 400…415VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL501074R8111 |
Khởi động từ AX205-3011-81 3P 110kW 205A
3P, Công suất: 110kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL501074R8411 |
Khởi động từ AX205-3011-84 3P 110kW 205A
3P, Công suất: 110kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL501074R8011 |
Khởi động từ AX205-3011-80 3P 110kW 205A
3P, Công suất: 110kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL501074R8811 |
Khởi động từ AX205-3011-88 3P 110kW 205A
3P, Công suất: 110kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL501074R8611 |
Khởi động từ AX205-3011-86 3P 110kW 205A
3P, Công suất: 110kW, Điện áp 400…415VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL547074R8111 |
Khởi động từ AX260-3011-81 3P 132kW 260A
3P, Công suất: 132kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL547074R8411 |
Khởi động từ AX260-3011-84 3P 132kW 260A
3P, Công suất: 132kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL547074R8011 |
Khởi động từ AX260-3011-80 3P 132kW 260A
3P, Công suất: 132kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL547074R8811 |
Khởi động từ AX260-3011-88 3P 132kW 260A
3P, Công suất: 132kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL587074R811 |
Khởi động từ AX300-3011-81 3P 160kW 300A
3P, Công suất: 160kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL587074R8411 |
Khởi động từ AX300-3011-84 3P 160kW 300A
3P, Công suất: 160kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL587074R8011 |
Khởi động từ AX300-3011-80 3P 160kW 300A
3P, Công suất: 160kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL587074R8811 |
Khởi động từ AX300-3011-88 3P 160kW 300A
3P, Công suất: 160kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL607074R8111 |
Khởi động từ AX370-3011-81 3P 200kW 370A
3P, Công suất: 200kW, Điện áp 24VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL607074R8411 |
Khởi động từ AX370-3011-84 3P 200kW 370A
3P, Công suất: 200kW, Điện áp 110VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL607074R8011 |
Khởi động từ AX370-3011-80 3P 200kW 370A
3P, Công suất: 200kW, Điện áp 220…230VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SFL607074R8811 |
Khởi động từ AX370-3011-88 3P 200kW 370A
3P, Công suất: 200kW, Điện áp 230…240VAC , NO/NC 1/1
|
+
-
|
1SBN019010R1010 |
Phụ kiện khởi động từ mặt trước AX09…AX150
Tiếp điểm phụ CA5X-10 1NO ,dùng cho AX09…AX150
|
+
-
|
1SBN019010R1001 |
Phụ kiện khởi động từ mặt trước AX09…AX150
Tiếp điểm phụ CA5X-01 1NC ,dùng cho AX09…AX150
|
+
-
|
1SBN019040R1022 |
Phụ kiện khởi động từ mặt trước AX50…AX150
Tiếp điểm phụ CA5X-22E NO/NC 2/2 ,dùng cho AX50…AX150
|
+
-
|
1SBN019040R1031 |
Phụ kiện khởi động từ mặt trước AX50…AX150
Tiếp điểm phụ CA5X-31E NO/NC 3/1 ,dùng cho AX50…AX150
|
+
-
|
1SBN019040R1040 |
Phụ kiện khởi động từ mặt trước AX50…AX150
Tiếp điểm phụ CA5X-40E NO/NC 4/0 ,dùng cho AX50…AX150
|
+
-
|
1SBN019040R1004 |
Phụ kiện khởi động từ mặt trước AX50…AX150
Tiếp điểm phụ CA5X-04E NO/NC 0/4 ,dùng cho AX50…AX150
|
+
-
|
1SBN019020R1011 |
Phụ kiện khởi động từ mặt bên AX09…AX90
Tiếp điểm phụ CAL5X-11 NO/NC 1/1 ,dùng cho AX09…AX90
|
+
-
|
1SFN019820R1011 |
Phụ kiện khởi động từ mặt bên AX95…AX205
Tiếp điểm phụ CAL18X-11 NO/NC 1/1 ,dùng cho AX95…AX205
|
+
-
|
1SBN030100R1000 |
Liên động cơ khí VM5-1 ,dùng cho AX09…AX40
|
+
-
|
1SFN034700R1000 |
Liên động cơ khí VM300-H ,dùng cho AX185…AX205
|
+
-
|
1SBN030110R1000 |
Liên động cơ điện VE5-1 , 2NC
|
+
-
|
1SBN030210R1000 |
Liên động cơ điện VE5-2 , 2NC
|
+
-
|
1SBN030210R1000 |
Liên động cơ điện VE5-2 , 2NC
|
+
-
|
1SBN030210R1000 |
Liên động cơ điện VE5-2(3) , 2NC
|
+
-
|
1SBN030210R1000 |
Liên động cơ điện VE5-2(3) , 2NC
|
+
-
|
1SBN030210R1000 |
Liên động cơ điện VE5-2 , 2NC
|
+
-
|
1SBN020312R1000 |
|
+
-
|
1SBN020312R1000 |
Rờ le thời gian điện tử
Bộ hẹn giờ bật 0.1 - 1s, TEF5-ON, NO/NC 1/1,
|
+
-
|
1SBN020314R1000 |
Rờ le thời gian điện tử
Bộ hẹn giờ tắt 1 - 100s, TEF5-OFF, NO/NC 1/1,
|
+
-
|
1SBN081406R1000 |
Thanh liên kết các MNS BEA16/116
|
+
-
|
1SBN089306T1000 |
Thanh liên kết các MNS BEA25/116
|
+
-
|
1SBN089306T1001 |
Thanh liên kết các MNS BEA25/132
|
+
-
|
1SBN083206R1000 |
Thanh liên kết các MNS BEA40/450
|
+
-
|
1SBN083506R1000 |
Thanh liên kết các MNS BEA50/450
|
+
-
|
1SBN084106R1000 |
Thanh liên kết các MNS BEA75/495
|
+
-
|
1SBN084506R1000 |
Thanh liên kết các MNS BEA100/495
|
+
-
|
1SFN019820R1011 |
Phụ kiện mặt trước AX185…AX205
CAL18X-11, NO/NC 1/1 , dùng cho AX185…AX205
|
+
-
|
1SFN019820R3311 |
Phụ kiện mặt trước AX185…AX205
CAL18X-11B, NO/NC 1/1, dùng cho AX185…AX205
|
+
-
|
1SFN010820R1011 |
Phụ kiện mặt trước AX260…AX370
CAL19-11, NO/NC 1/1, dùng cho AX260…AX370
|
+
-
|
1SFN010820R3311 |
Phụ kiện mặt trước AX260…AX370
CAL19-11B, NO/NC 1/1, dùng cho AX260…AX370
|
+
-
|
1SBN019020R1011 |
Phụ kiện mặt bên AX09…AX80
CAL5X-11, NO/NC 1/1, dùng cho AX09…AX80
|
+
-
|
1SFN019820R1011 |
Phụ kiện mặt bên AX95…AX205
CAL18X-11, NO/NC 1/1, dùng cho AX95…AX205
|
+
-
|
1SFN034700R1000 |
Liên động cơ khí VM300H, dùng cho AX95…AX205
|
+
-
|
1SFN030300R1000 |
Liên động cơ khí VM19, dùng cho AX260…AX370
|
+
-
|
ABB là thương hiệu được mọi người biết đến với những sản phẩm điện chất lượng, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Trong đó, khởi động từ series AX ABB là một ví dụ chứng tỏ điều đó. Qua bài viết sau, hy vọng quý khách nắm được những đặc điểm cơ bản.
Không phải tự nhiên mà nhiều chủ đầu tư đã tin tưởng lựa chọn khởi động từ contactor series AX ABB để đáp ứng nhu cầu của mình. Bởi lẽ, khởi động từ ABB được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghiệp mới. Cuộn dây điều khiển bằng điện tử cung cấp nhiều lợi ích hơn những dòng contactor thông thường.
Tiếp điểm phụ được gắn phía trước hoặc bên hông và nhiều phụ kiện khác nhau. Cung cấp các giải pháp tiêu chuẩn, độ tin cậy cao, độ bền cơ học cao lên lên đến 10 triệu lần đóng cắt và chịu mài mòn lâu dài bởi ma sát và các yếu tố môi trường xung quanh.
Nhiều kích cỡ khác nhau kết hợp cùng các phụ kiện đa dạng, hoàn thiện mang đến cho người tiêu dùng nhiều sự lựa chọn. Có tuổi thọ lớn và tiết kiệm được chi phí cho người tiêu dùng. Cuộn dây điều khiển tiêu thụ ít năng lượng, ít công suất, tiết kiệm điện năng, không tốn nhiều chi phí điện.
Được gắn thêm các phụ kiện tiếp điểm phụ phía trước và gắn hai bên; khóa liên động cơ điện; đồng hồ bấm giờ; ức chế sốc; tấm che đầu cuối, mở rộng và mở rộng; bộ dụng cụ kết nối; rơle quá tải nhiệt và điện tử. Khởi động động cơ bằng tay chỉ có bảo vệ từ tính với bảo vệ nhiệt và từ tính.
Với nhiều ưu điểm vượt trội mà khởi động từ series AX ABB mang lại như:
- Thiết kế nhỏ gọn và hiện đại, đạt các tiêu chuẩn châu Âu.
- Giá thành thấp cùng khả năng tiết kiệm tiêu thụ năng lượng tới 80% giúp người sử dụng tiết kiệm được một khoản chi phí không hề nhỏ cho hệ thống và công trình của mình.
- Cho hiệu suất cao đáng tin cậy, cài đặt nhanh, dễ dàng vào hệ thống các thiết bị điện giúp tiết kiệm thời gian sản xuất, dễ bảo trì.
- Tuổi thọ cao bảo đảm thời gian hoạt động lâu dài của khởi động từ, giảm được chi phí thay mới, tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Contactor series AX ABB có chức năng điều khiển các động cơ 3 pha và thường để điều khiển các mạch công suất cho ứng dụng tiêu chuẩn hoặc tải nặng lên đến 690V. Điểu khiển các mạch thuần trở, điện cảm và điện dung như: gia nhiệt, chiếu sáng, chỉnh lưu cos, máy biến áp, chế độ chờ.
Như đã nói, Khởi động từ series AX ABB được sản xuất để điều khiển các mạch có công suất cao, vì vậy thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy, máy nén khí, khai thác mỏ, bảng chuyển mạch, thang máy và thang cuốn, ngành xây dựng.
Ngoài ra, cũng có thể sử dụng được cho nhiều ứng dụng khác như bypass, chuyển đổi tụ điện, chiếu sáng như điện dân dụng, điện công nghiệp, điều khiển động cơ khởi động trực tiếp hay trong các xưởng, nhà máy, máy kéo, quạt công nghiệp, máy bơm nước, máy làm mát, hệ thống sưởi, máy sấy nhiệt.
Bến Thành là địa chỉ uy tín đã có nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường phân phối và cung cấp thiết bị điện. Quý khách có nhu cầu mua khởi động từ ABB hãy liên lạc qua hotline của chúng tôi để được nhân viên tư vấn và báo giá nhé.
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín