Trong hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, việc chọn sai kích thước máng cáp có thể dẫn đến nhiều hậu quả như quá tải nhiệt, chập cháy, lãng phí vật tư hoặc vi phạm tiêu chuẩn kỹ thuật. Nhiều người chỉ ước lượng bằng mắt mà bỏ qua tính toán thực tế, từ đó làm giảm tuổi thọ dây dẫn và hệ thống.
Không chỉ dừng lại ở vấn đề an toàn, việc tính kích thước máng cáp còn giúp đảm bảo tính thẩm mỹ, dễ bảo trì và mở rộng về sau. Theo tiêu chuẩn IEC 61537, hệ số lấp đầy máng cáp không được vượt quá 40%, nếu không sẽ gây tích tụ nhiệt, ảnh hưởng truyền tải điện. Do đó, đây là công việc bắt buộc khi thiết kế hệ thống điện chuyên nghiệp.
Để quá trình tính kích thước máng cáp diễn ra chính xác, bạn cần chuẩn bị đủ dữ liệu kỹ thuật và công cụ hỗ trợ:
Ngoài ra, nên có thước đo thực tế tại công trình và dụng cụ ghi chú nhanh (note, điện thoại) để tránh sót số liệu khi khảo sát.
Bạn có thể dùng một đoạn ống nhựa tròn hoặc hộp nhựa trong để mô phỏng sơ máng cáp tại nhà, sau đó thử xếp các loại dây điện thật để hình dung dễ hơn về sự chật – thoáng – nắp đậy. Đây là mẹo được nhiều kỹ sư điện dân dụng sử dụng để hướng dẫn thợ mới vào nghề.
Dưới đây là quy trình chi tiết giúp bạn dễ dàng tính kích thước máng cáp theo số dây:
Ghi đầy đủ các loại dây, số lượng, tiết diện từng loại. Nên nhóm dây giống nhau để tính gọn và tránh nhầm lẫn.
Ví dụ: 10 dây đơn 2.5mm², 5 dây đôi 4mm²,…
Áp dụng công thức:
Tổng tiết diện = tiết diện dây × số lượng
Ví dụ:
(10 × 2.5) (5 × 4) = 25 20 = 45mm²
Nên cộng thêm 10–15% dự phòng cho yếu tố uốn cong, rối dây.
Tiết diện máng = tổng tiết diện dây / hệ số lấp đầy
Theo IEC, hệ số lấp đầy không vượt quá 40%, nên:
45 / 0.4 = 112.5 mm²
Đây là diện tích tối thiểu máng cần đáp ứng.
Ví dụ: Nếu tổng tiết diện dây là 40mm² thì bạn cần ít nhất một chiếc hộp có diện tích bên trong là 100mm². Tức là dây chỉ được chiếm khoảng 1/3 – 2/5 không gian trong lòng máng.
Mục đích là để có luồng khí đối lưu, không làm dây quá nóng khi chạy dòng liên tục.
Chọn kích thước máng (rộng × cao) sao cho diện tích ≥ kết quả bước 3.
Ví dụ: Máng 100 × 100 = 10,000 mm², vượt yêu cầu và dư dùng.
Ưu tiên máng thấp rộng để thoát nhiệt tốt, dễ thi công.
Kiểm tra mặt bằng thực tế. Nếu máng bị cấn, chọn loại khác hoặc chia thành nhiều nhánh. Luôn tính thêm 20–30% khoảng trống để dễ lắp và nâng cấp sau.
Nhiều người dù nắm công thức nhưng vẫn mắc lỗi do chủ quan:
Nhiều thợ điện có kinh nghiệm lâu năm chia sẻ rằng: “Thà dư máng còn hơn bó dây”. Việc để dư một chút không gian giúp dễ móc dây, không cần gỡ rối, và nhất là không bị ép dây đến nỗi rách vỏ hoặc xoắn gãy lõi bên trong.
Sau khi tính xong, kiểm tra các yếu tố sau để xác nhận:
Nếu đáp ứng hết các tiêu chí trên, bạn có thể yên tâm thi công.
Đây là câu hỏi phổ biến và câu trả lời là nên, nhưng không phải lúc nào cũng cần:
Lý tưởng nhất là chọn máng dư 10–20% để dễ thi công, kéo dây thoải mái và chuẩn bị sẵn cho tương lai.
Tính kích thước máng cáp chuẩn không chỉ đảm bảo an toàn cho hệ thống điện mà còn tối ưu chi phí và tăng tính chuyên nghiệp trong thi công. Hãy luôn dựa trên số liệu thực tế, áp dụng hệ số lấp đầy đúng chuẩn và tính đến khả năng mở rộng về sau. Nếu nắm rõ quy trình, bạn hoàn toàn có thể chủ động lựa chọn loại máng phù hợp cho bất kỳ công trình nào.
Có công thức chuẩn nào để tính máng cáp theo dây dẫn không?
Có. Bạn lấy tổng tiết diện dây dẫn chia cho hệ số lấp đầy 0.4 để ra tiết diện tối thiểu của máng cáp.
Máng cáp cần cách tường bao nhiêu là hợp lý?
Nên cách tường hoặc trần ít nhất 5–10 cm để đảm bảo lưu thông nhiệt và dễ bảo trì.
Có cần chọn máng cáp có nắp đậy không?
Tùy môi trường. Máng có nắp phù hợp nơi có nhiều bụi, máng không nắp thích hợp cho không gian kỹ thuật dễ quan sát.
Có phần mềm nào hỗ trợ tính máng cáp không?
Hiện có các công cụ hỗ trợ như bảng tính Excel chuyên dụng hoặc phần mềm AutoCAD có thư viện máng cáp tích hợp.
Khi nào nên dùng máng lưới thay vì máng tôn?
Máng lưới dùng khi cần thoát nhiệt tốt, dễ thay dây; máng tôn phù hợp với nơi cần che chắn kỹ hoặc có yếu tố cháy nổ.
Dây điện có thể xếp chồng trong máng không?
Không khuyến nghị. Dây chồng chéo làm tăng thể tích thực, cản trở tản nhiệt và gây sai lệch trong tính toán kích thước.