Cách chọn máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây

Cách chọn máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây giúp đảm bảo an toàn, tiết kiệm chi phí và đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Việc chọn sai máng cáp có thể gây ra chập điện, nóng dây hoặc tốn kém không cần thiết. Bài viết này hướng dẫn chi tiết cách tính kích thước máng phù hợp với số lượng và tiết diện dây, giúp bạn dễ dàng thi công an toàn và hiệu quả.
Cách chọn máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây

Vì sao cần chọn máng cáp đúng theo tiết diện và số dây?

Việc lựa chọn máng cáp đi dây điện không chỉ ảnh hưởng đến độ an toàn mà còn quyết định hiệu suất và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống điện. Sử dụng máng cáp không phù hợp sẽ dẫn đến hiện tượng quá tải, sinh nhiệt, chập điện hoặc gây khó khăn khi bảo trì về sau. Đây là lỗi phổ biến trong thi công điện công nghiệp và dân dụng, nhất là khi bỏ qua yếu tố tiết diện dây hoặc số lượng dây thực tế.

Ngoài lý do kỹ thuật, chọn đúng loại máng cáp còn giúp tối ưu chi phí đầu tư. Ví dụ, nếu tiết diện dây nhỏ nhưng lại dùng máng quá lớn, bạn không chỉ lãng phí vật tư mà còn chiếm dụng không gian thi công. Ngược lại, máng quá nhỏ có thể khiến dây bị nén chặt, khó thông gió, nguy cơ cháy nổ cao. Việc áp dụng hệ số lấp đầy và tiêu chuẩn kỹ thuật giúp bạn lựa chọn đúng ngay từ đầu.

Cách chọn máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây


Chuẩn bị trước khi chọn máng cáp phù hợp

Để chọn đúng loại máng cáp đi dây điện, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cả về dữ liệu kỹ thuật lẫn vật tư liên quan. Dưới đây là danh sách các yếu tố và công cụ không thể thiếu trước khi bắt đầu tính toán:

  • Thông tin dây dẫn điện:
    • Tiết diện lõi đồng (mm²)
    • Số lượng dây cần đi chung máng
    • Đường kính ngoài từng loại dây (có lớp cách điện)
  • Thông số kỹ thuật máng cáp:
    • Kích thước tiêu chuẩn: 50x50mm, 100x50mm, 100x100mm, 200x100mm…
    • Vật liệu: tôn sơn tĩnh điện, inox, nhôm, tôn tráng kẽm
    • Độ dày máng: từ 0.8mm – 2.0mm
  • Yêu cầu lắp đặt:
    • Khoảng cách treo máng
    • Môi trường thi công: khô ráo, ngoài trời, ăn mòn hóa chất
    • Mức độ dự phòng cho hệ thống mở rộng sau này
  • Công cụ hỗ trợ tính toán:
    • Bảng hệ số lấp đầy máng (theo tiêu chuẩn IEC hoặc TCVN)
    • Thước dây hoặc phần mềm thiết kế AutoCAD/M&E
    • Check list nghiệm thu & biểu mẫu thi công (nếu cần)

Nếu bạn làm việc trong hệ thống có quy mô lớn, nên sử dụng thêm phần mềm quản lý vật tư điện để dễ kiểm soát số lượng máng cần dùng, tránh thiếu hụt trong quá trình triển khai.


Các bước chọn máng cáp theo tiết diện và số dây

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để chọn đúng máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây, đảm bảo an toàn, đúng chuẩn kỹ thuật và dễ bảo trì về sau.

1: Xác định tổng tiết diện dây

Trước tiên, cần liệt kê đầy đủ loại dây sẽ đi trong cùng một máng. Dùng công thức tính tổng tiết diện bao gồm cả lớp cách điện:

Diện tích thực = π x (Đường kính dây / 2)² x số dây

Lưu ý: Với dây có tiết diện lớn (>16mm²), cần đo đường kính thực tế vì sai số lớp cách điện khá lớn.

2: Tra hệ số lấp đầy máng

Theo tiêu chuẩn IEC 61537, hệ số lấp đầy an toàn là ≤ 40%. Điều này nghĩa là tổng tiết diện dây không được vượt quá 40% tiết diện của lòng máng.

Ví dụ: Máng 100x50mm có tiết diện lòng = 5.000 mm² → Diện tích dây tối đa là 2.000 mm².

Việc này giúp đảm bảo luồng không khí lưu thông, tránh sinh nhiệt khi tải dòng lớn.

3: Tính kích thước máng cáp tối thiểu

Sau khi biết tổng diện tích dây và áp dụng hệ số lấp đầy, dùng công thức:

Kích thước máng tối thiểu = √(Diện tích dây / 0.4)

Chọn kích thước máng phổ biến gần nhất (theo bảng có sẵn từ nhà sản xuất). Ví dụ: 100x50, 100x75, 150x100mm…

4: Chọn vật liệu máng phù hợp môi trường

  • Trong nhà, khô ráo → dùng tôn sơn tĩnh điện (giá rẻ, dễ gia công).
  • Ngoài trời hoặc ẩm ướt → dùng máng inox hoặc nhôm chống gỉ.
  • Môi trường ăn mòn hóa chất → ưu tiên máng nhựa PVC hoặc composite.

5: Xem xét yếu tố mở rộng dự phòng

Khi có kế hoạch mở rộng hệ thống điện, bạn nên tính dự phòng 20–30% tiết diện máng để tránh phải thay toàn bộ máng trong tương lai.

Nếu dùng chung cho cáp điều khiển cáp động lực, nên bố trí vách ngăn hoặc máng riêng biệt để tránh nhiễu từ.

6: Tính toán chiều dài máng và số phụ kiện

Sau khi chốt kích thước, bạn cần lập bảng khối lượng để tính:

  • Tổng chiều dài máng cáp (tính cả đoạn cong, chuyển hướng)
  • Số lượng co, nối, nắp máng, thanh treo, đai siết…

Việc này giúp đặt mua chính xác, tránh dư thừa vật tư.

Cách chọn máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây


Sai lầm thường gặp khi chọn máng cáp

Dù quy trình tính toán khá rõ ràng, thực tế nhiều người vẫn mắc lỗi khi chọn máng cáp đi dây điện. Dưới đây là các lỗi phổ biến và hệ quả:

  • Bỏ qua hệ số lấp đầy → Dây bị ép chặt, khó tản nhiệt → nguy cơ cháy.
  • Dùng sai vật liệu máng → Gỉ sét nhanh, giảm tuổi thọ hệ thống.
  • Không dự phòng mở rộng → Sau này phải tháo máng cũ, tăng chi phí.
  • Tính thiếu phụ kiện → Chậm tiến độ, phát sinh nhiều lần đặt hàng.
  • Đi lẫn cáp động lực và tín hiệu → Gây nhiễu điện từ, thiết bị sai lệch.

Luôn kiểm tra bằng biểu mẫu checklist trước thi công để hạn chế rủi ro phát sinh.


Cách kiểm tra đã chọn đúng máng cáp hay chưa

Sau khi chọn xong máng cáp, bạn có thể dùng các cách dưới đây để đánh giá lại tính chính xác của lựa chọn:

  • Đo lại hệ số lấp đầy thực tế bằng cách sắp thử dây vào máng mẫu, đo diện tích chiếm dụng.
  • So sánh tải dòng trên từng loại dây với khả năng tản nhiệt của máng.
  • Đo chiều cao đóng nắp máng sau khi sắp đầy dây → Nếu dây chạm nắp, cần chọn máng cao hơn.
  • Kiểm tra bố trí dây có bị chồng chéo, chèn ép gây hỏng lớp cách điện không.
  • Đánh giá độ dễ thao tác bảo trì (gỡ dây, thay dây mới) trong thực tế.

Một số nhà thầu lớn dùng phần mềm thiết kế 3D (như Revit MEP) để mô phỏng và kiểm tra không gian lắp máng cáp trước khi triển khai.

Cách chọn máng cáp đi dây điện theo tiết diện và số lượng dây


5 điều cần nhớ khi chọn máng cáp theo tiết diện

Đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn chọn máng cáp đúng chuẩn kỹ thuật, tránh sai sót:

  1. Luôn áp dụng hệ số lấp đầy ≤ 40% để đảm bảo luồng không khí và dễ thao tác.
  2. Tính dự phòng ≥ 20% tiết diện máng cho việc mở rộng sau này.
  3. Dây càng lớn, cách điện càng dày → cần đo đường kính thực tế, không chỉ dựa vào tiết diện lõi.
  4. Phân loại rõ cáp động lực và cáp tín hiệu để tránh nhiễu chéo.
  5. Chọn vật liệu máng phù hợp môi trường lắp đặt để đảm bảo tuổi thọ và an toàn.

Mỗi công trình điện có điều kiện riêng, nên linh hoạt áp dụng công thức và kiểm tra bằng thực tế. Đừng quên tham khảo thêm tiêu chuẩn TCVN hoặc IEC để tăng độ tin cậy.


Lựa chọn đúng máng cáp đi dây điện là bước quan trọng trong mọi công trình điện. Áp dụng đúng công thức tính toán, kiểm soát hệ số lấp đầy và dự phòng sẽ giúp bạn đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, dễ bảo trì và tiết kiệm chi phí lâu dài. Hãy luôn kiểm tra bằng thực tế và tham khảo tiêu chuẩn kỹ thuật phù hợp khi thiết kế hoặc thi công.


FAQ – Câu hỏi thường gặp

Có cần chia riêng máng cho cáp tín hiệu và cáp động lực không?
Có. Cáp tín hiệu nên đi riêng máng hoặc có vách ngăn để tránh nhiễu điện từ từ cáp động lực.

Máng cáp đi dây điện nên cách trần bao nhiêu là hợp lý?
Khoảng cách tối thiểu nên là 100–200mm để dễ thao tác và thoát nhiệt tốt.

Có nên dùng máng cáp nhựa thay cho tôn sơn tĩnh điện?
Chỉ nên dùng máng nhựa ở nơi ít tải trọng và không có yếu tố nhiệt độ cao. Máng tôn chịu lực tốt hơn.

Nếu không có bảng hệ số lấp đầy, làm thế nào để chọn máng?
Bạn có thể dùng công thức tổng tiết diện dây x 2.5–3 lần để ước tính sơ bộ kích thước máng.

Khi nào cần chọn máng inox thay vì máng sơn tĩnh điện?
Trong môi trường ngoài trời, ẩm ướt, hoặc có hóa chất ăn mòn, nên chọn máng inox để tăng tuổi thọ.

Có thể đi ống luồn trong máng cáp không?
Có thể, nhưng cần đảm bảo hệ số lấp đầy tổng và dễ bảo trì. Không nên đi ống quá lớn làm cản trở thông thoáng.