Bảng kích thước tủ điện sắt thông dụng trong ngành xây dựng
Tủ điện vỏ sắt là lựa chọn phổ biến trong hầu hết các công trình dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật. Việc nắm rõ các kích thước tiêu chuẩn không chỉ giúp kỹ sư thiết kế bố trí mặt bằng chính xác mà còn hỗ trợ thầu cơ điện dự toán khối lượng vật tư, nhân công hợp lý.
Kích thước (C x R x Sâu) mm
|
Số module ước tính
|
Ứng dụng phổ biến
|
Ghi chú kỹ thuật
|
300 x 200 x 150
|
6–8 module
|
Tủ công tắc đơn, thiết bị đo đơn giản
|
Lắp treo tường, dùng cho khu vực nhỏ hoặc dân dụng
|
400 x 300 x 200
|
12 module
|
Tủ CB nhánh, tủ đèn chiếu sáng
|
Có thể tích hợp 1–2 thiết bị điều khiển nhỏ
|
600 x 400 x 200
|
18–24 module
|
Tủ điều khiển máy nhỏ, tủ động cơ
|
Đủ không gian đấu nối và bố trí gọn gàng
|
800 x 600 x 250
|
36–48 module
|
Tủ điện phân phối tầng, tủ hệ thống camera hoặc báo cháy
|
Khả năng lắp nhiều phụ kiện, kết nối đầu dây tiện lợi
|
1000 x 800 x 300
|
72 module
|
Tủ điều khiển trung tâm, hệ thống điện chiếu sáng lớn
|
Cần không gian đứng, có thể lắp âm hoặc nổi trên khung kỹ thuật
|
1200 x 800 x 300
|
96 module
|
Tủ phân phối chính, tủ ATS nhỏ
|
Tích hợp biến dòng, relay bảo vệ, thiết bị đo điện năng
|
1600 x 1000 x 400
|
>120 module
|
Tủ trung tâm nhà xưởng, khu công nghiệp lớn
|
Cần gia cố sàn, nên có lỗ thoát nhiệt, bố trí khay cáp riêng
|
Chú thích:
- “Module” ở đây được hiểu là đơn vị tương đương 18 mm chiều rộng của thiết bị tiêu chuẩn DIN (thường áp dụng cho CB, MCB, rơle,…).
- Kích thước có thể thay đổi tùy theo hãng sản xuất và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của công trình.

Cách đọc và hiểu đúng thông số tủ điện sắt
Nhiều kỹ sư trẻ hoặc kỹ thuật viên hiện trường thường nhầm lẫn khi đọc bản vẽ hoặc báo giá từ nhà cung cấp tủ điện. Hiểu đúng thông số là điều kiện bắt buộc để tránh sai lệch khối lượng, sai số lắp đặt và tăng chi phí không cần thiết.
Ý nghĩa từng thông số kỹ thuật ghi trên bản vẽ hoặc catalog
Thông thường, các thông số tủ điện được ghi dưới dạng: HxWxD (mm), ví dụ: 800x600x250.
- H (Height): chiều cao tính từ chân đến đỉnh tủ
- W (Width): chiều rộng mặt trước tủ
- D (Depth): chiều sâu bên hông, ảnh hưởng đến cách lắp thiết bị bên trong
Ngoài ra còn có:
- IP rating (ví dụ: IP54, IP65): mức độ chống bụi và chống nước
- Kiểu lắp đặt: âm tường, treo tường, đứng sàn
- Loại vật liệu: tôn sơn tĩnh điện, thép không gỉ, nhôm…
- Độ dày vật liệu: 1.0 mm, 1.5 mm hoặc 2.0 mm tùy yêu cầu kỹ thuật
Những sai lệch phổ biến kỹ sư cần tránh khi khai báo kích thước
- Nhầm chiều cao và chiều rộng khi ghi chú bản vẽ
- Không tính phần chừa trống cho cửa mở hoặc ống gió
- Không trừ hao cho phụ kiện phụ như khóa, tay cầm, chân đế
- Chọn tủ quá khít khiến việc đấu nối dây trở nên khó khăn và không đạt chuẩn an toàn
Sai lệch này có thể dẫn đến việc phải cắt tường, điều chỉnh khung treo hoặc phát sinh chi phí thay thế tủ ngoài dự toán.
Lưu ý khi đặt gia công tủ điện theo yêu cầu riêng
Với các dự án đặc thù, kỹ sư cần lưu ý khi yêu cầu gia công riêng:
- Xác định trước sơ đồ nguyên lý, bố trí thiết bị để tính kích thước tủ
- Gửi bản vẽ kỹ thuật 2D hoặc 3D rõ ràng, có thông số từng cạnh
- Ghi rõ các yêu cầu về độ dày vật liệu, lỗ đục, khay thiết bị, ray, thanh cái
- Yêu cầu bản dựng sơ bộ để kiểm tra lại lần cuối trước sản xuất
Gia công theo mẫu sẽ giúp tối ưu không gian và phù hợp với công năng hệ thống hơn, nhưng yêu cầu kỹ sư phải kiểm tra bản vẽ chi tiết kỹ lưỡng trước khi duyệt sản xuất.
.jpg)
Những sai lầm phổ biến khi chọn kích thước tủ điện sắt
Trong thực tế thi công công trình, việc lựa chọn sai kích thước tủ điện sắt có thể gây ra hàng loạt vấn đề về kỹ thuật, chi phí và tiến độ. Dưới đây là ba sai lầm phổ biến mà kỹ sư công trình cần tránh khi thiết kế hoặc đặt hàng tủ điện.
Chọn kích cỡ không phù hợp với số lượng thiết bị thực tế
- Nhiều kỹ sư trẻ hoặc nhà thầu thường chọn tủ điện theo cảm tính hoặc kích thước có sẵn, thay vì tính toán đúng số lượng thiết bị cần lắp đặt.
- Khi thiết bị quá nhiều mà tủ lại nhỏ, khoảng cách giữa các CB, contactor hay relay sẽ bị ép sát, gây khó khăn cho việc đi dây, sinh nhiệt cao và nguy cơ mất an toàn.
- Ngược lại, nếu chọn tủ quá lớn, chi phí vật tư và diện tích lắp đặt bị lãng phí, ảnh hưởng đến bố trí tổng thể mặt bằng kỹ thuật.
Bỏ qua không gian đấu nối dây dẫn và lắp phụ kiện
- Một lỗi thường gặp là chỉ tính diện tích thiết bị mà quên mất không gian trống để đi dây, đấu nối, hoặc lắp các phụ kiện như rail, nẹp dây, cầu đấu.
- Kỹ sư cần để dư tối thiểu 20–30% thể tích bên trong tủ để dây dẫn có thể đi gọn và không bị gấp khúc.
- Việc thiếu không gian kỹ thuật sẽ dẫn đến việc phải thay đổi sơ đồ bố trí hoặc cắt chế tủ tại hiện trường – điều này làm giảm độ bền và mất thẩm mỹ.
Không tính đến yếu tố nâng cấp, mở rộng hệ thống sau này
- Một hệ thống điện tiêu chuẩn không chỉ hoạt động ổn định tại thời điểm lắp đặt mà còn cần sẵn sàng cho việc mở rộng.
- Nếu chọn tủ điện quá sát với nhu cầu hiện tại, sau này muốn thêm thiết bị (PLC, bộ truyền thông, CB nhánh mới...) sẽ không còn không gian lắp đặt.
- Tốt nhất nên chừa ra khoảng 10–20% không gian vật lý và số module trống để dễ dàng nâng cấp khi cần thiết.
.jpg)
Tại sao kỹ sư công trình cần quan tâm đến kích thước tủ điện sắt?
Không chỉ đơn thuần là thiết bị bảo vệ và điều khiển, tủ điện sắt còn là nút giao kỹ thuật giữa hệ thống điện và không gian thi công. Việc lựa chọn kích thước tủ hợp lý ảnh hưởng trực tiếp đến bản vẽ thiết kế, bóc tách khối lượng, và tiến độ thi công lắp đặt tại hiện trường.
Mối liên hệ giữa kích thước và bố trí mặt bằng thi công
- Kích thước tủ điện ảnh hưởng đến vị trí đặt tủ, lối đi kỹ thuật, chiều cao thao tác và hướng mở cửa.
- Trong phòng kỹ thuật hẹp hoặc lắp âm tường, nếu chọn tủ quá sâu hoặc rộng sẽ vướng kết cấu, buộc phải điều chỉnh bản vẽ dân dụng.
- Tủ đặt ngoài trời cần tính thêm khoảng cách bảo trì, thông gió và chống nước mưa tạt ngang – điều này cần phản ánh ngay trong giai đoạn thiết kế mặt bằng tổng thể.
Ảnh hưởng đến khối lượng vật tư và khớp nối kỹ thuật
- Kích thước tủ quyết định khối lượng tôn sơn tĩnh điện, thanh ray, khay cáp và thiết bị đi kèm. Chọn sai sẽ khiến bảng tiên lượng vật tư lệch chuẩn, đội chi phí.
- Trong các dự án đấu thầu trọn gói, nhà thầu phải bóc đúng kích thước để tránh thiếu hụt vật tư hoặc phát sinh bù giá.
- Ngoài ra, kích thước tủ cũng cần khớp nối với các khay cáp, ống ghen, thang máng kỹ thuật. Nếu không đồng bộ từ đầu, thi công sẽ mất thời gian chỉnh sửa kết cấu liên kết.
Tối ưu không gian lắp đặt theo tiêu chuẩn thiết kế điện công trình
- Theo tiêu chuẩn thiết kế hệ thống điện (TCVN và IEC), khoảng cách an toàn khi thao tác tủ phải tối thiểu 700–1000 mm tính từ mặt tủ đến vật cản đối diện.
- Chiều cao tủ nên đặt trong tầm thao tác tiêu chuẩn (1400–1600 mm tính từ mặt đất đến tâm ổ khóa tủ) để đảm bảo an toàn vận hành.
- Kỹ sư cần tính toán kích thước tủ phù hợp với hệ khung giá, đế bê tông hoặc móng thép – các chi tiết này không thể sửa chữa sau khi đã đổ bê tông.
Áp dụng bảng kích thước tủ điện sắt tiêu chuẩn là bước quan trọng giúp đồng bộ hóa bản vẽ thiết kế với thực tế thi công. Đây là công cụ hỗ trợ kỹ sư điện tối ưu mặt bằng lắp đặt, kiểm soát khối lượng vật tư và đảm bảo tiến độ bàn giao công trình chính xác, hiệu quả.