Dù mỗi công trình có yêu cầu kỹ thuật riêng, nhưng việc áp dụng đúng kích thước máng cáp điện theo tiêu chuẩn sẽ đảm bảo an toàn, tiết kiệm vật tư và dễ dàng bảo trì. Phần này giúp bạn hiểu rõ các thông số chuẩn cần tuân theo.
Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng phổ biến:
Loại kích thước |
Ký hiệu |
Phạm vi tiêu chuẩn phổ biến |
---|---|---|
Chiều rộng (W) |
W |
50 – 1000 mm |
Chiều cao (H) |
H |
25 – 200 mm |
Chiều dài (L) |
L |
2500 mm – 3000 mm |
Độ dày tôn (t) |
t |
0.8 – 2.0 mm |
Ứng dụng:
Không chỉ theo công suất cáp, kích thước máng cáp điện còn thay đổi tùy vật liệu để đảm bảo độ bền và khả năng tản nhiệt.
Vật liệu |
Đặc điểm vật lý |
Kích thước phổ biến (W x H x t) |
---|---|---|
Tôn sơn tĩnh điện |
Giá rẻ, dễ gia công |
100×50×1.0 đến 600×100×1.5 |
Nhôm |
Nhẹ, tản nhiệt tốt, chống gỉ |
50×25×1.0 đến 300×100×1.2 |
Inox (SUS 304) |
Bền, chống ăn mòn, giá cao |
100×50×1.0 đến 500×100×1.5 |
Tôn mạ kẽm |
Phổ biến, chịu lực khá |
75×50×1.2 đến 600×150×2.0 |
Gợi ý sử dụng:
Kiểu dáng cũng ảnh hưởng đến thiết kế và kích thước máng cáp điện, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu thẩm mỹ hoặc dễ bảo trì.
Thường dùng trong công trình đòi hỏi chống bụi hoặc an toàn cao, kích thước sẽ lớn hơn để tạo khe thoát nhiệt:
Dễ lắp đặt và quan sát, giúp giảm nhiệt độ cho cáp:
Dạng thang cần tính khoảng cách bậc (rung, võng nếu >1.5 m)
Thử nghiệm gia tải 50 kg/m trên máng thang L = 3000 mm:
Khi phải bố trí khoảng bậc ≥ 300 mm (do cáp lớn), nên thêm thanh đỡ phụ hoặc chuyển sang máng đáy lưới có gân gia cường chữ V để giữ võng <5 mm.
Nếu chỉ sử dụng trong nhà, không có nguy cơ bụi bẩn hoặc ẩm ướt, bạn nên chọn máng hở vì:
Việc chọn đúng kích thước máng cáp điện không chỉ là tuân theo bảng tiêu chuẩn mà còn phải dựa vào thông số kỹ thuật của hệ thống, số lượng cáp và yêu cầu vận hành.
Tính tổng tiết diện cáp, thêm 30% khoảng trống để tránh quá nhiệt:
Cáp dẹt yêu cầu máng thấp nhưng rộng hơn
Cáp tròn chiếm nhiều chiều cao hơn
Sai số trong sản xuất, hoặc chọn sai kích thước máng cáp điện đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống:
Dưới đây là các mẫu kích thước máng cáp điện được dùng phổ biến và tình huống sử dụng tương ứng:
Kích thước (W×H×t) |
Loại công trình |
Loại cáp đi kèm |
---|---|---|
100×50×1.0 |
Nhà dân, mạng LAN |
Cáp mạng Cat5e, Cat6 |
200×75×1.2 |
Văn phòng, hệ thống điện nhẹ |
Cáp nguồn <10mm² |
400×100×1.5 |
Xưởng sản xuất nhỏ |
Cáp điện trung bình |
600×100×2.0 |
Nhà máy lớn, tòa nhà |
Cáp động lực 3 pha ≥25mm² |
Kinh nghiệm:
Lựa chọn đúng kích thước máng cáp điện giúp tối ưu không gian, giảm rủi ro quá nhiệt và đảm bảo tuổi thọ hệ thống. Dựa trên bảng kích thước tiêu chuẩn, bạn có thể dễ dàng xác định loại máng phù hợp với số lượng cáp, tải trọng và vị trí lắp đặt. Đừng quên đối chiếu thực tế thi công để điều chỉnh phù hợp điều kiện từng công trình. Một lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí thi công, hạn chế sửa chữa và đảm bảo an toàn lâu dài cho toàn bộ hệ thống điện.
FAQ: Hỏi đáp về kích thước máng cáp điện
Có thể tự đo và cắt máng cáp điện theo kích thước không?
Có, nhưng cần dùng máy cắt chuyên dụng, tuân thủ khoảng cách lỗ bắt vít và tránh làm cong vênh thành máng.
Máng cáp điện có chiều dài tối đa là bao nhiêu?
Chiều dài tiêu chuẩn là 2.5–3.0m. Nếu dài hơn cần nối máng bằng khớp nối để đảm bảo an toàn kết cấu.
Có quy định nào về độ dày tối thiểu của máng cáp?
Theo TCVN, máng cáp phải có độ dày tối thiểu 0.8 mm, nhưng với tải lớn nên chọn ≥1.5 mm để đảm bảo độ bền.
Có thể đi chung cáp điện và cáp tín hiệu trong cùng máng không?
Không khuyến khích. Nếu buộc phải đi chung, cần có vách ngăn cách điện và khoảng cách ≥50 mm giữa các loại cáp.
Làm thế nào để biết máng đã đủ kích thước cho số cáp?
Tính tổng tiết diện cáp, cộng thêm 30–40% không gian trống. Nếu còn nghi ngờ, nên chọn loại máng lớn hơn một cấp.
Có bảng kích thước máng cáp theo chuẩn quốc tế không?
Có. IEC 61537 là chuẩn phổ biến quốc tế, gần tương đương TCVN nhưng một số kích thước có thể khác ±10 mm.