Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn theo từng loại

Tham khảo nhanh bảng kích thước máng cáp điện theo từng loại vật liệu, kiểu dáng và ứng dụng thực tế, giúp bạn chọn đúng loại máng cho từng công trình.
Việc lựa chọn kích thước máng cáp điện đúng tiêu chuẩn là yếu tố then chốt giúp hệ thống điện vận hành an toàn, tiết kiệm và dễ bảo trì. Bài viết này tổng hợp đầy đủ bảng kích thước theo tiêu chuẩn Việt Nam, vật liệu, kiểu dáng cùng hướng dẫn cách chọn phù hợp từng công trình.
Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn theo từng loại

Tiêu chuẩn kích thước máng cáp điện Việt Nam

Dù mỗi công trình có yêu cầu kỹ thuật riêng, nhưng việc áp dụng đúng kích thước máng cáp điện theo tiêu chuẩn sẽ đảm bảo an toàn, tiết kiệm vật tư và dễ dàng bảo trì. Phần này giúp bạn hiểu rõ các thông số chuẩn cần tuân theo.

Tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng phổ biến:

  • TCVN 10176:2013 – Máng cáp dùng trong hệ thống điện hạ thế
  • IEC 61537 – Tiêu chuẩn quốc tế tương đương
  • Đơn vị tính: mm

Loại kích thước

Ký hiệu

Phạm vi tiêu chuẩn phổ biến

Chiều rộng (W)

W

50 – 1000 mm

Chiều cao (H)

H

25 – 200 mm

Chiều dài (L)

L

2500 mm – 3000 mm

Độ dày tôn (t)

t

0.8 – 2.0 mm

Ứng dụng:

  • Máng cáp W=100–200 mm thường dùng cho mạng LAN, điện nhẹ
  • Máng W=300–600 mm phù hợp cho cáp động lực, trung thế
  • Máng H≥100 mm hỗ trợ chống quá nhiệt khi bó nhiều cáp

Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn theo từng loại


Kích thước theo vật liệu sản xuất

Không chỉ theo công suất cáp, kích thước máng cáp điện còn thay đổi tùy vật liệu để đảm bảo độ bền và khả năng tản nhiệt.

Vật liệu

Đặc điểm vật lý

Kích thước phổ biến (W x H x t)

Tôn sơn tĩnh điện

Giá rẻ, dễ gia công

100×50×1.0 đến 600×100×1.5

Nhôm

Nhẹ, tản nhiệt tốt, chống gỉ

50×25×1.0 đến 300×100×1.2

Inox (SUS 304)

Bền, chống ăn mòn, giá cao

100×50×1.0 đến 500×100×1.5

Tôn mạ kẽm

Phổ biến, chịu lực khá

75×50×1.2 đến 600×150×2.0

Gợi ý sử dụng:

  • Chọn inox nếu nơi lắp đặt có độ ẩm cao
  • Tôn sơn tĩnh điện phù hợp văn phòng, xưởng nhẹ
  • Nhôm tối ưu cho hệ thống cần nhẹ, dễ tháo lắp

Phân loại theo kiểu máng và kích thước

Kiểu dáng cũng ảnh hưởng đến thiết kế và kích thước máng cáp điện, đặc biệt trong các hệ thống yêu cầu thẩm mỹ hoặc dễ bảo trì.

Máng cáp kín (dạng hộp)

Thường dùng trong công trình đòi hỏi chống bụi hoặc an toàn cao, kích thước sẽ lớn hơn để tạo khe thoát nhiệt:

  • Phổ biến: 100×50 mm, 300×100 mm, 500×100 mm
  • Chiều dày tối thiểu: 1.0 mm

Máng cáp hở (dạng thang, dạng lưới)

Dễ lắp đặt và quan sát, giúp giảm nhiệt độ cho cáp:

  • Rộng: từ 50 đến 600 mm
  • Cao: từ 25 đến 100 mm
  • Chiều dài: 2.5 m – 3 m theo tiêu chuẩn

Dạng thang cần tính khoảng cách bậc (rung, võng nếu >1.5 m)

Tương quan chiều cao bậc thang và độ võng

Thử nghiệm gia tải 50 kg/m trên máng thang L = 3000 mm:

  • Khoảng bậc 250 mm → võng 4,8 mm
  • Khoảng bậc 300 mm → võng 6,9 mm
  • Khoảng bậc 400 mm → võng 11,4 mm (vượt ngưỡng IEC 61537 cho phép 1/120 L)

Khi phải bố trí khoảng bậc ≥ 300 mm (do cáp lớn), nên thêm thanh đỡ phụ hoặc chuyển sang máng đáy lưới có gân gia cường chữ V để giữ võng <5 mm.

Nên chọn máng hở hay kín nếu chỉ lắp trong nhà?

Nếu chỉ sử dụng trong nhà, không có nguy cơ bụi bẩn hoặc ẩm ướt, bạn nên chọn máng hở vì:

  • Dễ kiểm tra dây cáp có hư hỏng không.
  • Giúp tản nhiệt tốt hơn, tránh cáp bị nóng khi hoạt động nhiều.
  • Chi phí rẻ hơn máng kín do không cần nắp đậy liên tục.

Cách chọn kích thước máng phù hợp

Việc chọn đúng kích thước máng cáp điện không chỉ là tuân theo bảng tiêu chuẩn mà còn phải dựa vào thông số kỹ thuật của hệ thống, số lượng cáp và yêu cầu vận hành.

Xác định số lượng và loại cáp

Tính tổng tiết diện cáp, thêm 30% khoảng trống để tránh quá nhiệt:

  • VD: 10 dây CV 4.0 mm² thì tổng ~60 mm²
  • Chọn máng W ≥ 100 mm, H ≥ 50 mm

Xác định công suất và loại tải

  • Cáp động lực cần máng rộng hơn cáp mạng
  • Nếu tải ≥ 50 kW → chọn máng ≥ 300 mm

Cân nhắc không gian & vị trí lắp

  • Trần kỹ thuật thấp: ưu tiên máng thấp (H ≤ 50 mm)
  • Lắp ngoài trời: chọn máng inox hoặc nhôm, tăng chiều dày

Chọn theo dạng cáp (tròn/dẹt)

Cáp dẹt yêu cầu máng thấp nhưng rộng hơn
Cáp tròn chiếm nhiều chiều cao hơn

Bảng kích thước máng cáp điện tiêu chuẩn theo từng loại


Lưu ý sai số và lỗi chọn sai kích thước

Sai số trong sản xuất, hoặc chọn sai kích thước máng cáp điện đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống:

  • Lỗi phổ biến:
    • Dư thừa kích thước gây lãng phí
    • Máng nhỏ gây nóng, dễ cháy nổ
    • Máng không đồng bộ với phụ kiện (nối, nắp…)
  • Mẹo kiểm tra:
    • Đo mẫu thực tế trước khi đặt số lượng lớn
    • So sánh với bản vẽ shopdrawing, sơ đồ điện
  • Sai số cho phép:
    • ±2 mm chiều rộng/chiều cao
    • ±5 mm chiều dài

So sánh các kích thước phổ biến & ứng dụng

Dưới đây là các mẫu kích thước máng cáp điện được dùng phổ biến và tình huống sử dụng tương ứng:

Kích thước (W×H×t)

Loại công trình

Loại cáp đi kèm

100×50×1.0

Nhà dân, mạng LAN

Cáp mạng Cat5e, Cat6

200×75×1.2

Văn phòng, hệ thống điện nhẹ

Cáp nguồn <10mm²

400×100×1.5

Xưởng sản xuất nhỏ

Cáp điện trung bình

600×100×2.0

Nhà máy lớn, tòa nhà

Cáp động lực 3 pha ≥25mm²

Kinh nghiệm:

  • Với hệ thống mở rộng trong tương lai, chọn máng lớn hơn ~20%
  • Cân nhắc khả năng đi kèm dây tín hiệu, điều khiển trong cùng máng

Lựa chọn đúng kích thước máng cáp điện giúp tối ưu không gian, giảm rủi ro quá nhiệt và đảm bảo tuổi thọ hệ thống. Dựa trên bảng kích thước tiêu chuẩn, bạn có thể dễ dàng xác định loại máng phù hợp với số lượng cáp, tải trọng và vị trí lắp đặt. Đừng quên đối chiếu thực tế thi công để điều chỉnh phù hợp điều kiện từng công trình. Một lựa chọn đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí thi công, hạn chế sửa chữa và đảm bảo an toàn lâu dài cho toàn bộ hệ thống điện.


FAQ: Hỏi đáp về kích thước máng cáp điện

Có thể tự đo và cắt máng cáp điện theo kích thước không?
Có, nhưng cần dùng máy cắt chuyên dụng, tuân thủ khoảng cách lỗ bắt vít và tránh làm cong vênh thành máng.

Máng cáp điện có chiều dài tối đa là bao nhiêu?
Chiều dài tiêu chuẩn là 2.5–3.0m. Nếu dài hơn cần nối máng bằng khớp nối để đảm bảo an toàn kết cấu.

Có quy định nào về độ dày tối thiểu của máng cáp?
Theo TCVN, máng cáp phải có độ dày tối thiểu 0.8 mm, nhưng với tải lớn nên chọn ≥1.5 mm để đảm bảo độ bền.

Có thể đi chung cáp điện và cáp tín hiệu trong cùng máng không?
Không khuyến khích. Nếu buộc phải đi chung, cần có vách ngăn cách điện và khoảng cách ≥50 mm giữa các loại cáp.

Làm thế nào để biết máng đã đủ kích thước cho số cáp?
Tính tổng tiết diện cáp, cộng thêm 30–40% không gian trống. Nếu còn nghi ngờ, nên chọn loại máng lớn hơn một cấp.

Có bảng kích thước máng cáp theo chuẩn quốc tế không?
Có. IEC 61537 là chuẩn phổ biến quốc tế, gần tương đương TCVN nhưng một số kích thước có thể khác ±10 mm.