7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM

Thông số kích thước bulong M8 tiêu chuẩn

Với khả năng chịu lực vượt trội, độ chính xác cao và đa dạng kích thước, bulong M8 đóng vai trò quan trọng trong các công trình kỹ thuật và công nghiệp. Cùng Thiết bị Bến Thành tìm hiểu chi tiết các tiêu chuẩn và bảng thông số kỹ thuật của bulong M8.

Bulong M8 là gì?

Bulong M8 là một loại chi tiết cơ khí có đường kính danh nghĩa của phần ren là 8mm, được thiết kế để kết nối các chi tiết hoặc kết cấu lại với nhau bằng cách siết chặt với đai ốc (ecu) hoặc bề mặt ren tương ứng. Bulong M8 thường được sản xuất từ nhiều loại vật liệu khác nhau như thép carbon, thép không gỉ (inox), hoặc hợp kim chịu lực, đáp ứng đa dạng yêu cầu kỹ thuật và môi trường làm việc.

Ứng dụng của bulong M8

  • Ngành xây dựng: Kết nối các bộ phận trong kết cấu thép, bê tông.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Lắp ráp các bộ phận máy móc và thiết bị.
  • Ngành ô tô và hàng không: Kết nối các bộ phận đòi hỏi độ chính xác và chịu lực cao.
  • Lĩnh vực dân dụng: Sử dụng trong lắp ráp đồ nội thất, thiết bị gia dụng và các công trình nhỏ.

Vai trò của bulong M8 trong các ngành công nghiệp

Bulong M8 đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chịu lực cao, tính linh hoạt trong sử dụng và độ bền ổn định. Cụ thể:

  • Bulong M8 chịu lực kéo, nén tốt, kết nối chắc chắn, giảm nguy cơ hư hỏng.
  • Sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (ISO, DIN, ASTM), dễ dàng lắp đặt và thay thế.
  • Chống ăn mòn, chịu nhiệt, thích hợp cho nhà máy hóa chất, công trình ven biển, ngành hàng hải.

Nhờ những đặc điểm vượt trội, bulong M8 không chỉ là một chi tiết cơ khí thông thường mà còn là yếu tố quyết định đến chất lượng và độ bền của các sản phẩm và công trình trong nhiều lĩnh vực.

Bảng thông số kỹ thuật bulong M8

Bảng thông số kích thước các loại bulong M8 phổ biến

Chi tiết kích thước bulong M8 của các loại bulong lục giác ngoài, lục giác chìm, lục giác liền lồng đền, bulong đầu tròn cổ vuông (bulong đầu dù).

Loại bulong

Chiều dài (L)

Bước ren (P)

Chiều cao đầu bulong (k)

Chiều rộng giác bulong (s)

Lục giác ngoài

15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80mm

1.25

5.3mm

13mm

Lục giác chìm

10, 15, 20, 25, 30, 35, 40, 50mm

1.25

8mm

6mm

Lục giác liền lòng đền

15, 20, 25, 30, 40, 50, 60, 80mm

1.25

6.6mm

13mm

Đầu tròn cổ vuông (bulong dù)

12, 16, 20, 25, 30, 35, 40, 60, 90mm

1.25

4.88mm

20.65mm

Thông số kích thước bulong M8 tiêu chuẩn

Bảng thông số đường kính, bước ren

Bulong M8 có nhiều biến thể về bước ren và chiều dài, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Các thông số này thường được quy định theo tiêu chuẩn ISO, DIN, ASTM nhằm đảm bảo độ chính xác và khả năng lắp ghép tối ưu.

Loại ren

Bước ren tiêu chuẩn (mm)

Ghi chú

Ren thô (M8)

1.25

Tiêu chuẩn phổ biến, dễ lắp ghép

Ren mịn (M8x1.0)

1.0

Tăng độ chịu lực, chống rung tốt hơn

Ren siêu mịn (M8x0.75)

0.75

Ứng dụng yêu cầu liên kết chính xác cao

  • Ren thô (coarse thread) là loại phổ biến nhất, dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng tiêu chuẩn.
  • Ren mịn (fine thread) có số vòng ren trên một đơn vị chiều dài nhiều hơn, tăng khả năng chống tự tháo lỏng và chịu tải tốt hơn.
  • Ren siêu mịn (extra fine thread) được sử dụng trong các thiết bị yêu cầu độ chính xác cao, thường thấy trong ngành hàng không, ô tô.

Tiêu chuẩn kích thước của bulong M8

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn kích thước giúp bulong M8 có thể hoạt động ổn định trong các điều kiện môi trường khác nhau, đồng thời đảm bảo tính tương thích với đai ốc và chi tiết liên kết khác. Dưới đây là các thông số quan trọng của bulong M8.

Đường kính và bước ren

Bulong M8 có đường kính danh nghĩa là 8mm, được quy định theo hệ mét. Pha ren của bulong M8 có thể là ren thôhoặc ren mịn, trong đó:

  • Ren tiêu chuẩn (ren thô): Bước ren 1.25mm (M8x1.25)
  • Ren mịn: Có thể có các bước ren nhỏ hơn, chẳng hạn 1.0mm (M8x1.0) hoặc 0.75mm (M8x0.75), thường sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ siết chặt cao hơn hoặc chống rung lắc tốt hơn.

Ren của bulong có thể được gia công theo hệ thống dung sai tiêu chuẩn 6g đối với bulong và 6H đối với đai ốc, giúp đảm bảo độ chính xác khi lắp ghép.

Chiều dài bulong

Chiều dài của bulong M8 có nhiều tùy chọn khác nhau tùy theo ứng dụng, thường nằm trong khoảng từ 10mm đến 200mm. Theo tiêu chuẩn ISO và DIN, chiều dài bulong được quy định ở các mức cụ thể, chẳng hạn:

  • Ngắn (10mm – 30mm): Sử dụng trong các liên kết có không gian hạn chế.
  • Trung bình (35mm – 100mm): Phù hợp với hầu hết các ứng dụng lắp ráp cơ khí và kết cấu thép.
  • Dài (100mm – 200mm): Dùng trong các kết cấu cần khả năng chịu lực cao và kết nối sâu.

Chiều dài của bulong được đo từ mặt dưới của đầu bulong đến đầu mút của thân bulong, ngoại trừ loại bulong đầu lục giác chìm hoặc đầu tròn có cổ, nơi chiều dài đo từ phần chịu lực chính.

Kích thước đầu bulong

Bulong M8 có thể có nhiều kiểu đầu khác nhau như đầu lục giác ngoài, đầu lục giác chìm, đầu tròn, đầu côn... Tuy nhiên, phổ biến nhất vẫn là bulong lục giác ngoài, với kích thước đầu được quy định như sau:

  • Kích thước đối phẳng (SW - Across Flats): 13mm (chuẩn DIN/ISO)
  • Kích thước đối đỉnh (Across Corners): Khoảng 15mm
  • Chiều cao đầu bulong (k): 5.3mm - 6.5mm tùy theo tiêu chuẩn cụ thể

Các thông số này giúp đảm bảo bulong có thể được siết chặt bằng cờ lê tiêu chuẩn mà không gặp sai số hoặc trượt ren.

Tại sao nên chọn Bến thành

Thiết bị điện công nghiệp giá tốt

Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp

Đội ngũ kinh doanh tận tình

Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm

Báo giá nhanh, giao hàng nhanh

Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín