Báo giá máng cáp 300x100
Máng cáp 300x100 có giá trung bình từ 100,000đ - 420,000đ tuỳ thuộc vào vật liệu và độ dày.
- Tole sơn tĩnh điện: 120,000đ/mét
- Tole tráng kẽm: 100,000đ/mét
- Tole mạ kẽm nhúng nóng: 255.000đ/mét
- Inox 304: 420.000đ/mét
Thông số kỹ thuật máng cáp 300x100
- Chiều rộng: 300mm
- Chiều cao: 100mm
- Chiều dài: 2500mm
- Vật liệu: Sơn tĩnh điện, tole kẽm, inox 304
- Độ dày: 1 - 2mm
- Màu sắc: Đủ các màu theo yêu cầu
Ưu điểm nổi bật máng cáp 300x100
- Chịu tải cao cho dây khối lượng lớn
- Chống ăn mòn vượt trội nhờ thép mạ kẽm
- Lắp đặt linh hoạt tại mọi không gian
- Bảo trì đơn giản giảm chi phí vận hành
- Tối ưu lưu thông khí giảm nhiệt cáp
- Tương thích với hệ thống quản trị thông minh
Sản phẩm máng cáp 300x100
Máng cáp 300x100 (mm) là kích thước tiêu chuẩn được IEC 61537 khuyến nghị cho hệ thống cáp từ 200 đến 450 đường dây đồng thời. Độ rộng 300 mm bảo đảm không “nghẽn” khi bó dây ba pha lớn, còn chiều cao 100 mm đủ tạo khe hở đối lưu hạn chế tích nhiệt.
Tải trọng tối đa và tốc độ đi dây
- Mô phỏng tải trọng: với nhịp treo 2 m, máng cáp thép dày 1,6 mm chịu ≤ 35 kg/m; dày 2,0 mm chịu ≤ 48 kg/m.
- Tốc độ đi dây: thử nghiệm thực tế cho thấy đội thi công kéo 120 m cáp Ø10 mm vào máng 300x100 chỉ mất 14 phút—nhanh hơn 25 % so với máng 200x100 nhờ tiết diện rộng hơn.
Phụ kiện đồng bộ cho máng cáp 300x100
Phụ kiện tiêu chuẩn gồm nắp, co L, co T, nối thẳng, treo ren M10, kẹp treo trần, vít tự khoan M6 × 16 mm. Tất cả đều phủ kẽm ≥ 8 µm hoặc sơn tĩnh điện RAL 7035 để đồng bộ thẩm mỹ. Treo ren cách 1,5 – 2 m nhằm bảo đảm độ võng ≤ 1/200 chiều dài.

Ứng dụng thực tế máng cáp 300x100
- Nhà xưởng và dây chuyền sản xuất công nghiệp: Chịu rung và bụi cao, máng cáp sắt 300x100 mạ kẽm dày 2 mm bảo vệ cáp động lực, cáp điều khiển PLC.
- Tòa nhà thương mại cao tầng: Thiết kế hộp kín thẩm mỹ, che cáp chiếu sáng và cáp dữ liệu Cat 6A, đáp ứng tải trọng tiêu chuẩn NFPA 70.
- Trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ: Khoang rộng giúp tách nguồn – dữ liệu, giảm nhiễu EMI. Nắp lật nhanh hỗ trợ thay đổi route cáp quang mà không ảnh hưởng uptime.
- Ngành năng lượng tái tạo điện mặt trời: Thép mạ kẽm nhúng nóng chống hơi muối, lắp đặt ngoài trời 20 năm, chứa cáp DC 1 000 V từ dàn pin đến inverter.
Tiêu chí chọn máng cáp 300x100 hiệu quả
Tiêu chí chọn máng cáp 300x100
Xác định tải trọng dây tối đa
Tính tổng khối lượng cáp (kg/m) và chọn độ dày máng tương ứng theo bảng khuyến nghị của nhà sản xuất.
Chọn vật liệu tương thích môi trường
- Nhà xưởng khô: thép mạ kẽm.
- Vùng biển/hoá chất: thép không gỉ 304 hoặc 316L.
Tính toán kích thước và chiều dài
Chiều dài nhịp treo ≤ 2 m với dày 1,6 mm; ≤ 3 m với dày 2,0 mm để tránh võng.
Đánh giá độ dày và lớp mạ kẽm
Kiểm tra thực tế bằng thước cặp và máy đo độ dày lớp phủ từ tính (coating thickness gauge).
Kiểm tra chứng chỉ tiêu chuẩn an toàn
Yêu cầu chứng nhận IEC 61537, ISO 9001, kết quả thử nghiệm phun muối ASTM B117.
Ước tính tổng chi phí và bảo trì
So sánh giá máng cáp 300x100, phụ kiện, nhân công lắp đặt và chi phí bảo trì 10 năm để tối ưu TCO.
Cách kiểm tra chất lượng máng cáp 300x100
- Kiểm tra độ dày và lớp mạ thực tế: Dùng micromet đo điểm mép, đáy; sai số cho phép ± 0,1 mm. Lớp mạ đạt ≥ 55 µm theo chứng thư COA.
- Đọc hiểu tem nhãn và mã lô sản phẩm: Mã QR in laser chứa thông tin ngày sản xuất, mẻ kẽm, lô thép; quét bằng ứng dụng nhà máy để truy xuất nguồn gốc.
- Tiêu chuẩn kiểm định và chứng chỉ sản phẩm: Yêu cầu báo cáo test tải, uốn, phun muối, cấp phát bởi trung tâm Quacert hoặc SGS.
Hướng dẫn lắp đặt máng cáp 300x100 an toàn
Chuẩn bị dụng cụ và vật tư
Khoan bê tông SDS 13, máy cắt đĩa 125 mm, cờ lê lực 20 N·m, bulong nở M10, máng, nắp, co góc, nối thẳng.
Quy trình lắp máng cáp từng bước
- Định vị tuyến máng bằng laser.
- Khoan và gắn bulong nở M10 × 90 mm cách 1,8 m.
- Treo thanh ren, bắt kẹp treo chữ C.
- Lắp máng, siết vít liên kết M6 × 16 mm mô-men 6 N·m.
- Gắn nắp, dán nhãn route cáp.
Kiểm tra an toàn trước khi nghiệm thu
- Độ võng ≤ 1/200 chiều dài.
- Liên kết điện liên tục giữa các đoạn máng < 0,05 Ω.
Bảo dưỡng định kỳ và xử lý sự cố
Mỗi 12 tháng kiểm tra ốc, lớp mạ, đo điện trở nối đất; thay máng khi mất > 25 % lớp kẽm hoặc biến dạng > 5 mm.
Với khả năng chịu tải vượt trội, tiết diện tối ưu và vật liệu bền vững, máng cáp 300x100 là lựa chọn chiến lược cho mọi hệ thống dây khối lượng lớn. Từ nhà xưởng đến tòa nhà cao tầng, sản phẩm không chỉ nâng cao hiệu suất thi công mà còn bảo vệ dây dẫn dài hạn, giảm thiểu chi phí bảo trì và gia tăng tuổi thọ toàn hệ thống.