Báo giá máng cáp 100x50
Máng cáp 100x50 có giá trung bình từ 45,000đ - 176,000đ tuỳ thuộc vào vật liệu và độ dày.
- Tole sơn tĩnh điện: 52,000đ/mét
- Tole tráng kẽm: 45,000đ/mét
- Tole mạ kẽm nhúng nóng: 110.000đ/mét
- Inox 304: 176.000đ/mét
Thông số kỹ thuật máng cáp 100x50
- Chiều rộng: 100mm
- Chiều cao: 50mm
- Chiều dài: 2500mm
- Vật liệu: Sơn tĩnh điện, tole kẽm, inox 304
- Độ dày: 1 - 2mm
- Màu sắc: Đủ các màu theo yêu cầu
Ưu điểm của máng cáp 100x50
- Kích thước tối ưu – tiết kiệm không gian
- Bền bỉ với sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm nhúng nóng
- Bảo vệ và quản lý dây gọn gàng
- Lắp đặt linh hoạt với phụ kiện đồng bộ
- Tản nhiệt tốt, kéo dài tuổi thọ cáp
- Chi phí cạnh tranh, dễ thay thế
Sản phẩm máng cáp 100x50
Máng cáp điện 100x50 là giải pháp dẫn và bảo vệ cáp dành cho hệ thống điện nhẹ, động lực đến 35 kV trong nhà xưởng, trung tâm thương mại và tòa nhà cao tầng. Kích thước 100 mm chiều rộng, 50 mm chiều cao tạo tỉ lệ 2:1 lý tưởng để xếp song song dây nguồn và tín hiệu, giảm xuyên nhiễu Electromagnetic (EMI). Thân máng dập định hình chữ U, gân tăng cứng dọc hai sống cạnh, tải trọng thử uốn < 3 mm/sàn khi treo cách 1,5 m. Nắp phẳng bo mép chống cứa tay, khóa chốt bật lò xo mở 1 giây bằng tay mà không cần dụng cụ. Sản phẩm đáp ứng IEC 61537, UL 568 và được chứng nhận xuất xưởng kèm phiếu kiểm độ dày phủ sơn.
Ứng dụng của máng cáp 100x50
- Nhà xưởng và kho logistics: dẫn cáp điều khiển PLC, cáp động lực dây chuyền sản xuất, giảm chi phí bảo trì vì không cần tháo rời đường ống.
- Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại: kết hợp trần thạch cao, chứa đồng thời cáp nguồn chiếu sáng, hệ BMS và CCTV; nắp kín tránh bông trần rơi vào dây.
- Data center, phòng server: phân tầng cáp mạng Cat6/6A riêng với cáp nguồn, giữ bán kính uốn lớn > 4D hạn chế suy hao tín hiệu.
- Hệ thống năng lượng mặt trời: chạy dọc mái pin, vật liệu mạ nhúng nóng chống UV và độ ẩm cao; vent lỗ oval dày đặc thoát nhiệt panel 75 °C.
- Hầm kỹ thuật và đường cáp ngầm: máng mạ kẽm nhúng nóng kết hợp sơn epoxy 2 thành phần, chịu muối sunfat, bảo vệ cáp trung thế 22 kV.

Kinh nghiệm chọn máng cáp 100x50 phù hợp công trình
1. Chọn độ dày phù hợp tải trọng
- Dày 1.0 mm: dùng cho tải nhẹ, khoảng treo < 1.5 m.
- Dày 1.2–1.5 mm: dùng cho tuyến dài, tải nặng, nhiều góc uốn, đảm bảo không võng máng.
2. Lựa chọn vật liệu theo môi trường
- Sơn tĩnh điện: dùng trong nhà, thẩm mỹ cao, chi phí thấp.
- Mạ kẽm điện phân: dùng nơi ẩm nhẹ, tầng kỹ thuật.
- Mạ kẽm nhúng nóng: chống gỉ tốt, phù hợp ngoài trời.
- Inox: bền nhất, dùng cho nhà máy thực phẩm, dược phẩm.
3. Gợi ý theo loại công trình
- Dân dụng: sơn tĩnh điện 1.0 mm, có nắp.
- Công nghiệp: mạ kẽm/nhúng nóng, 1.2–1.5 mm.
- Ngoài trời: inox hoặc nhúng nóng, có phụ kiện chống nước.
- Phòng sạch: dùng inox 304, không sơn, chống tĩnh điện.
Lý do nên chọn máng cáp 100x50
Máng cáp 100x50 khắc phục khoảng trống “vừa đủ” mà ống thép kín hoặc máng 50x50 không đáp ứng, giúp quy hoạch cáp gọn, dễ mở rộng. Phụ kiện đồng bộ có sẵn ở mọi đại lý, rút ngắn tiến độ đấu thầu. Chuẩn sơn RAL7035 dễ phối màu với hệ trần MEP hiện đại, tạo thẩm mỹ liền mạch. Chứng chỉ IEC 61537 kèm báo cáo kiểm phun muối 500 giờ giúp tư vấn thiết kế trình chủ đầu tư mà không cần thử độc lập. Giá bán cạnh tranh hơn 10 % so với máng 100x75 nhờ tiết kiệm vật tư thép, nhưng vẫn bảo đảm tải cáp ≤ 15 kg/m. Cuối cùng, nắp bật nhanh cho phép kỹ thuật viên thêm tuyến cáp mới trong vòng vài phút, giảm thời gian downtime và chi phí nhân công.
Sự phổ biến của máng cáp 100x50 không chỉ đến từ giá cả hợp lý mà còn từ khả năng đáp ứng đa dạng yêu cầu công trình – từ dân dụng đến công nghiệp. Với thiết kế tiêu chuẩn, phụ kiện đồng bộ và độ bền cao, sản phẩm này xứng đáng là lựa chọn ưu tiên trong mọi dự án điện hiện đại. Sự lựa chọn đúng đắn ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm chi phí bảo trì, đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả vận hành lâu dài cho toàn bộ hệ thống điện.