Máng cáp 100x100 có giá trung bình từ 65,000đ - 250,000đ tuỳ thuộc vào vật liệu và độ dày.
Nhóm cáp |
Tiết diện phổ biến (mm²) |
Số bó tối đa* |
Dòng tải tham chiếu** |
---|---|---|---|
Cáp nguồn đồng PVC/PVC 0,6/1 kV |
2,5 – 35 |
3 – 10 bó |
25 – 100 A |
* Tính theo hệ số lấp đầy 40 % bề mặt hữu dụng (IEC 61537 khuyến nghị <50 %).
** Dòng tải tham chiếu đo trong điều kiện 35 °C, độ cao gối đỡ 2 m, gió cưỡng bức 0,5 m/s.
Để bảo đảm khả năng tản nhiệt, tổng tiết diện lõi cáp không vượt quá 4 000 mm². Khi đi hỗn hợp cáp động lực và cáp tín hiệu, nên lắp vách ngăn kim loại hoặc đặt hai máng song song cách nhau ≥150 mm.
Tiêu chí |
100×50 |
100×100 |
200×50 |
---|---|---|---|
Thể tích chứa (cm³/m) |
5 000 |
10 000 |
10 000 |
Chiều cao máng (mm) |
50 |
100 |
50 |
Số bó cáp nguồn 4 × 10 mm² |
4 – 5 |
8 – 10 |
8 – 10 |
Khả năng tản nhiệt (nắp kín) |
Trung bình |
Tốt nhờ khe tản khí lớn |
Trung bình |
Gối đỡ tối đa (m)* |
1,5 |
2,0 |
1,8 |
Trọng lượng trung bình (tôn 1,2 mm) |
6 kg/m |
9 kg/m |
9 kg/m |
* Khoảng cách gối đỡ tính theo IEC 61537 với tải đầy 12 kg/m.
Nhận xét
Không chỉ là một sản phẩm sắt thép đơn thuần, máng cáp 100x100 là một phần thiết yếu trong việc tối ưu hóa hệ thống điện hiện đại. Sự phù hợp về kích thước, hiệu suất và khả năng tùy biến giúp nó trở thành “xương sống” đáng tin cậy cho mọi dự án. Lựa chọn đúng máng cáp sẽ giúp công trình vận hành ổn định, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả thi công về lâu dài. Để khai thác tối đa hiệu quả, nhà đầu tư nên cân nhắc đến cả yếu tố tiêu chuẩn kỹ thuật lẫn điều kiện thực tế thi công trước khi quyết định sử dụng máng cáp 100x100 cho hệ thống điện của mình.