Máng cáp 100x100 cho công trình cao tầng, nhà xưởng

Máng cáp 100x100 là lựa chọn tiêu chuẩn cho hệ thống điện từ tòa nhà đến nhà máy. Thiết kế chắc chắn, dễ bảo trì và đáp ứng mọi điều kiện lắp đặt thực tế. Tùy chọn vật liệu đa dạng giúp tối ưu cho từng môi trường sử dụng.
Máng cáp 100x100 là loại cable tray kín kích thước 100 mm (rộng) × 100 mm (cao), chiều dài tiêu chuẩn 2.5m. Sản phẩm được thiết kế theo mô-đun, cho phép kết hợp nắp rời hoặc liền, bảo vệ bó cáp nguồn, cáp tín hiệu và cáp điều khiển khỏi va đập cơ học, tia UV và nhiễu điện từ nhẹ. Toàn bộ quá trình gia công tuân thủ ISO 9001:2015, kiểm soát độ phẳng mép ±0,5 mm và độ sai lệch lỗ nối <0,2 mm, bảo đảm lắp khớp chính xác giữa các đoạn máng.
Máng cáp 100x100 cho công trình cao tầng, nhà xưởng

Báo giá máng cáp 100x100

Máng cáp 100x100 có giá trung bình từ 65,000đ - 250,000đ tuỳ thuộc vào vật liệu và độ dày.

  • Tole sơn tĩnh điện: 75,000đ/mét
  • Tole tráng kẽm: 65,000đ/mét
  • Tole mạ kẽm nhúng nóng: 160.000đ/mét
  • Inox 304: 250.000đ/mét

Thông số kỹ thuật máng cáp 100x100

  • Chiều rộng: 100mm
  • Chiều cao: 100mm
  • Chiều dài: 2500mm
  • Vật liệu: Sơn tĩnh điện, tole kẽm, inox 304
  • Độ dày: 1 - 2mm
  • Màu sắc: Đủ các màu theo yêu cầu

Ưu điểm của máng cáp 100x100

  • Kích thước chuẩn tiết kiệm không gian cho tuyến cáp dày
  • Nhiều tùy chọn vật liệu chống ăn mòn (sơn tĩnh điện, mạ kẽm, inox 304)
  • Khả năng chịu tải cao, đạt chuẩn iec 61537
  • Hệ phụ kiện đồng bộ – co ngang, co lên, nắp kín, bản mã treo
  • Thi công nhanh, kết nối bolt-on giảm 30 % thời gian lắp đặt
  • Dễ bảo trì & nâng cấp – tháo nắp kiểm tra cáp tiện lợi

Vai trò & chức năng của máng cáp 100x100

  • Dẫn tuyến cáp gọn gàng, giữ bán kính uốn tối thiểu theo IEC 60364-5-52, ngăn gãy gập lõi đồng.
  • Chống cháy lan cục bộ nhờ nắp thép kín; tùy phiên bản sơn tĩnh điện màu ghi RAL7035 tích hợp bột chống cháy đạt thử nghiệm UL94-V0.
  • Tăng tốc độ kiểm tra & bảo trì: chỉ cần tháo nắp ở đoạn yêu cầu, không phải cắt gỡ toàn tuyến ống cứng như conduit.
  • Hỗ trợ tản nhiệt thụ động; tiết diện hở 18 % giúp duy trì nhiệt độ lõi cáp <70 °C khi dòng tải 100 A chạy liên tục.

Ứng dụng của máng cáp 100x100

  • Cao ốc văn phòng & chung cư: đi tuyến cáp nguồn 0,6/1 kV từ tủ tầng tới căn hộ, tối ưu trục kỹ thuật hẹp mà vẫn đáp ứng mật độ cáp cao.
  • Nhà xưởng sản xuất: bảo vệ cáp điều khiển PLC và cáp nguồn động lực 3 pha 35 mm² khỏi bụi kim loại, dầu mỡ, rung động.
  • Trung tâm dữ liệu: quản lý song song nguồn ATS 2N và cáp tín hiệu CAT6A; nắp kín hạn chế bụi và duy trì lưu lượng gió dưới sàn lạnh.
  • Hệ thống điện mặt trời: phiên bản mạ kẽm nhúng nóng dày 80 µm chống ăn mòn C5-M, lắp ngoài trời 25 năm không sơn lại.
  • Hầm kỹ thuật & hành lang ngầm: máng cáp 100x100 inox 304 gioăng cao su nitrile IP44 ngăn nước bắn và gặm nhấm.

Máng cáp 100x100 cho công trình cao tầng, nhà xưởng


Loại cáp và công suất phù hợp với máng cáp 100x100

Nhóm cáp

Tiết diện phổ biến (mm²)

Số bó tối đa*

Dòng tải tham chiếu**

Cáp nguồn đồng PVC/PVC 0,6/1 kV

2,5 – 35

3 – 10 bó

25 – 100 A

* Tính theo hệ số lấp đầy 40 % bề mặt hữu dụng (IEC 61537 khuyến nghị <50 %).
** Dòng tải tham chiếu đo trong điều kiện 35 °C, độ cao gối đỡ 2 m, gió cưỡng bức 0,5 m/s.

Để bảo đảm khả năng tản nhiệt, tổng tiết diện lõi cáp không vượt quá 4 000 mm². Khi đi hỗn hợp cáp động lực và cáp tín hiệu, nên lắp vách ngăn kim loại hoặc đặt hai máng song song cách nhau ≥150 mm.


So sánh máng cáp 100x100 với máng cáp 100x50 và máng cáp 200x50

Tiêu chí

100×50

100×100

200×50

Thể tích chứa (cm³/m)

5 000

10 000

10 000

Chiều cao máng (mm)

50

100

50

Số bó cáp nguồn 4 × 10 mm²

4 – 5

8 – 10

8 – 10

Khả năng tản nhiệt (nắp kín)

Trung bình

Tốt nhờ khe tản khí lớn

Trung bình

Gối đỡ tối đa (m)*

1,5

2,0

1,8

Trọng lượng trung bình (tôn 1,2 mm)

6 kg/m

9 kg/m

9 kg/m

* Khoảng cách gối đỡ tính theo IEC 61537 với tải đầy 12 kg/m.

Nhận xét

  • 100×50: phù hợp tuyến chiếu sáng, tín hiệu nhẹ; không khuyến nghị nhồi cáp động lực >25 mm².
  • 100×100: cân bằng giữa sức chứa và tản nhiệt; lựa chọn tối ưu cho trục kỹ thuật cao tầng, xưởng sản xuất tiêu chuẩn.
  • 200×50: thể tích tương đương nhưng kém chiều cao, dễ quá tải nhiệt ở bó cáp dày; chủ yếu dùng cho cáp tín hiệu phân tán.

Không chỉ là một sản phẩm sắt thép đơn thuần, máng cáp 100x100 là một phần thiết yếu trong việc tối ưu hóa hệ thống điện hiện đại. Sự phù hợp về kích thước, hiệu suất và khả năng tùy biến giúp nó trở thành “xương sống” đáng tin cậy cho mọi dự án. Lựa chọn đúng máng cáp sẽ giúp công trình vận hành ổn định, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả thi công về lâu dài. Để khai thác tối đa hiệu quả, nhà đầu tư nên cân nhắc đến cả yếu tố tiêu chuẩn kỹ thuật lẫn điều kiện thực tế thi công trước khi quyết định sử dụng máng cáp 100x100 cho hệ thống điện của mình.