
Đèn pha nhà xưởng là thiết bị chiếu sáng công nghiệp chuyên dụng, sử dụng chip LED cho hiệu suất cao, ánh sáng mạnh và tiết kiệm điện năng. So với các loại đèn truyền thống như đèn huỳnh quang, halogen hay metal halide, đèn pha LED đáp ứng tốt hơn các yêu cầu kỹ thuật và môi trường khắt khe trong nhà xưởng.
Lý do nên sử dụng đèn pha LED công nghiệp:
Hầu hết nhà xưởng có trần cao từ 6 đến 12 mét, đòi hỏi ánh sáng mạnh và đều. Không gian thường không có vách ngăn nên ánh sáng cần được phân bố rộng khắp.
Nhà xưởng sản xuất thường có nhiều bụi công nghiệp, độ ẩm cao và rung động từ máy móc, gây ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ ổn định của đèn nếu chọn sai loại.
Các khu vực thao tác kỹ thuật, lắp ráp hoặc kiểm tra chất lượng cần độ rọi từ 300–500 lux, sử dụng ánh sáng trắng 5000–6500K để tăng độ chính xác thị giác.
Không phải mọi loại đèn đều có khả năng chịu được điều kiện sản xuất khắc nghiệt. Việc chọn sai đèn dễ gây hỏng hóc, giảm hiệu suất làm việc và tăng chi phí thay thế.
|
Loại đèn truyền thống |
Nhược điểm chính |
|---|---|
|
Đèn huỳnh quang |
Tỏa nhiệt lớn, dễ hỏng khi rung lắc |
|
Đèn halogen |
Hao điện, tuổi thọ ngắn, không bền môi trường bụi |
|
Đèn metal halide |
Khởi động chậm, giảm sáng nhanh theo thời gian |
|
Đèn compact |
Ánh sáng yếu, không phù hợp trần cao |
Do hiệu suất thấp và không ổn định, các loại đèn truyền thống làm tăng hóa đơn điện, tốn chi phí bảo trì và có thể gây gián đoạn sản xuất nếu đèn hỏng bất ngờ.
Đèn pha LED có hiệu suất phát quang lên đến 130–150 lm/W, cao hơn gấp đôi so với halogen hay huỳnh quang.
Không nhấp nháy, không bức xạ UV hay hồng ngoại, đèn LED giúp bảo vệ mắt và không ảnh hưởng đến môi trường làm việc.
Tuổi thọ trung bình từ 30.000–50.000 giờ, tương đương 8–10 năm sử dụng liên tục, giảm chi phí thay thế.
Thiết kế đèn nhỏ gọn, nhiều mẫu mã phù hợp lắp đặt trần cao, treo tường hoặc gắn trụ ngoài trời.

Khi trần nhà xưởng trên 8 mét, nếu dùng đèn không đủ công suất sẽ khiến ánh sáng không tới mặt sàn hoặc không đều. Đèn pha công suất lớn (150W–300W) giúp:
Lắp đèn theo mô hình lưới 6m x 6m với đèn 200W cho khu vực sản xuất chính giúp đạt ~400 lux, đáp ứng tiêu chuẩn chiếu sáng công nghiệp.
Đèn pha LED tiêu thụ ít điện nhờ:
So sánh thực tế chi phí:
|
Loại đèn |
Công suất |
Điện năng tiêu thụ/tháng (10 đèn) |
Chi phí điện (giả định 3.000đ/kWh) |
|---|---|---|---|
|
Halogen |
400W |
1.200 kWh |
3.600.000đ |
|
LED |
150W |
450 kWh |
1.350.000đ |
Đèn truyền thống tỏa nhiệt rất lớn, làm tăng nhiệt độ môi trường sản xuất và gây ảnh hưởng đến:
Lợi thế của đèn pha LED: Nhiệt lượng thấp giúp:
![]()
Chip LED là thành phần cốt lõi quyết định đến hiệu suất chiếu sáng, độ bền và khả năng tiết kiệm điện của đèn pha nhà xưởng. Để lựa chọn đúng chip LED, bạn cần hiểu rõ loại chip, hiệu suất quang, tuổi thọ và thương hiệu sản xuất.
|
Tiêu chí |
Chip LED COB |
Chip LED SMD |
|---|---|---|
|
Cấu trúc |
Một khối đơn, tập trung ánh sáng |
Nhiều chip nhỏ, phân bố đều ánh sáng |
|
Hiệu quả chiếu sáng |
Tập trung, độ rọi cao |
Ánh sáng mềm, phủ rộng |
|
Tản nhiệt |
Kém hơn, cần tản nhiệt mạnh hơn |
Tản nhiệt tốt hơn |
|
Phù hợp với không gian |
Trần cao, điểm cần rọi mạnh |
Diện tích rộng, ánh sáng đồng đều |
|
Ứng dụng |
Máy móc, khu gia công |
Kho hàng, xưởng lắp ráp |
Với đèn pha nhà xưởng, chip SMD thường được ưa chuộng hơn vì độ phủ sáng rộng, hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao, nhất là trong các nhà xưởng lớn có nhiều bụi và rung động.
Hiệu suất của chip LED được tính bằng đơn vị lm/W (lumen trên watt). Chip hiệu suất cao tạo nhiều ánh sáng hơn từ cùng một lượng điện tiêu thụ, giúp tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài.
|
Hiệu suất chip LED |
Loại đèn tương ứng |
Tiêu thụ điện năng |
|---|---|---|
|
<100 lm/W |
Đèn led giá rẻ kém chất lượng |
Cao |
|
100–130 lm/W |
Mức trung bình phổ biến |
Vừa |
|
>130 lm/W |
Chip LED cao cấp tiết kiệm |
Thấp |
Lưu ý khi chọn:
Các thương hiệu chip LED nổi bật được các hãng đèn pha nhà xưởng công nghiệp tin dùng:

IP (Ingress Protection) là tiêu chuẩn bảo vệ chống bụi và nước, rất quan trọng trong môi trường nhà xưởng có nhiều bụi, hơi nước, dầu nhớt hoặc hoạt động ngoài trời.
|
Mã IP |
Bảo vệ bụi |
Bảo vệ nước |
Ứng dụng khuyến nghị |
|---|---|---|---|
|
IP54 |
Trung bình |
Chống nước nhỏ giọt |
Kho khô, văn phòng |
|
IP65 |
Tuyệt đối |
Chống tia nước |
Xưởng sản xuất, trần cao |
|
IP66 |
Tuyệt đối |
Chống tia nước mạnh |
Ngoài trời, khu ẩm ướt |
Đèn pha nhà xưởng nên đạt tối thiểu IP65, nếu sử dụng khu vực gần nước hoặc ngoài trời nên chọn IP66 để đảm bảo độ bền.
Chỉ số CRI (Color Rendering Index) đánh giá khả năng hiển thị màu sắc thực tế của nguồn sáng. CRI càng cao thì vật thể được chiếu sáng càng rõ nét, trung thực.
Nhiệt độ màu (Kelvin) ảnh hưởng đến cảm giác ánh sáng:
Chọn đèn pha LED CRI >80, nhiệt độ màu 5000–6000K giúp giảm mỏi mắt và tăng độ chính xác trong thao tác kỹ thuật.
Mỗi khu vực sản xuất có tiêu chuẩn chiếu sáng khác nhau được tính bằng lux (lumen/m²):
|
Khu vực |
Yêu cầu độ rọi |
|---|---|
|
Khu vực hành lang |
100–150 lux |
|
Xưởng sản xuất chung |
300–400 lux |
|
Khu vực lắp ráp chính xác |
500–750 lux |
|
Khu vực kiểm tra sản phẩm |
800–1000 lux |
Lưu ý: Khi trần cao trên 8m, nên chọn đèn góc chiếu 90°, công suất ≥150W để đảm bảo ánh sáng đạt chuẩn mà không bị tỏa rộng gây chói mắt.
Việc đầu tư vào hệ thống đèn pha LED chất lượng không chỉ là giải pháp tiết kiệm điện đơn thuần mà còn góp phần nâng cao hiệu suất sản xuất, đảm bảo an toàn lao động và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Chọn đúng chip LED, công suất và tiêu chuẩn kỹ thuật sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí và duy trì hoạt động ổn định trong dài hạn.