Cấu tạo máng cáp đục lỗ có gì đặc biệt
Cấu tạo máng cáp đục lỗ gồm thân máng thép hình chữ U hoặc C, mặt đáy và hai vách đục lỗ theo mô-đun, nắp đậy tháo rời và bộ phụ kiện nối – giúp thoát nhiệt, giảm khối lượng, bảo vệ cáp điện bền vững.
Thiết kế thân máng và dạng lỗ đục
- Thân máng cáp đục lỗ được cán nguội thành hình chữ U/C, mép gấp hai lớp chống cắt cáp.
- Lỗ đục Ø5 – Ø7 mm, khe 10 × 20 mm bố trí so le 50 mm giúp:
- Tăng diện tích thoát khí lên ~30 %.
- Giảm trọng lượng máng 8 – 12 %.
- Cho phép cố định dây bằng cùm nhựa ngay trên thân máng.
- Các kích cỡ thông dụng: 100×50 mm, 150×75 mm, 200×100 mm.
Vật liệu sử dụng và độ dày phổ biến
Vật liệu
|
Độ dày (mm)
|
Ưu điểm chính
|
Ứng dụng khuyến nghị
|
Thép mạ kẽm nhúng nóng
|
1.5 – 2.0
|
Chống ăn mòn >20 năm
|
Nhà máy hoá chất, ngoài trời
|
Thép sơn tĩnh điện
|
1.0 – 1.5
|
Màu sắc tuỳ chỉnh, giá rẻ
|
Văn phòng, trung tâm dữ liệu
|
Inox 304
|
1.0 – 1.2
|
Chịu axit, không rỉ
|
Phòng sạch, dược phẩm
|
Tip tối ưu chi phí: Máng cáp mạ kẽm đục lỗ 1.5 mm cho nhà xưởng kín vẫn đảm bảo tải trọng > 50 kg/m, không cần inox đắt tiền.
Phụ kiện đi kèm như nắp đậy và góc nối
- Nắp đậy trượt & nắp cài snap-lock ngăn bụi, vẫn thoát khí qua khe hở 5 mm.
- Góc L 90 °, T nối, gối đỡ treo đồng vật liệu, đục lỗ tương ứng để không cản dòng đối lưu.
- Bulông M6, thanh tiếp địa tích hợp cọc đồng giúp nối đất liên tục toàn tuyến.
- Ron cao su lót nắp ở khu vực HVAC giảm ồn < 35 dB.

Nguyên lý tản nhiệt của máng cáp đục lỗ
Tại sao máng cáp đục lỗ tản nhiệt tốt? Nhờ lỗ đục đều, không khí nóng từ cáp được hút lên hình thành dòng đối lưu tự nhiên, giữ nhiệt độ cáp ≤ 40 °C, kéo dài tuổi thọ vỏ PVC thêm 25 %.
Cơ chế đối lưu và truyền nhiệt
- Không khí làm nóng bởi cáp giãn nở nhẹ ⇒ trọng lượng riêng giảm ⇒ bốc lên qua lỗ đục.
- Lỗ đục tạo đường ra vào cho luồng khí mát, hình thành chu trình đối lưu khép kín.
- Diện tích thoát ≥ 20 % mặt đáy giúp giảm nhiệt cáp 6 – 9 °C so với máng kín.
Tác dụng của lỗ đục trong việc làm mát
- Giảm điện trở dây dẫn: Cứ mỗi 10 °C hạ nhiệt, điện trở lõi đồng giảm ~3,8 %.
- Tiết kiệm năng lượng: Máy điều hòa tủ điện tản nhiệt ít chạy hơn 12 %.
- An toàn cháy nổ: Nhiệt độ vỏ cáp < 70 °C, dưới ngưỡng thoái hóa PVC.
So sánh hiệu quả tản nhiệt giữa thang cáp và máng lưới
Tiêu chí
|
Máng cáp đục lỗ
|
Thang cáp
|
Máng lưới
|
Tỷ lệ hở bề mặt
|
20 – 30 %
|
70 – 75 %
|
80 – 85 %
|
Bảo vệ cơ học
|
Cao (kín 3 mặt)
|
Trung bình
|
Thấp (hở nhiều)
|
Tản nhiệt
|
Tốt (giảm 6 – 9 °C)
|
Rất tốt (9 – 12 °C)
|
Xuất sắc (≥ 12 °C)
|
Khả năng che chắn EMI
|
Tốt
|
Trung bình
|
Thấp
|
Ứng dụng ưu tiên
|
Cáp điều khiển nhạy nhiệt
|
Cáp lực lớn
|
Nhà xưởng thoáng
|
Khi cần cân bằng bảo vệ cơ học và tản nhiệt, máng cáp đục lỗ là lựa chọn lý tưởng; thang cáp hoặc máng lưới phù hợp khi ưu tiên thoáng khí tuyệt đối.

Tác động của khả năng thoát nhiệt đến hiệu suất sử dụng
Khả năng thoát nhiệt ảnh hưởng gì đến hiệu suất máng cáp đục lỗ? Thoát nhiệt tốt giữ nhiệt độ cáp ≤ 40 °C, kéo dài tuổi thọ vỏ cách điện thêm ~25 % và giảm nguy cơ chập cháy.
Ảnh hưởng đến tuổi thọ dây cáp điện
- Nhiệt độ vỏ cáp tăng 10 °C có thể rút ngắn tuổi thọ cách điện PVC 40 %.
- Máng cáp đục lỗ tản nhiệt giúp:
- Giữ điện trở lõi đồng ổn định, hạn chế sụt áp.
- Ngăn hóa dẻo PVC bốc hơi, chống nứt vỏ sớm.
- Duy trì độ bền uốn, tránh gãy gập tại điểm đấu nối.
Giảm rủi ro cháy nổ và hư hỏng thiết bị
- Cáp hạ nhiệt giảm dòng rò, ngăn tiếp xúc chập pha.
- Vỏ cáp ≤ 70 °C luôn thấp hơn điểm bắt lửa PVC 105 °C → giảm 65 % nguy cơ cháy cục bộ.
- Thiết bị downstream (APTOMAT, MCCB) bền nhiệt, không bị ngắt sai lệch do quá nóng.
Lợi ích trong các hệ thống tải nhiệt cao
- Data center, phòng UPS: giảm công suất điều hòa 8 – 12 %.
- Dây cáp năng lượng mặt trời, inverter: nhiệt môi trường cao nhưng cáp vẫn ổn định.
- Nhà xưởng luyện kim: vỏ cáp không phồng rộp dù nhiệt xả > 60 °C.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn lắp đặt đúng cách
Lắp đặt máng cáp đục lỗ chuẩn gồm: khoảng cách treo ≤ 1,8 m, tiếp địa liên tục, mô-đun thông gió ≥ 20 % bề mặt.
Khoảng cách treo và cố định máng
- Khoảng treo ngang 1,5 – 1,8 m (máng dày 1,5 mm) hoặc 1,2 m (mỏng 1,0 mm).
- Khoảng treo thẳng đứng mỗi 2 m với gối đỡ chữ U 50×50×5 mm.
- Sử dụng ty ren M10 liên kết buloong khóa đai ốc nylon chống rung.
Tiêu chuẩn tiếp địa và an toàn PCCC
- Chỉ số điện trở nối đất toàn tuyến ≤ 1 Ω (IEC 60364-4-41).
- Dây tiếp địa đồng bọc PVC 16 mm² kẹp đồng M6 nối máng cách 3 m/điểm.
- Khoảng cách máng – trần thạch cao ≥ 150 mm để lính cứu hỏa phun bọt không bị cản.
Lưu ý về hướng thoát nhiệt và thông gió
- Lắp máng song song trục gió quạt thông gió, không úp lỗ đục vào tường kín.
- Tránh che kín máng bởi ống gió điều hòa, giữ khe thoáng ≥ 300 mm.
- Với tuyến cáp dài > 30 m, bố trí khe hở giãn nở 5 mm chống biến dạng nhiệt.
Những hiểu lầm thường gặp về máng cáp đục lỗ
Sai lầm phổ biến: cho rằng đục lỗ làm yếu máng, chỉ dùng trong nhà và không cần bảo trì; thực tế máng cáp đục lỗ vẫn chịu tải ≥ 50 kg/m, dùng được ngoài trời và khuyến nghị bảo trì 12 tháng/lần.
Đục lỗ làm giảm độ bền máng cáp
- Thân máng được gấp mép 2 lớp, độ võng tại nhịp 1,5 m chỉ L/240, đạt tiêu chuẩn IEC-61537.
- Lỗ đục giảm trọng lượng nhưng phân bố so le, không tạo đường xé vật liệu.
Máng đục lỗ chỉ dùng trong nhà
- Phiên bản thép mạ kẽm nhúng nóng chịu muối biển ʹ2000 h trong thử nghiệm phun sương.
- Inox 304 đục lỗ sử dụng ổn định tại nhà máy hải sản – độ ẩm > 90 %.
Máng đục lỗ không cần bảo trì định kỳ
- Bụi tích tụ làm giảm diện tích thoát nhiệt, cần vệ sinh 12 tháng/lần.
- Kiểm tra bu-lông, kẹp nối đất chống rỉ định kỳ bảo đảm điện trở ≤ 1 Ω.
Máng cáp đục lỗ không chỉ đơn thuần là một giải pháp thi công tiện lợi, mà còn mang lại hiệu quả thực tế rõ rệt qua việc kéo dài tuổi thọ cáp, giảm nguy cơ hư hỏng và hỗ trợ bảo trì nhanh chóng. Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn tiết kiệm nhưng bền vững cho hệ thống điện, đây chắc chắn là giải pháp đáng cân nhắc.