7A Trương Minh Giảng, phường Hiệp Phú, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Ưu điểm:
Sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-3
Lắp đặt phù hợp với dòng định mức lên đến 6300A
Lắp đặt phù hợp với các phụ kiện MCCB, ACB tương thích
Đã được nhiệt đới hoá phù hợp với môi trường , lắp đặt dễ dàng
Hiệu suất đáng tin cậy trong đóng cắt hệ thống điện khi không tải
Mã sản phẩm | Quy cách phổ biến | Số lượng |
1SDA073394R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 800A 42kA E1.2B/MS
3P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073396R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 1000A 42kA E1.2B/MS
3P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073398R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 1250A 42kA E1.2B/MS
3P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073400R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 1600A 42kA E1.2B/MS
3P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073411R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 2000A 66kA E2.2B/MS
3P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 66kA, Loại E2.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073414R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 2500A 66kA E2.2N/MS
3P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 66kA, Loại E2.2N/MS
|
+
-
|
1SDA073418R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 3200A 66kA E4.2N/MS
3P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 66kA, Loại E4.2N/MS
|
+
-
|
1SDA073422R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 4000A 85kA E4.2H/MS
3P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 85kA, Loại E4.2H/MS
|
+
-
|
1SDA073426R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 5000A 100kA E6.2H/MS
3P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 100kA, Loại E6.2H/MS
|
+
-
|
1SDA073428R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 3P 6300A 100kA E6.2H/MS
3P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 100kA, Loại E6.2H/MS
|
+
-
|
1SDA073433R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 800A 42kA E1.2B/MS
4P, Dòng định mức: 800A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073435R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 1000A 42kA E1.2B/MS
4P, Dòng định mức: 1000A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073437R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 1250A 42kA E1.2B/MS
4P, Dòng định mức: 1250A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073439R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 1600A 42kA E1.2B/MS
4P, Dòng định mức: 1600A, Dòng cắt: 42kA, Loại E1.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073450R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 2000A 66kA E2.2B/MS
4P, Dòng định mức: 2000A, Dòng cắt: 66kA, Loại E2.2B/MS
|
+
-
|
1SDA073453R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 2500A 66kA E2.2N/MS
4P, Dòng định mức: 2500A, Dòng cắt: 66kA, Loại E2.2N/MS
|
+
-
|
1SDA073457R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 3200A 66kA E4.2N/MS
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 66kA, Loại E4.2N/MS
|
+
-
|
4P, Dòng định mức: 3200A, Dòng cắt: 66kA, Loại E4. |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 4000A 85kA E4.2H/MS
4P, Dòng định mức: 4000A, Dòng cắt: 85kA, Loại E4.2H/MS
|
+
-
|
1SDA073465R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 5000A 100kA E6.2H/MS
4P, Dòng định mức: 5000A, Dòng cắt: 100kA, Loại E6.2H/MS
|
+
-
|
1SDA073467R1 |
Cầu giao cách ly Emax2 4P 6300A 100kA E6.2H/MS
4P, Dòng định mức: 6300A, Dòng cắt: 100kA, Loại E6.2H/MS
|
+
-
|
Thiết bị điện công nghiệp giá tốt
Giải pháp kỹ thuật chuyên nghiệp
Đội ngũ kinh doanh tận tình
Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm
Báo giá nhanh, giao hàng nhanh
Bảo hành, bảo trì nhanh, uy tín